HEX
Server: Apache/2.4.41 (Ubuntu)
System: Linux ip-172-31-42-149 5.15.0-1084-aws #91~20.04.1-Ubuntu SMP Fri May 2 07:00:04 UTC 2025 aarch64
User: ubuntu (1000)
PHP: 7.4.33
Disabled: pcntl_alarm,pcntl_fork,pcntl_waitpid,pcntl_wait,pcntl_wifexited,pcntl_wifstopped,pcntl_wifsignaled,pcntl_wifcontinued,pcntl_wexitstatus,pcntl_wtermsig,pcntl_wstopsig,pcntl_signal,pcntl_signal_get_handler,pcntl_signal_dispatch,pcntl_get_last_error,pcntl_strerror,pcntl_sigprocmask,pcntl_sigwaitinfo,pcntl_sigtimedwait,pcntl_exec,pcntl_getpriority,pcntl_setpriority,pcntl_async_signals,pcntl_unshare,
Upload Files
File: //home/ubuntu/neovim/src/nvim/po/vi.po
# Vietnamese translation for Vim
# first translator(s): Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>, 2005
# Original translations.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Vim 6.3 \n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2014-05-26 14:21+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2005-02-30 21:37+0400\n"
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
"Language: \n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#: ../api/private/helpers.c:201
#, fuzzy
msgid "Unable to get option value"
msgstr "E258: Không thể trả lời cho máy con"

#: ../api/private/helpers.c:204
msgid "internal error: unknown option type"
msgstr ""

#: ../buffer.c:92
msgid "[Location List]"
msgstr ""

#: ../buffer.c:93
msgid "[Quickfix List]"
msgstr ""

#: ../buffer.c:94
msgid "E855: Autocommands caused command to abort"
msgstr ""

#: ../buffer.c:135
msgid "E82: Cannot allocate any buffer, exiting..."
msgstr "E82: Không thể phân chia bộ nhớ thậm chí cho một bộ đệm, thoát..."

#: ../buffer.c:138
msgid "E83: Cannot allocate buffer, using other one..."
msgstr "E83: Không thể phân chia bộ nhớ cho bộ đệm, sử dụng bộ đệm khác..."

#: ../buffer.c:763
msgid "E515: No buffers were unloaded"
msgstr "E515: Không có bộ đệm nào được bỏ nạp từ bộ nhớ"

#: ../buffer.c:765
msgid "E516: No buffers were deleted"
msgstr "E516: Không có bộ đệm nào bị xóa"

#: ../buffer.c:767
msgid "E517: No buffers were wiped out"
msgstr "E517: Không có bộ đệm nào được làm sạch"

#: ../buffer.c:772
msgid "1 buffer unloaded"
msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"

#: ../buffer.c:774
#, c-format
msgid "%d buffers unloaded"
msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"

#: ../buffer.c:777
msgid "1 buffer deleted"
msgstr "1 bộ đệm bị xóa"

#: ../buffer.c:779
#, c-format
msgid "%d buffers deleted"
msgstr "%d bộ đệm được bỏ nạp"

#: ../buffer.c:782
msgid "1 buffer wiped out"
msgstr "1 bộ đệm được làm sạch"

#: ../buffer.c:784
#, c-format
msgid "%d buffers wiped out"
msgstr "%d bộ đệm được làm sạch"

#: ../buffer.c:806
msgid "E90: Cannot unload last buffer"
msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng"

#: ../buffer.c:874
msgid "E84: No modified buffer found"
msgstr "E84: Không tìm thấy bộ đệm có thay đổi"

#. back where we started, didn't find anything.
#: ../buffer.c:903
msgid "E85: There is no listed buffer"
msgstr "E85: Không có bộ đệm được liệt kê"

#: ../buffer.c:913
#, c-format
msgid "E86: Buffer %<PRId64> does not exist"
msgstr "E86: Bộ đệm %<PRId64> không tồn tại"

#: ../buffer.c:915
msgid "E87: Cannot go beyond last buffer"
msgstr "E87: Đây là bộ đệm cuối cùng"

#: ../buffer.c:917
msgid "E88: Cannot go before first buffer"
msgstr "E88: Đây là bộ đệm đầu tiên"

#: ../buffer.c:945
#, c-format
msgid ""
"E89: No write since last change for buffer %<PRId64> (add ! to override)"
msgstr ""
"E89: Thay đổi trong bộ đệm %<PRId64> chưa được ghi lại (thêm ! để thoát ra "
"bằng mọi giá)"

#. wrap around (may cause duplicates)
#: ../buffer.c:1423
msgid "W14: Warning: List of file names overflow"
msgstr "W14: Cảnh báo: Danh sách tên tập tin quá đầy"

#: ../buffer.c:1555 ../quickfix.c:3361
#, c-format
msgid "E92: Buffer %<PRId64> not found"
msgstr "E92: Bộ đệm %<PRId64> không được tìm thấy"

#: ../buffer.c:1798
#, c-format
msgid "E93: More than one match for %s"
msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s"

#: ../buffer.c:1800
#, c-format
msgid "E94: No matching buffer for %s"
msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s"

#: ../buffer.c:2161
#, c-format
msgid "line %<PRId64>"
msgstr "dòng %<PRId64>"

#: ../buffer.c:2233
msgid "E95: Buffer with this name already exists"
msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy"

#: ../buffer.c:2498
msgid " [Modified]"
msgstr " [Đã thay đổi]"

#: ../buffer.c:2501
msgid "[Not edited]"
msgstr "[Chưa soạn thảo]"

#: ../buffer.c:2504
msgid "[New file]"
msgstr "[Tập tin mới]"

#: ../buffer.c:2505
msgid "[Read errors]"
msgstr "[Lỗi đọc]"

#: ../buffer.c:2506 ../buffer.c:3217 ../fileio.c:1807 ../screen.c:4895
msgid "[RO]"
msgstr "[Chỉ đọc]"

#: ../buffer.c:2507 ../fileio.c:1807
msgid "[readonly]"
msgstr "[chỉ đọc]"

#: ../buffer.c:2524
#, c-format
msgid "1 line --%d%%--"
msgstr "1 dòng --%d%%--"

#: ../buffer.c:2526
#, c-format
msgid "%<PRId64> lines --%d%%--"
msgstr "%<PRId64> dòng --%d%%--"

#: ../buffer.c:2530
#, c-format
msgid "line %<PRId64> of %<PRId64> --%d%%-- col "
msgstr "dòng %<PRId64> của %<PRId64> --%d%%-- cột "

#: ../buffer.c:2632 ../buffer.c:4292 ../memline.c:1554
#, fuzzy
msgid "[No Name]"
msgstr "[Không có tập tin]"

#. must be a help buffer
#: ../buffer.c:2667
msgid "help"
msgstr "trợ giúp"

#: ../buffer.c:3225 ../screen.c:4883
#, fuzzy
msgid "[Help]"
msgstr "[trợ giúp]"

#: ../buffer.c:3254 ../screen.c:4887
msgid "[Preview]"
msgstr "[Xem trước]"

#: ../buffer.c:3528
msgid "All"
msgstr "Tất cả"

#: ../buffer.c:3528
msgid "Bot"
msgstr "Cuối"

#: ../buffer.c:3531
msgid "Top"
msgstr "Đầu"

#: ../buffer.c:4244
msgid ""
"\n"
"# Buffer list:\n"
msgstr ""
"\n"
"# Danh sách bộ đệm:\n"

#: ../buffer.c:4289
msgid "[Scratch]"
msgstr ""

#: ../buffer.c:4529
msgid ""
"\n"
"--- Signs ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Ký hiệu ---"

#: ../buffer.c:4538
#, c-format
msgid "Signs for %s:"
msgstr "Ký hiệu cho %s:"

#: ../buffer.c:4543
#, c-format
msgid "    line=%<PRId64>  id=%d  name=%s"
msgstr "    dòng=%<PRId64>  id=%d  tên=%s"

#: ../cursor_shape.c:68
msgid "E545: Missing colon"
msgstr "E545: Thiếu dấu hai chấm"

#: ../cursor_shape.c:70 ../cursor_shape.c:94
msgid "E546: Illegal mode"
msgstr "E546: Chế độ không cho phép"

#: ../cursor_shape.c:134
msgid "E548: digit expected"
msgstr "E548: yêu cầu một số"

#: ../cursor_shape.c:138
msgid "E549: Illegal percentage"
msgstr "E549: Tỷ lệ phần trăm không cho phép"

#: ../diff.c:146
#, c-format
msgid "E96: Can not diff more than %<PRId64> buffers"
msgstr ""
"E96: Chỉ có thể theo dõi sự khác nhau trong nhiều nhất %<PRId64> bộ đệm"

#: ../diff.c:753
#, fuzzy
msgid "E810: Cannot read or write temp files"
msgstr "E557: Không thể mở tập tin termcap"

#: ../diff.c:755
msgid "E97: Cannot create diffs"
msgstr "E97: Không thể tạo tập tin khác biệt (diff)"

#: ../diff.c:966
#, fuzzy
msgid "E816: Cannot read patch output"
msgstr "E98: Không thể đọc dữ liệu ra của lệnh diff"

#: ../diff.c:1220
msgid "E98: Cannot read diff output"
msgstr "E98: Không thể đọc dữ liệu ra của lệnh diff"

#: ../diff.c:2081
msgid "E99: Current buffer is not in diff mode"
msgstr "E99: Bộ đệm hiện thời không nằm trong chế độ khác biệt (diff)"

#: ../diff.c:2100
#, fuzzy
msgid "E793: No other buffer in diff mode is modifiable"
msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa"

#: ../diff.c:2102
msgid "E100: No other buffer in diff mode"
msgstr "E100: Không còn bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff) nào nữa"

#: ../diff.c:2112
msgid "E101: More than two buffers in diff mode, don't know which one to use"
msgstr ""
"E101: Có nhiều hơn hai bộ đệm trong chế độ khác biệt (diff), không biết chọn"

#: ../diff.c:2141
#, c-format
msgid "E102: Can't find buffer \"%s\""
msgstr "E102: Không tìm thấy bộ đệm \"%s\""

#: ../diff.c:2152
#, c-format
msgid "E103: Buffer \"%s\" is not in diff mode"
msgstr "E103: Bộ đệm \"%s\" không nằm trong chế độ khác biệt (diff)"

#: ../diff.c:2193
msgid "E787: Buffer changed unexpectedly"
msgstr ""

#: ../digraph.c:1598
msgid "E104: Escape not allowed in digraph"
msgstr "E104: Không cho phép dùng ký tự thoát Escape trong chữ ghép"

#: ../digraph.c:1760
msgid "E544: Keymap file not found"
msgstr "E544: Không tìm thấy tập tin sơ đồ bàn phím"

#: ../digraph.c:1785
msgid "E105: Using :loadkeymap not in a sourced file"
msgstr "E105: Câu lệnh :loadkeymap được sử dụng ngoài tập tin script"

#: ../digraph.c:1821
msgid "E791: Empty keymap entry"
msgstr ""

#: ../edit.c:82
msgid " Keyword completion (^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc cho từ khóa (^N^P)"

#. ctrl_x_mode == 0, ^P/^N compl.
#: ../edit.c:83
#, fuzzy
msgid " ^X mode (^]^D^E^F^I^K^L^N^O^Ps^U^V^Y)"
msgstr " Chế độ ^X (^E^Y^L^]^F^I^K^D^V^N^P)"

#: ../edit.c:85
msgid " Whole line completion (^L^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc cho cả dòng (^L^N^P)"

#: ../edit.c:86
msgid " File name completion (^F^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc tên tập tin (^F^N^P)"

#: ../edit.c:87
msgid " Tag completion (^]^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc thẻ đánh dấu (^]^N^P)"

#: ../edit.c:88
msgid " Path pattern completion (^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc mẫu đường dẫn (^N^P)"

#: ../edit.c:89
msgid " Definition completion (^D^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc định nghĩa (^D^N^P)"

#: ../edit.c:91
msgid " Dictionary completion (^K^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc theo từ điển (^K^N^P)"

#: ../edit.c:92
msgid " Thesaurus completion (^T^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc từ đồng âm (^T^N^P)"

#: ../edit.c:93
msgid " Command-line completion (^V^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc dòng lệnh (^V^N^P)"

#: ../edit.c:94
#, fuzzy
msgid " User defined completion (^U^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc cho cả dòng (^L^N^P)"

#: ../edit.c:95
#, fuzzy
msgid " Omni completion (^O^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc thẻ đánh dấu (^]^N^P)"

#: ../edit.c:96
#, fuzzy
msgid " Spelling suggestion (^S^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc cho cả dòng (^L^N^P)"

#: ../edit.c:97
msgid " Keyword Local completion (^N^P)"
msgstr " Tự động kết thúc nội bộ cho từ khóa (^N^P)"

#: ../edit.c:100
msgid "Hit end of paragraph"
msgstr "Kết thúc của đoạn văn"

#: ../edit.c:101
msgid "E839: Completion function changed window"
msgstr ""

#: ../edit.c:102
msgid "E840: Completion function deleted text"
msgstr ""

#: ../edit.c:1847
msgid "'dictionary' option is empty"
msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'dictionary'"

#: ../edit.c:1848
msgid "'thesaurus' option is empty"
msgstr "Không đưa ra giá trị của tùy chọn 'thesaurus'"

#: ../edit.c:2655
#, c-format
msgid "Scanning dictionary: %s"
msgstr "Quét từ điển: %s"

#: ../edit.c:3079
msgid " (insert) Scroll (^E/^Y)"
msgstr " (chèn) Cuộn (^E/^Y)"

#: ../edit.c:3081
msgid " (replace) Scroll (^E/^Y)"
msgstr " (thay thế) Cuộn (^E/^Y)"

#: ../edit.c:3587
#, c-format
msgid "Scanning: %s"
msgstr "Quét: %s"

#: ../edit.c:3614
msgid "Scanning tags."
msgstr "Tìm kiếm trong số thẻ đánh dấu."

#: ../edit.c:4519
msgid " Adding"
msgstr " Thêm"

#. showmode might reset the internal line pointers, so it must
#. * be called before line = ml_get(), or when this address is no
#. * longer needed.  -- Acevedo.
#.
#: ../edit.c:4562
msgid "-- Searching..."
msgstr "-- Tìm kiếm..."

#: ../edit.c:4618
msgid "Back at original"
msgstr "Từ ban đầu"

#: ../edit.c:4621
msgid "Word from other line"
msgstr "Từ của dòng khác"

#: ../edit.c:4624
msgid "The only match"
msgstr "Tương ứng duy nhất"

#: ../edit.c:4680
#, c-format
msgid "match %d of %d"
msgstr "Tương ứng %d của %d"

#: ../edit.c:4684
#, c-format
msgid "match %d"
msgstr "Tương ứng %d"

#: ../eval.c:137
#, fuzzy
msgid "E18: Unexpected characters in :let"
msgstr "E18: Ở trước '=' có các ký tự không mong đợi"

#: ../eval.c:138
#, fuzzy, c-format
msgid "E684: list index out of range: %<PRId64>"
msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %<PRId64>"

#: ../eval.c:139
#, c-format
msgid "E121: Undefined variable: %s"
msgstr "E121: Biến không xác định: %s"

#: ../eval.c:140
msgid "E111: Missing ']'"
msgstr "E111: Thiếu ']'"

#: ../eval.c:141
#, fuzzy, c-format
msgid "E686: Argument of %s must be a List"
msgstr "E487: Tham số phải là một số dương"

#: ../eval.c:143
#, fuzzy, c-format
msgid "E712: Argument of %s must be a List or Dictionary"
msgstr "E487: Tham số phải là một số dương"

#: ../eval.c:144
#, fuzzy
msgid "E713: Cannot use empty key for Dictionary"
msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ"

#: ../eval.c:145
#, fuzzy
msgid "E714: List required"
msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số"

#: ../eval.c:146
#, fuzzy
msgid "E715: Dictionary required"
msgstr "E129: Cần tên hàm số"

#: ../eval.c:147
#, c-format
msgid "E118: Too many arguments for function: %s"
msgstr "E118: Quá nhiều tham số cho hàm: %s"

#: ../eval.c:148
#, c-format
msgid "E716: Key not present in Dictionary: %s"
msgstr ""

#: ../eval.c:150
#, c-format
msgid "E122: Function %s already exists, add ! to replace it"
msgstr "E122: Hàm số %s đã có, hãy thêm ! để thay thế nó."

#: ../eval.c:151
#, fuzzy
msgid "E717: Dictionary entry already exists"
msgstr "E95: Đã có bộ đệm với tên như vậy"

#: ../eval.c:152
#, fuzzy
msgid "E718: Funcref required"
msgstr "E129: Cần tên hàm số"

#: ../eval.c:153
#, fuzzy
msgid "E719: Cannot use [:] with a Dictionary"
msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f"

#: ../eval.c:154
#, c-format
msgid "E734: Wrong variable type for %s="
msgstr ""

#: ../eval.c:155
#, fuzzy, c-format
msgid "E130: Unknown function: %s"
msgstr "E117: Hàm số không biết: %s"

#: ../eval.c:156
#, c-format
msgid "E461: Illegal variable name: %s"
msgstr "E461: Tên biến không cho phép: %s"

#: ../eval.c:157
msgid "E806: using Float as a String"
msgstr ""

#: ../eval.c:1830
msgid "E687: Less targets than List items"
msgstr ""

#: ../eval.c:1834
msgid "E688: More targets than List items"
msgstr ""

#: ../eval.c:1906
msgid "Double ; in list of variables"
msgstr ""

#: ../eval.c:2078
#, fuzzy, c-format
msgid "E738: Can't list variables for %s"
msgstr "E138: Không thể ghi tập tin viminfo %s!"

#: ../eval.c:2391
msgid "E689: Can only index a List or Dictionary"
msgstr ""

#: ../eval.c:2396
msgid "E708: [:] must come last"
msgstr ""

#: ../eval.c:2439
msgid "E709: [:] requires a List value"
msgstr ""

#: ../eval.c:2674
msgid "E710: List value has more items than target"
msgstr ""

#: ../eval.c:2678
msgid "E711: List value has not enough items"
msgstr ""

#: ../eval.c:2867
#, fuzzy
msgid "E690: Missing \"in\" after :for"
msgstr "E69: Thiếu ] sau %s%%["

#: ../eval.c:3063
#, c-format
msgid "E107: Missing parentheses: %s"
msgstr "E107: Thiếu dấu ngoặc: %s"

#: ../eval.c:3263
#, c-format
msgid "E108: No such variable: \"%s\""
msgstr "E108: Không có biến như vậy: \"%s\""

#: ../eval.c:3333
msgid "E743: variable nested too deep for (un)lock"
msgstr ""

#: ../eval.c:3630
msgid "E109: Missing ':' after '?'"
msgstr "E109: Thiếu ':' sau '?'"

#: ../eval.c:3893
msgid "E691: Can only compare List with List"
msgstr ""

#: ../eval.c:3895
#, fuzzy
msgid "E692: Invalid operation for Lists"
msgstr "E449: Nhận được một biểu thức không cho phép"

#: ../eval.c:3915
msgid "E735: Can only compare Dictionary with Dictionary"
msgstr ""

#: ../eval.c:3917
#, fuzzy
msgid "E736: Invalid operation for Dictionary"
msgstr "E116: Tham số cho hàm %s đưa ra không đúng"

#: ../eval.c:3932
msgid "E693: Can only compare Funcref with Funcref"
msgstr ""

#: ../eval.c:3934
#, fuzzy
msgid "E694: Invalid operation for Funcrefs"
msgstr "E116: Tham số cho hàm %s đưa ra không đúng"

#: ../eval.c:4277
#, fuzzy
msgid "E804: Cannot use '%' with Float"
msgstr "E360: Không chạy được shell với tùy chọn -f"

#: ../eval.c:4478
msgid "E110: Missing ')'"
msgstr "E110: Thiếu ')'"

#: ../eval.c:4609
#, fuzzy
msgid "E695: Cannot index a Funcref"
msgstr "E90: Không thể bỏ nạp từ bộ nhớ bộ đệm cuối cùng"

#: ../eval.c:4839
#, c-format
msgid "E112: Option name missing: %s"
msgstr "E112: Không đưa ra tên tùy chọn: %s"

#: ../eval.c:4855
#, c-format
msgid "E113: Unknown option: %s"
msgstr "E113: Tùy chọn không biết: %s"

#: ../eval.c:4904
#, c-format
msgid "E114: Missing quote: %s"
msgstr "E114: Thiếu ngoặc kép: %s"

#: ../eval.c:5020
#, c-format
msgid "E115: Missing quote: %s"
msgstr "E115: Thiếu ngoặc kép: %s"

#: ../eval.c:5084
#, fuzzy, c-format
msgid "E696: Missing comma in List: %s"
msgstr "E405: Thiếu dấu bằng: %s"

#: ../eval.c:5091
#, fuzzy, c-format
msgid "E697: Missing end of List ']': %s"
msgstr "E398: Thiếu '=': %s"

#: ../eval.c:6475
#, fuzzy, c-format
msgid "E720: Missing colon in Dictionary: %s"
msgstr "E405: Thiếu dấu bằng: %s"

#: ../eval.c:6499
#, c-format
msgid "E721: Duplicate key in Dictionary: \"%s\""
msgstr ""

#: ../eval.c:6517
#, fuzzy, c-format
msgid "E722: Missing comma in Dictionary: %s"
msgstr "E527: Thiếu dấu phẩy"

#: ../eval.c:6524
#, fuzzy, c-format
msgid "E723: Missing end of Dictionary '}': %s"
msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction"

#: ../eval.c:6555
#, fuzzy
msgid "E724: variable nested too deep for displaying"
msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu"

#: ../eval.c:7188
#, fuzzy, c-format
msgid "E740: Too many arguments for function %s"
msgstr "E118: Quá nhiều tham số cho hàm: %s"

#: ../eval.c:7190
#, c-format
msgid "E116: Invalid arguments for function %s"
msgstr "E116: Tham số cho hàm %s đưa ra không đúng"

#: ../eval.c:7377
#, c-format
msgid "E117: Unknown function: %s"
msgstr "E117: Hàm số không biết: %s"

#: ../eval.c:7383
#, c-format
msgid "E119: Not enough arguments for function: %s"
msgstr "E119: Không đủ tham số cho hàm: %s"

#: ../eval.c:7387
#, c-format
msgid "E120: Using <SID> not in a script context: %s"
msgstr "E120: Sử dụng <SID> ngoài script: %s"

#: ../eval.c:7391
#, c-format
msgid "E725: Calling dict function without Dictionary: %s"
msgstr ""

#: ../eval.c:7453
#, fuzzy
msgid "E808: Number or Float required"
msgstr "E521: Sau dấu = cần đưa ra một số"

#: ../eval.c:7503
#, fuzzy
msgid "add() argument"
msgstr "Tham số không được phép cho"

#: ../eval.c:7907
#, fuzzy
msgid "E699: Too many arguments"
msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo"

#: ../eval.c:8073
#, fuzzy
msgid "E785: complete() can only be used in Insert mode"
msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác"

#: ../eval.c:8156
msgid "&Ok"
msgstr "&Ok"

#: ../eval.c:8676
#, fuzzy, c-format
msgid "E737: Key already exists: %s"
msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s"

#: ../eval.c:8692
msgid "extend() argument"
msgstr ""

#: ../eval.c:8915
#, fuzzy
msgid "map() argument"
msgstr " vim [các tham số] "

#: ../eval.c:8916
msgid "filter() argument"
msgstr ""

#: ../eval.c:9229
#, c-format
msgid "+-%s%3ld lines: "
msgstr "+-%s%3ld dòng: "

#: ../eval.c:9291
#, fuzzy, c-format
msgid "E700: Unknown function: %s"
msgstr "E117: Hàm số không biết: %s"

#: ../eval.c:10729
msgid "called inputrestore() more often than inputsave()"
msgstr "Hàm số inputrestore() được gọi nhiều hơn hàm inputsave()"

#: ../eval.c:10771
#, fuzzy
msgid "insert() argument"
msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo"

#: ../eval.c:10841
#, fuzzy
msgid "E786: Range not allowed"
msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi"

#: ../eval.c:11140
#, fuzzy
msgid "E701: Invalid type for len()"
msgstr "E596: Phông chữ không đúng"

#: ../eval.c:11980
msgid "E726: Stride is zero"
msgstr ""

#: ../eval.c:11982
msgid "E727: Start past end"
msgstr ""

#: ../eval.c:12024 ../eval.c:15297
msgid "<empty>"
msgstr ""

#: ../eval.c:12282
msgid "remove() argument"
msgstr ""

#: ../eval.c:12466
msgid "E655: Too many symbolic links (cycle?)"
msgstr "E655: Quá nhiều liên kết tượng trưng (vòng lặp?)"

#: ../eval.c:12593
msgid "reverse() argument"
msgstr ""

#: ../eval.c:13721
msgid "sort() argument"
msgstr ""

#: ../eval.c:13721
#, fuzzy
msgid "uniq() argument"
msgstr "Tham số không được phép cho"

#: ../eval.c:13776
#, fuzzy
msgid "E702: Sort compare function failed"
msgstr "E237: Chọn máy in không thành công"

#: ../eval.c:13806
msgid "E882: Uniq compare function failed"
msgstr ""

#: ../eval.c:14085
msgid "(Invalid)"
msgstr "(Không đúng)"

#: ../eval.c:14590
#, fuzzy
msgid "E677: Error writing temp file"
msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\""

#: ../eval.c:16159
msgid "E805: Using a Float as a Number"
msgstr ""

#: ../eval.c:16162
msgid "E703: Using a Funcref as a Number"
msgstr ""

#: ../eval.c:16170
msgid "E745: Using a List as a Number"
msgstr ""

#: ../eval.c:16173
msgid "E728: Using a Dictionary as a Number"
msgstr ""

#: ../eval.c:16259
msgid "E729: using Funcref as a String"
msgstr ""

#: ../eval.c:16262
#, fuzzy
msgid "E730: using List as a String"
msgstr "E374: Thiếu ] trong chuỗi định dạng"

#: ../eval.c:16265
msgid "E731: using Dictionary as a String"
msgstr ""

#: ../eval.c:16619
#, fuzzy, c-format
msgid "E706: Variable type mismatch for: %s"
msgstr "E93: Tìm thấy vài tương ứng với %s"

#: ../eval.c:16705
#, fuzzy, c-format
msgid "E795: Cannot delete variable %s"
msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\""

#: ../eval.c:16724
#, fuzzy, c-format
msgid "E704: Funcref variable name must start with a capital: %s"
msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s"

#: ../eval.c:16732
#, c-format
msgid "E705: Variable name conflicts with existing function: %s"
msgstr ""

#: ../eval.c:16763
#, c-format
msgid "E741: Value is locked: %s"
msgstr ""

#: ../eval.c:16764 ../eval.c:16769 ../message.c:1839
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"

#: ../eval.c:16768
#, fuzzy, c-format
msgid "E742: Cannot change value of %s"
msgstr "E284: Không đặt được giá trị nội dung nhập vào (IC)"

#: ../eval.c:16838
msgid "E698: variable nested too deep for making a copy"
msgstr ""

#: ../eval.c:17249
#, c-format
msgid "E123: Undefined function: %s"
msgstr "E123: Hàm số không xác định: %s"

#: ../eval.c:17260
#, c-format
msgid "E124: Missing '(': %s"
msgstr "E124: Thiếu '(': %s"

#: ../eval.c:17293
#, fuzzy
msgid "E862: Cannot use g: here"
msgstr "E284: Không đặt được giá trị nội dung nhập vào (IC)"

#: ../eval.c:17312
#, c-format
msgid "E125: Illegal argument: %s"
msgstr "E125: Tham số không cho phép: %s"

#: ../eval.c:17323
#, fuzzy, c-format
msgid "E853: Duplicate argument name: %s"
msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s"

#: ../eval.c:17416
msgid "E126: Missing :endfunction"
msgstr "E126: Thiếu lệnh :endfunction"

#: ../eval.c:17537
#, fuzzy, c-format
msgid "E707: Function name conflicts with variable: %s"
msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s"

#: ../eval.c:17549
#, c-format
msgid "E127: Cannot redefine function %s: It is in use"
msgstr "E127: Không thể định nghĩa lại hàm số %s: hàm đang được sử dụng"

#: ../eval.c:17604
#, fuzzy, c-format
msgid "E746: Function name does not match script file name: %s"
msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s"

#: ../eval.c:17716
msgid "E129: Function name required"
msgstr "E129: Cần tên hàm số"

#: ../eval.c:17824
#, fuzzy, c-format
msgid "E128: Function name must start with a capital or \"s:\": %s"
msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s"

#: ../eval.c:17833
#, fuzzy, c-format
msgid "E884: Function name cannot contain a colon: %s"
msgstr "E128: Tên hàm số phải bắt đầu với một chữ cái hoa: %s"

#: ../eval.c:18336
#, c-format
msgid "E131: Cannot delete function %s: It is in use"
msgstr "E131: Không thể xóa hàm số %s: Hàm đang được sử dụng"

#: ../eval.c:18441
msgid "E132: Function call depth is higher than 'maxfuncdepth'"
msgstr "E132: Độ sâu của lời gọi hàm số lớn hơn giá trị 'maxfuncdepth'"

#: ../eval.c:18568
#, c-format
msgid "calling %s"
msgstr "lời gọi %s"

#: ../eval.c:18651
#, c-format
msgid "%s aborted"
msgstr "%s dừng"

#: ../eval.c:18653
#, c-format
msgid "%s returning #%<PRId64>"
msgstr "%s trả lại #%<PRId64>"

#: ../eval.c:18670
#, fuzzy, c-format
msgid "%s returning %s"
msgstr "%s trả lại \"%s\""

#: ../eval.c:18691 ../ex_cmds2.c:2695
#, c-format
msgid "continuing in %s"
msgstr "tiếp tục trong %s"

#: ../eval.c:18795
msgid "E133: :return not inside a function"
msgstr "E133: lệnh :return ở ngoài một hàm"

#: ../eval.c:19159
msgid ""
"\n"
"# global variables:\n"
msgstr ""
"\n"
"# biến toàn cầu:\n"

#: ../eval.c:19254
msgid ""
"\n"
"\tLast set from "
msgstr ""
"\n"
"\tLần cuối cùng tùy chọn thay đổi vào "

#: ../eval.c:19272
#, fuzzy
msgid "No old files"
msgstr "Không có tập tin được tính đến"

#: ../ex_cmds.c:122
#, c-format
msgid "<%s>%s%s  %d,  Hex %02x,  Octal %03o"
msgstr "<%s>%s%s  %d,  Hex %02x,  Octal %03o"

#: ../ex_cmds.c:145
#, c-format
msgid "> %d, Hex %04x, Octal %o"
msgstr "> %d, Hex %04x, Octal %o"

#: ../ex_cmds.c:146
#, c-format
msgid "> %d, Hex %08x, Octal %o"
msgstr "> %d, Hex %08x, Octal %o"

#: ../ex_cmds.c:684
msgid "E134: Move lines into themselves"
msgstr "E134: Di chuyển các dòng lên chính chúng"

#: ../ex_cmds.c:747
msgid "1 line moved"
msgstr "Đã di chuyển 1 dòng"

#: ../ex_cmds.c:749
#, c-format
msgid "%<PRId64> lines moved"
msgstr "Đã di chuyển %<PRId64> dòng"

#: ../ex_cmds.c:1175
#, c-format
msgid "%<PRId64> lines filtered"
msgstr "Đã lọc %<PRId64> dòng"

#: ../ex_cmds.c:1194
msgid "E135: *Filter* Autocommands must not change current buffer"
msgstr "E135: Các lệnh tự động *Filter* không được thay đổi bộ đệm hiện thời"

#: ../ex_cmds.c:1244
msgid "[No write since last change]\n"
msgstr "[Thay đổi chưa được ghi nhớ]\n"

#: ../ex_cmds.c:1424
#, c-format
msgid "%sviminfo: %s in line: "
msgstr "%sviminfo: %s trên dòng: "

#: ../ex_cmds.c:1431
msgid "E136: viminfo: Too many errors, skipping rest of file"
msgstr "E136: viminfo: Quá nhiều lỗi, phần còn lại của tập tin sẽ được bỏ qua"

#: ../ex_cmds.c:1458
#, c-format
msgid "Reading viminfo file \"%s\"%s%s%s"
msgstr "Đọc tập tin viminfo \"%s\"%s%s%s"

#: ../ex_cmds.c:1460
msgid " info"
msgstr " thông tin"

#: ../ex_cmds.c:1461
msgid " marks"
msgstr " dấu hiệu"

#: ../ex_cmds.c:1462
#, fuzzy
msgid " oldfiles"
msgstr "Không có tập tin được tính đến"

#: ../ex_cmds.c:1463
msgid " FAILED"
msgstr " KHÔNG THÀNH CÔNG"

#. avoid a wait_return for this message, it's annoying
#: ../ex_cmds.c:1541
#, c-format
msgid "E137: Viminfo file is not writable: %s"
msgstr "E137: Thiếu quyền ghi lên tập tin viminfo: %s"

#: ../ex_cmds.c:1626
#, c-format
msgid "E138: Can't write viminfo file %s!"
msgstr "E138: Không thể ghi tập tin viminfo %s!"

#: ../ex_cmds.c:1635
#, c-format
msgid "Writing viminfo file \"%s\""
msgstr "Ghi tập tin viminfo \"%s\""

#. Write the info:
#: ../ex_cmds.c:1720
#, c-format
msgid "# This viminfo file was generated by Vim %s.\n"
msgstr "# Tập tin viminfo này được tự động tạo bởi Vim %s.\n"

#: ../ex_cmds.c:1722
msgid ""
"# You may edit it if you're careful!\n"
"\n"
msgstr ""
"# Bạn có thể sửa tập tin này, nhưng hãy thận trọng!\n"
"\n"

#: ../ex_cmds.c:1723
msgid "# Value of 'encoding' when this file was written\n"
msgstr "# Giá trị của tùy chọn 'encoding' vào thời điểm ghi tập tin\n"

#: ../ex_cmds.c:1800
msgid "Illegal starting char"
msgstr "Ký tự đầu tiên không cho phép"

#: ../ex_cmds.c:2162
msgid "Write partial file?"
msgstr "Ghi nhớ một phần tập tin?"

#: ../ex_cmds.c:2166
msgid "E140: Use ! to write partial buffer"
msgstr "E140: Sử dụng ! để ghi nhớ một phần bộ đệm"

#: ../ex_cmds.c:2281
#, fuzzy, c-format
msgid "Overwrite existing file \"%s\"?"
msgstr "Ghi đè lên tập tin đã có \"%.*s\"?"

#: ../ex_cmds.c:2317
#, c-format
msgid "Swap file \"%s\" exists, overwrite anyway?"
msgstr ""

#: ../ex_cmds.c:2326
#, fuzzy, c-format
msgid "E768: Swap file exists: %s (:silent! overrides)"
msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)"

#: ../ex_cmds.c:2381
#, c-format
msgid "E141: No file name for buffer %<PRId64>"
msgstr "E141: Không có tên tập tin cho bộ đệm %<PRId64>"

#: ../ex_cmds.c:2412
msgid "E142: File not written: Writing is disabled by 'write' option"
msgstr "E142: Tập tin chưa được ghi nhớ: Ghi nhớ bị tắt bởi tùy chọn 'write'"

#: ../ex_cmds.c:2434
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"'readonly' option is set for \"%s\".\n"
"Do you wish to write anyway?"
msgstr ""
"Tùy chọn 'readonly' được đặt cho \"%.*s\".\n"
"Ghi nhớ bằng mọi giá?"

#: ../ex_cmds.c:2439
#, c-format
msgid ""
"File permissions of \"%s\" are read-only.\n"
"It may still be possible to write it.\n"
"Do you wish to try?"
msgstr ""

#: ../ex_cmds.c:2451
#, fuzzy, c-format
msgid "E505: \"%s\" is read-only (add ! to override)"
msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)"

#: ../ex_cmds.c:3120
#, c-format
msgid "E143: Autocommands unexpectedly deleted new buffer %s"
msgstr "E143: Các lệnh tự động xóa bộ đệm mới ngoài ý muốn %s"

#: ../ex_cmds.c:3313
msgid "E144: non-numeric argument to :z"
msgstr "E144: Tham số của lệnh :z phải là số"

#: ../ex_cmds.c:3498
msgid "E146: Regular expressions can't be delimited by letters"
msgstr "E146: Không thể phân cách biểu thức chính quy bằng chữ cái"

#: ../ex_cmds.c:3964
#, c-format
msgid "replace with %s (y/n/a/q/l/^E/^Y)?"
msgstr "thay thế bằng %s? (y/n/a/q/l/^E/^Y)"

#: ../ex_cmds.c:4379
msgid "(Interrupted) "
msgstr "(bị dừng)"

#: ../ex_cmds.c:4384
#, fuzzy
msgid "1 match"
msgstr "; tương ứng "

#: ../ex_cmds.c:4384
msgid "1 substitution"
msgstr "1 thay thế"

#: ../ex_cmds.c:4387
#, fuzzy, c-format
msgid "%<PRId64> matches"
msgstr "%<PRId64> thay đổi"

#: ../ex_cmds.c:4388
#, c-format
msgid "%<PRId64> substitutions"
msgstr "%<PRId64> thay thế"

#: ../ex_cmds.c:4392
msgid " on 1 line"
msgstr " trên 1 dòng"

#: ../ex_cmds.c:4395
#, c-format
msgid " on %<PRId64> lines"
msgstr " trên %<PRId64> dòng"

#: ../ex_cmds.c:4438
msgid "E147: Cannot do :global recursive"
msgstr "E147: Không thực hiện được lệnh :global đệ qui"

#: ../ex_cmds.c:4467
msgid "E148: Regular expression missing from global"
msgstr "E148: Thiếu biểu thức chính quy trong lệnh :global"

#: ../ex_cmds.c:4508
#, c-format
msgid "Pattern found in every line: %s"
msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s"

#: ../ex_cmds.c:4510
#, fuzzy, c-format
msgid "Pattern not found: %s"
msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)"

#: ../ex_cmds.c:4587
msgid ""
"\n"
"# Last Substitute String:\n"
"$"
msgstr ""
"\n"
"# Chuỗi thay thế cuối cùng:\n"
"$"

#: ../ex_cmds.c:4679
msgid "E478: Don't panic!"
msgstr "E478: Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt!"

#: ../ex_cmds.c:4717
#, c-format
msgid "E661: Sorry, no '%s' help for %s"
msgstr "E661: Rất tiếc, không có trợ giúp '%s' cho %s"

#: ../ex_cmds.c:4719
#, c-format
msgid "E149: Sorry, no help for %s"
msgstr "E149: Rất tiếc không có trợ giúp cho %s"

#: ../ex_cmds.c:4751
#, c-format
msgid "Sorry, help file \"%s\" not found"
msgstr "Xin lỗi, không tìm thấy tập tin trợ giúp \"%s\""

#: ../ex_cmds.c:5323
#, c-format
msgid "E150: Not a directory: %s"
msgstr "E150: %s không phải là một thư mục"

#: ../ex_cmds.c:5446
#, c-format
msgid "E152: Cannot open %s for writing"
msgstr "E152: Không thể mở %s để ghi"

#: ../ex_cmds.c:5471
#, c-format
msgid "E153: Unable to open %s for reading"
msgstr "E153: Không thể mở %s để đọc"

#: ../ex_cmds.c:5500
#, c-format
msgid "E670: Mix of help file encodings within a language: %s"
msgstr ""
"E670: Tập tin trợ giúp sử dụng nhiều bảng mã khác nhau cho một ngôn ngữ: %s"

#: ../ex_cmds.c:5565
#, fuzzy, c-format
msgid "E154: Duplicate tag \"%s\" in file %s/%s"
msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s"

#: ../ex_cmds.c:5687
#, c-format
msgid "E160: Unknown sign command: %s"
msgstr "E160: Câu lệnh ký hiệu không biết: %s"

#: ../ex_cmds.c:5704
msgid "E156: Missing sign name"
msgstr "E156: Thiếu tên ký hiệu"

#: ../ex_cmds.c:5746
msgid "E612: Too many signs defined"
msgstr "E612: Định nghĩa quá nhiều ký hiệu"

#: ../ex_cmds.c:5813
#, c-format
msgid "E239: Invalid sign text: %s"
msgstr "E239: Văn bản ký hiệu không thích hợp: %s"

#: ../ex_cmds.c:5844 ../ex_cmds.c:6035
#, c-format
msgid "E155: Unknown sign: %s"
msgstr "E155: Ký hiệu không biết: %s"

#: ../ex_cmds.c:5877
msgid "E159: Missing sign number"
msgstr "E159: Thiếu số của ký hiệu"

#: ../ex_cmds.c:5971
#, c-format
msgid "E158: Invalid buffer name: %s"
msgstr "E158: Tên bộ đệm không đúng: %s"

#: ../ex_cmds.c:6008
#, c-format
msgid "E157: Invalid sign ID: %<PRId64>"
msgstr "E157: ID của ký hiệu không đúng: %<PRId64>"

#: ../ex_cmds.c:6066
msgid " (not supported)"
msgstr " (không được hỗ trợ)"

#: ../ex_cmds.c:6169
msgid "[Deleted]"
msgstr "[bị xóa]"

#: ../ex_cmds2.c:139
msgid "Entering Debug mode.  Type \"cont\" to continue."
msgstr "Bật chế độ sửa lỗi (Debug). Gõ \"cont\" để tiếp tục."

#: ../ex_cmds2.c:143 ../ex_docmd.c:759
#, c-format
msgid "line %<PRId64>: %s"
msgstr "dòng %<PRId64>: %s"

#: ../ex_cmds2.c:145
#, c-format
msgid "cmd: %s"
msgstr "câu lệnh: %s"

#: ../ex_cmds2.c:322
#, c-format
msgid "Breakpoint in \"%s%s\" line %<PRId64>"
msgstr "Điểm dừng trên \"%s%s\" dòng %<PRId64>"

#: ../ex_cmds2.c:581
#, c-format
msgid "E161: Breakpoint not found: %s"
msgstr "E161: Không tìm thấy điểm dừng: %s"

#: ../ex_cmds2.c:611
msgid "No breakpoints defined"
msgstr "Điểm dừng không được xác định"

#: ../ex_cmds2.c:617
#, c-format
msgid "%3d  %s %s  line %<PRId64>"
msgstr "%3d  %s %s dòng %<PRId64>"

#: ../ex_cmds2.c:942
msgid "E750: First use \":profile start {fname}\""
msgstr ""

#: ../ex_cmds2.c:1269
#, fuzzy, c-format
msgid "Save changes to \"%s\"?"
msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?"

#: ../ex_cmds2.c:1271 ../ex_docmd.c:8851
msgid "Untitled"
msgstr "Chưa đặt tên"

#: ../ex_cmds2.c:1421
#, c-format
msgid "E162: No write since last change for buffer \"%s\""
msgstr "E162: Thay đổi chưa được ghi nhớ trong bộ đệm \"%s\""

#: ../ex_cmds2.c:1480
msgid "Warning: Entered other buffer unexpectedly (check autocommands)"
msgstr ""
"Cảnh báo: Chuyển tới bộ đệm khác không theo ý muốn (hãy kiểm tra câu lệnh tự "
"động)"

#: ../ex_cmds2.c:1826
msgid "E163: There is only one file to edit"
msgstr "E163: Chỉ có một tập tin để soạn thảo"

#: ../ex_cmds2.c:1828
msgid "E164: Cannot go before first file"
msgstr "E164: Đây là tập tin đầu tiên"

#: ../ex_cmds2.c:1830
msgid "E165: Cannot go beyond last file"
msgstr "E165: Đây là tập tin cuối cùng"

#: ../ex_cmds2.c:2175
#, c-format
msgid "E666: compiler not supported: %s"
msgstr "E666: trình biên dịch không được hỗ trợ: %s"

#: ../ex_cmds2.c:2257
#, c-format
msgid "Searching for \"%s\" in \"%s\""
msgstr "Tìm kiếm \"%s\" trong \"%s\""

#: ../ex_cmds2.c:2284
#, c-format
msgid "Searching for \"%s\""
msgstr "Tìm kiếm \"%s\""

#: ../ex_cmds2.c:2307
#, c-format
msgid "not found in 'runtimepath': \"%s\""
msgstr "không tìm thấy trong 'runtimepath': \"%s\""

#: ../ex_cmds2.c:2472
#, c-format
msgid "Cannot source a directory: \"%s\""
msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\""

#: ../ex_cmds2.c:2518
#, c-format
msgid "could not source \"%s\""
msgstr "không thực hiện được \"%s\""

#: ../ex_cmds2.c:2520
#, c-format
msgid "line %<PRId64>: could not source \"%s\""
msgstr "dòng %<PRId64>: không thực hiện được \"%s\""

#: ../ex_cmds2.c:2535
#, c-format
msgid "sourcing \"%s\""
msgstr "thực hiện \"%s\""

#: ../ex_cmds2.c:2537
#, c-format
msgid "line %<PRId64>: sourcing \"%s\""
msgstr "dòng %<PRId64>: thực hiện \"%s\""

#: ../ex_cmds2.c:2693
#, c-format
msgid "finished sourcing %s"
msgstr "thực hiện xong %s"

#: ../ex_cmds2.c:2765
#, fuzzy
msgid "modeline"
msgstr "Thêm 1 dòng"

#: ../ex_cmds2.c:2767
#, fuzzy
msgid "--cmd argument"
msgstr " vim [các tham số] "

#: ../ex_cmds2.c:2769
#, fuzzy
msgid "-c argument"
msgstr " vim [các tham số] "

#: ../ex_cmds2.c:2771
msgid "environment variable"
msgstr ""

#: ../ex_cmds2.c:2773
#, fuzzy
msgid "error handler"
msgstr "Lỗi và sự gián đoạn"

#: ../ex_cmds2.c:3020
msgid "W15: Warning: Wrong line separator, ^M may be missing"
msgstr "W15: Cảnh báo: Ký tự phân cách dòng không đúng. Rất có thể thiếu ^M"

#: ../ex_cmds2.c:3139
msgid "E167: :scriptencoding used outside of a sourced file"
msgstr "E167: Lệnh :scriptencoding sử dụng ngoài tập tin script"

#: ../ex_cmds2.c:3166
msgid "E168: :finish used outside of a sourced file"
msgstr "E168: Lệnh :finish sử dụng ngoài tập tin script"

#: ../ex_cmds2.c:3389
#, c-format
msgid "Current %slanguage: \"%s\""
msgstr "Ngôn ngữ %shiện thời: \"%s\""

#: ../ex_cmds2.c:3404
#, c-format
msgid "E197: Cannot set language to \"%s\""
msgstr "E197: Không thể thay đổi ngôn ngữ thành \"%s\""

#. don't redisplay the window
#. don't wait for return
#: ../ex_docmd.c:387
msgid "Entering Ex mode.  Type \"visual\" to go to Normal mode."
msgstr ""
"Chuyển vào chế độ Ex. Để chuyển về chế độ Thông thường hãy gõ \"visual\""

#: ../ex_docmd.c:428
msgid "E501: At end-of-file"
msgstr "E501: Ở cuối tập tin"

#: ../ex_docmd.c:513
msgid "E169: Command too recursive"
msgstr "E169: Câu lệnh quá đệ quy"

#: ../ex_docmd.c:1006
#, c-format
msgid "E605: Exception not caught: %s"
msgstr "E605: Trường hợp đặc biệt không được xử lý: %s"

#: ../ex_docmd.c:1085
msgid "End of sourced file"
msgstr "Kết thúc tập tin script"

#: ../ex_docmd.c:1086
msgid "End of function"
msgstr "Kết thúc của hàm số"

#: ../ex_docmd.c:1628
msgid "E464: Ambiguous use of user-defined command"
msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa"

#: ../ex_docmd.c:1638
msgid "E492: Not an editor command"
msgstr "E492: Không phải là câu lệnh của trình soạn thảo"

#: ../ex_docmd.c:1729
msgid "E493: Backwards range given"
msgstr "E493: Đưa ra phạm vi ngược lại"

#: ../ex_docmd.c:1733
msgid "Backwards range given, OK to swap"
msgstr "Đưa ra phạm vi ngược lại, thay đổi vị trí hai giới hạn"

#. append
#. typed wrong
#: ../ex_docmd.c:1787
msgid "E494: Use w or w>>"
msgstr "E494: Hãy sử dụng w hoặc w>>"

#: ../ex_docmd.c:3454
msgid "E319: The command is not available in this version"
msgstr "E319: Xin lỗi, câu lệnh này không có trong phiên bản này"

#: ../ex_docmd.c:3752
msgid "E172: Only one file name allowed"
msgstr "E172: Chỉ cho phép sử dụng một tên tập tin"

#: ../ex_docmd.c:4238
msgid "1 more file to edit.  Quit anyway?"
msgstr "Còn 1 tập tin nữa cần soạn thảo. Thoát?"

#: ../ex_docmd.c:4242
#, c-format
msgid "%d more files to edit.  Quit anyway?"
msgstr "Còn %d tập tin nữa chưa soạn thảo. Thoát?"

#: ../ex_docmd.c:4248
msgid "E173: 1 more file to edit"
msgstr "E173: 1 tập tin nữa chờ soạn thảo."

#: ../ex_docmd.c:4250
#, c-format
msgid "E173: %<PRId64> more files to edit"
msgstr "E173: %<PRId64> tập tin nữa chưa soạn thảo."

#: ../ex_docmd.c:4320
msgid "E174: Command already exists: add ! to replace it"
msgstr "E174: Đã có câu lệnh: Thêm ! để thay thế"

#: ../ex_docmd.c:4432
msgid ""
"\n"
"    Name        Args Range Complete  Definition"
msgstr ""
"\n"
"    Tên\t\tTham_số Phạm_vi Phần_phụ Định_nghĩa"

#: ../ex_docmd.c:4516
msgid "No user-defined commands found"
msgstr "Không tìm thấy câu lệnh do người dùng định nghĩa"

#: ../ex_docmd.c:4538
msgid "E175: No attribute specified"
msgstr "E175: Không có tham số được chỉ ra"

#: ../ex_docmd.c:4583
msgid "E176: Invalid number of arguments"
msgstr "E176: Số lượng tham số không đúng"

#: ../ex_docmd.c:4594
msgid "E177: Count cannot be specified twice"
msgstr "E177: Số đếm không thể được chỉ ra hai lần"

#: ../ex_docmd.c:4603
msgid "E178: Invalid default value for count"
msgstr "E178: Giá trị của số đếm theo mặc định không đúng"

#: ../ex_docmd.c:4625
#, fuzzy
msgid "E179: argument required for -complete"
msgstr "E179: yêu cầu đưa ra tham số để kết thúc"

#: ../ex_docmd.c:4635
#, c-format
msgid "E181: Invalid attribute: %s"
msgstr "E181: Thuộc tính không đúng: %s"

#: ../ex_docmd.c:4678
msgid "E182: Invalid command name"
msgstr "E182: Tên câu lệnh không đúng"

#: ../ex_docmd.c:4691
msgid "E183: User defined commands must start with an uppercase letter"
msgstr "E183: Câu lệnh người dùng định nghĩa phải bắt đầu với một ký tự hoa"

#: ../ex_docmd.c:4696
#, fuzzy
msgid "E841: Reserved name, cannot be used for user defined command"
msgstr "E464: Sự sử dụng không rõ ràng câu lệnh do người dùng định nghĩa"

#: ../ex_docmd.c:4751
#, c-format
msgid "E184: No such user-defined command: %s"
msgstr "E184: Không có câu lệnh người dùng định nghĩa như vậy: %s"

#: ../ex_docmd.c:5219
#, c-format
msgid "E180: Invalid complete value: %s"
msgstr "E180: Giá trị phần phụ không đúng: %s"

#: ../ex_docmd.c:5225
msgid "E468: Completion argument only allowed for custom completion"
msgstr ""
"E468: Tham số tự động kết thúc chỉ cho phép sử dụng với phần phụ đặc biệt"

#: ../ex_docmd.c:5231
msgid "E467: Custom completion requires a function argument"
msgstr "E467: Phần phục đặc biệt yêu cầu một tham số của hàm"

#: ../ex_docmd.c:5257
#, fuzzy, c-format
msgid "E185: Cannot find color scheme '%s'"
msgstr "E185: Không tin thấy sơ đồ màu sắc %s"

#: ../ex_docmd.c:5263
msgid "Greetings, Vim user!"
msgstr "Xin chào người dùng Vim!"

#: ../ex_docmd.c:5431
#, fuzzy
msgid "E784: Cannot close last tab page"
msgstr "E444: Không được đóng cửa sổ cuối cùng"

#: ../ex_docmd.c:5462
#, fuzzy
msgid "Already only one tab page"
msgstr "Chỉ có một cửa sổ"

#: ../ex_docmd.c:6004
#, fuzzy, c-format
msgid "Tab page %d"
msgstr "Trang %d"

#: ../ex_docmd.c:6295
msgid "No swap file"
msgstr "Không có tập tin swap"

#: ../ex_docmd.c:6478
#, fuzzy
msgid "E747: Cannot change directory, buffer is modified (add ! to override)"
msgstr ""
"E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"

#: ../ex_docmd.c:6485
msgid "E186: No previous directory"
msgstr "E186: Không có thư mục trước"

#: ../ex_docmd.c:6530
msgid "E187: Unknown"
msgstr "E187: Không rõ"

#: ../ex_docmd.c:6610
msgid "E465: :winsize requires two number arguments"
msgstr "E465: câu lệnh :winsize yêu cầu hai tham số bằng số"

#: ../ex_docmd.c:6655
msgid "E188: Obtaining window position not implemented for this platform"
msgstr "E188: Trên hệ thống này việc xác định vị trí cửa sổ không làm việc"

#: ../ex_docmd.c:6662
msgid "E466: :winpos requires two number arguments"
msgstr "E466: câu lệnh :winpos yêu câu hai tham số bằng số"

#: ../ex_docmd.c:7241
#, fuzzy, c-format
msgid "E739: Cannot create directory: %s"
msgstr "Không thể thực hiện một thư mục: \"%s\""

#: ../ex_docmd.c:7268
#, c-format
msgid "E189: \"%s\" exists (add ! to override)"
msgstr "E189: \"%s\" đã có (thêm !, để ghi đè)"

#: ../ex_docmd.c:7273
#, c-format
msgid "E190: Cannot open \"%s\" for writing"
msgstr "E190: Không mở được \"%s\" để ghi nhớ"

#. set mark
#: ../ex_docmd.c:7294
msgid "E191: Argument must be a letter or forward/backward quote"
msgstr "E191: Tham số phải là một chữ cái hoặc dấu ngoặc thẳng/ngược"

#: ../ex_docmd.c:7333
msgid "E192: Recursive use of :normal too deep"
msgstr "E192: Sử dụng đệ quy lệnh :normal quá sâu"

#: ../ex_docmd.c:7807
msgid "E194: No alternate file name to substitute for '#'"
msgstr "E194: Không có tên tập tin tương đương để thay thế '#'"

#: ../ex_docmd.c:7841
msgid "E495: no autocommand file name to substitute for \"<afile>\""
msgstr "E495: Không có tên tập tin câu lệnh tự động để thay thế \"<afile>\""

#: ../ex_docmd.c:7850
msgid "E496: no autocommand buffer number to substitute for \"<abuf>\""
msgstr ""
"E496: Không có số thứ tự bộ đệm câu lệnh tự động để thay thế \"<abuf>\""

#: ../ex_docmd.c:7861
msgid "E497: no autocommand match name to substitute for \"<amatch>\""
msgstr "E497: Không có tên tương ứng câu lệnh tự động để thay thế \"<amatch>\""

#: ../ex_docmd.c:7870
msgid "E498: no :source file name to substitute for \"<sfile>\""
msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\""

#: ../ex_docmd.c:7876
#, fuzzy
msgid "E842: no line number to use for \"<slnum>\""
msgstr "E498: không có tên tập tin :source để thay thế \"<sfile>\""

#: ../ex_docmd.c:7903
#, fuzzy, c-format
msgid "E499: Empty file name for '%' or '#', only works with \":p:h\""
msgstr "E499: Tên tập tin rỗng cho '%' hoặc '#', chỉ làm việc với \":p:h\""

#: ../ex_docmd.c:7905
msgid "E500: Evaluates to an empty string"
msgstr "E500: Kết quả của biểu thức là một chuỗi rỗng"

#: ../ex_docmd.c:8838
msgid "E195: Cannot open viminfo file for reading"
msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc"

#: ../ex_eval.c:464
msgid "E608: Cannot :throw exceptions with 'Vim' prefix"
msgstr ""
"E608: Không thể thực hiện lệnh :throw cho những ngoại lệ với tiền tố 'Vim'"

#. always scroll up, don't overwrite
#: ../ex_eval.c:496
#, c-format
msgid "Exception thrown: %s"
msgstr "Trường hợp ngoại lệ: %s"

#: ../ex_eval.c:545
#, c-format
msgid "Exception finished: %s"
msgstr "Kết thúc việc xử lý trường hợp ngoại lệ: %s"

#: ../ex_eval.c:546
#, c-format
msgid "Exception discarded: %s"
msgstr "Trường hợp ngoại lệ bị bỏ qua: %s"

#: ../ex_eval.c:588 ../ex_eval.c:634
#, c-format
msgid "%s, line %<PRId64>"
msgstr "%s, dòng %<PRId64>"

#. always scroll up, don't overwrite
#: ../ex_eval.c:608
#, c-format
msgid "Exception caught: %s"
msgstr "Xử lý trường hợp ngoại lệ: %s"

#: ../ex_eval.c:676
#, c-format
msgid "%s made pending"
msgstr "%s thực hiện việc chờ đợi"

#: ../ex_eval.c:679
#, c-format
msgid "%s resumed"
msgstr "%s được phục hồi lại"

#: ../ex_eval.c:683
#, c-format
msgid "%s discarded"
msgstr "%s bị bỏ qua"

#: ../ex_eval.c:708
msgid "Exception"
msgstr "Trường hợp ngoại lệ"

#: ../ex_eval.c:713
msgid "Error and interrupt"
msgstr "Lỗi và sự gián đoạn"

#: ../ex_eval.c:715
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"

#. if (pending & CSTP_INTERRUPT)
#: ../ex_eval.c:717
msgid "Interrupt"
msgstr "Sự gián đoạn"

#: ../ex_eval.c:795
msgid "E579: :if nesting too deep"
msgstr "E579: :if xếp lồng vào nhau quá sâu"

#: ../ex_eval.c:830
msgid "E580: :endif without :if"
msgstr "E580: :endif không có :if"

#: ../ex_eval.c:873
msgid "E581: :else without :if"
msgstr "E581: :else không có :if"

#: ../ex_eval.c:876
msgid "E582: :elseif without :if"
msgstr "E582: :elseif không có :if"

#: ../ex_eval.c:880
msgid "E583: multiple :else"
msgstr "E583: phát hiện vài :else"

#: ../ex_eval.c:883
msgid "E584: :elseif after :else"
msgstr "E584: :elseif sau :else"

#: ../ex_eval.c:941
#, fuzzy
msgid "E585: :while/:for nesting too deep"
msgstr "E585: :while xếp lồng vào nhau quá sâu"

#: ../ex_eval.c:1028
#, fuzzy
msgid "E586: :continue without :while or :for"
msgstr "E586: :continue không có :while"

#: ../ex_eval.c:1061
#, fuzzy
msgid "E587: :break without :while or :for"
msgstr "E587: :break không có :while"

#: ../ex_eval.c:1102
#, fuzzy
msgid "E732: Using :endfor with :while"
msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile"

#: ../ex_eval.c:1104
#, fuzzy
msgid "E733: Using :endwhile with :for"
msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile"

#: ../ex_eval.c:1247
msgid "E601: :try nesting too deep"
msgstr "E601: :try xếp lồng vào nhau quá sâu"

#: ../ex_eval.c:1317
msgid "E603: :catch without :try"
msgstr "E603: :catch không có :try"

#. Give up for a ":catch" after ":finally" and ignore it.
#. * Just parse.
#: ../ex_eval.c:1332
msgid "E604: :catch after :finally"
msgstr "E604: :catch đứng sau :finally"

#: ../ex_eval.c:1451
msgid "E606: :finally without :try"
msgstr "E606: :finally không có :try"

#. Give up for a multiple ":finally" and ignore it.
#: ../ex_eval.c:1467
msgid "E607: multiple :finally"
msgstr "E607: phát hiện vài :finally"

#: ../ex_eval.c:1571
msgid "E602: :endtry without :try"
msgstr "E602: :endtry không có :try"

#: ../ex_eval.c:2026
msgid "E193: :endfunction not inside a function"
msgstr "E193: lệnh :endfunction chỉ được sử dụng trong một hàm số"

#: ../ex_getln.c:1643
#, fuzzy
msgid "E788: Not allowed to edit another buffer now"
msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)"

#: ../ex_getln.c:1656
#, fuzzy
msgid "E811: Not allowed to change buffer information now"
msgstr "E94: Không có bộ đệm tương ứng với %s"

#: ../ex_getln.c:3178
msgid "tagname"
msgstr "tên thẻ ghi"

#: ../ex_getln.c:3181
msgid " kind file\n"
msgstr " loại tập tin\n"

#: ../ex_getln.c:4799
msgid "'history' option is zero"
msgstr "giá trị của tùy chọn 'history' bằng không"

#: ../ex_getln.c:5046
#, c-format
msgid ""
"\n"
"# %s History (newest to oldest):\n"
msgstr ""
"\n"
"# %s, Lịch sử (bắt đầu từ mới nhất tới cũ nhất):\n"

#: ../ex_getln.c:5047
msgid "Command Line"
msgstr "Dòng lệnh"

#: ../ex_getln.c:5048
msgid "Search String"
msgstr "Chuỗi tìm kiếm"

#: ../ex_getln.c:5049
msgid "Expression"
msgstr "Biểu thức"

#: ../ex_getln.c:5050
msgid "Input Line"
msgstr "Dòng nhập"

#: ../ex_getln.c:5117
msgid "E198: cmd_pchar beyond the command length"
msgstr "E198: cmd_pchar lớn hơn chiều dài câu lệnh"

#: ../ex_getln.c:5279
msgid "E199: Active window or buffer deleted"
msgstr "E199: Cửa sổ hoặc bộ đệm hoạt động bị xóa"

#: ../file_search.c:203
msgid "E854: path too long for completion"
msgstr ""

#: ../file_search.c:446
#, c-format
msgid ""
"E343: Invalid path: '**[number]' must be at the end of the path or be "
"followed by '%s'."
msgstr ""
"E343: Đường dẫn đưa ra không đúng: '**[số]' phải ở cuối đường dẫn hoặc theo "
"sau bởi '%s'"

#: ../file_search.c:1505
#, c-format
msgid "E344: Can't find directory \"%s\" in cdpath"
msgstr "E344: Không tìm thấy thư mục \"%s\" để chuyển thư mục"

#: ../file_search.c:1508
#, c-format
msgid "E345: Can't find file \"%s\" in path"
msgstr "E345: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn"

#: ../file_search.c:1512
#, c-format
msgid "E346: No more directory \"%s\" found in cdpath"
msgstr "E346: Trong đường dẫn thay đổi thư mục không còn có thư mục \"%s\" nữa"

#: ../file_search.c:1515
#, c-format
msgid "E347: No more file \"%s\" found in path"
msgstr "E347: Trong đường dẫn path không còn có tập tin \"%s\" nữa"

#: ../fileio.c:137
#, fuzzy
msgid "E812: Autocommands changed buffer or buffer name"
msgstr "E135: Các lệnh tự động *Filter* không được thay đổi bộ đệm hiện thời"

#: ../fileio.c:368
msgid "Illegal file name"
msgstr "Tên tập tin không cho phép"

#: ../fileio.c:395 ../fileio.c:476 ../fileio.c:2543 ../fileio.c:2578
msgid "is a directory"
msgstr "là một thư mục"

#: ../fileio.c:397
msgid "is not a file"
msgstr "không phải là một tập tin"

#: ../fileio.c:508 ../fileio.c:3522
msgid "[New File]"
msgstr "[Tập tin mới]"

#: ../fileio.c:511
msgid "[New DIRECTORY]"
msgstr ""

#: ../fileio.c:529 ../fileio.c:532
msgid "[File too big]"
msgstr ""

#: ../fileio.c:534
msgid "[Permission Denied]"
msgstr "[Truy cập bị từ chối]"

#: ../fileio.c:653
msgid "E200: *ReadPre autocommands made the file unreadable"
msgstr ""
"E200: Câu lệnh tự động *ReadPre làm cho tập tin trở thành không thể đọc"

#: ../fileio.c:655
msgid "E201: *ReadPre autocommands must not change current buffer"
msgstr "E201: Câu lệnh tự động *ReadPre không được thay đổi bộ đệm hoạt động"

#: ../fileio.c:672
msgid "Nvim: Reading from stdin...\n"
msgstr "Vim: Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin...\n"

#. Re-opening the original file failed!
#: ../fileio.c:909
msgid "E202: Conversion made file unreadable!"
msgstr "E202: Sự biến đổi làm cho tập tin trở thành không thể đọc!"

#. fifo or socket
#: ../fileio.c:1782
msgid "[fifo/socket]"
msgstr "[fifo/socket]"

#. fifo
#: ../fileio.c:1788
msgid "[fifo]"
msgstr "[fifo]"

#. or socket
#: ../fileio.c:1794
msgid "[socket]"
msgstr "[socket]"

#. or character special
#: ../fileio.c:1801
#, fuzzy
msgid "[character special]"
msgstr "1 ký tự"

#: ../fileio.c:1815
msgid "[CR missing]"
msgstr "[thiếu ký tự CR]"

#: ../fileio.c:1819
msgid "[long lines split]"
msgstr "[dòng dài được chia nhỏ]"

#: ../fileio.c:1823 ../fileio.c:3512
msgid "[NOT converted]"
msgstr "[KHÔNG được chuyển đổi]"

#: ../fileio.c:1826 ../fileio.c:3515
msgid "[converted]"
msgstr "[đã chuyển bảng mã]"

#: ../fileio.c:1831
#, fuzzy, c-format
msgid "[CONVERSION ERROR in line %<PRId64>]"
msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %<PRId64>]"

#: ../fileio.c:1835
#, c-format
msgid "[ILLEGAL BYTE in line %<PRId64>]"
msgstr "[BYTE KHÔNG CHO PHÉP trên dòng %<PRId64>]"

#: ../fileio.c:1838
msgid "[READ ERRORS]"
msgstr "[LỖI ĐỌC]"

#: ../fileio.c:2104
msgid "Can't find temp file for conversion"
msgstr "Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để chuyển bảng mã"

#: ../fileio.c:2110
msgid "Conversion with 'charconvert' failed"
msgstr "Chuyển đổi nhờ 'charconvert' không được thực hiện"

#: ../fileio.c:2113
msgid "can't read output of 'charconvert'"
msgstr "không đọc được đầu ra của 'charconvert'"

#: ../fileio.c:2437
#, fuzzy
msgid "E676: No matching autocommands for acwrite buffer"
msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng"

#: ../fileio.c:2466
msgid "E203: Autocommands deleted or unloaded buffer to be written"
msgstr "E203: Câu lệnh tự động đã xóa hoặc bỏ nạp bộ đệm cần ghi nhớ"

#: ../fileio.c:2486
msgid "E204: Autocommand changed number of lines in unexpected way"
msgstr "E204: Câu lệnh tự động đã thay đổ số dòng theo cách không mong muốn"

#: ../fileio.c:2548 ../fileio.c:2565
msgid "is not a file or writable device"
msgstr "không phải là một tập tin thay một thiết bị có thể ghi nhớ"

#: ../fileio.c:2601
msgid "is read-only (add ! to override)"
msgstr "là tập tin chỉ đọc (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá)"

#: ../fileio.c:2886
msgid "E506: Can't write to backup file (add ! to override)"
msgstr ""
"E506: Không thể ghi nhớ vào tập tin lưu trữ (thêm ! để ghi nhớ bằng mọi giá"

#: ../fileio.c:2898
msgid "E507: Close error for backup file (add ! to override)"
msgstr "E507: Lỗi đóng tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"

#: ../fileio.c:2901
msgid "E508: Can't read file for backup (add ! to override)"
msgstr ""
"E508: Không đọc được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"

#: ../fileio.c:2923
msgid "E509: Cannot create backup file (add ! to override)"
msgstr ""
"E509: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"

#: ../fileio.c:3008
msgid "E510: Can't make backup file (add ! to override)"
msgstr ""
"E510: Không tạo được tập tin lưu trữ (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"

#. Can't write without a tempfile!
#: ../fileio.c:3121
msgid "E214: Can't find temp file for writing"
msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ"

#: ../fileio.c:3134
msgid "E213: Cannot convert (add ! to write without conversion)"
msgstr ""
"E213: Không thể chuyển đổi bảng mã (thêm ! để ghi nhớ mà không chuyển đổi)"

#: ../fileio.c:3169
msgid "E166: Can't open linked file for writing"
msgstr "E166: Không thể mở tập tin liên kết để ghi nhớ"

#: ../fileio.c:3173
msgid "E212: Can't open file for writing"
msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ"

#: ../fileio.c:3363
msgid "E667: Fsync failed"
msgstr "E667: Không thực hiện thành công hàm số fsync()"

#: ../fileio.c:3398
msgid "E512: Close failed"
msgstr "E512: Thao tác đóng không thành công"

#: ../fileio.c:3436
#, fuzzy
msgid "E513: write error, conversion failed (make 'fenc' empty to override)"
msgstr "E513: Lỗi ghi nhớ, biến đổi không thành công"

#: ../fileio.c:3441
#, c-format
msgid ""
"E513: write error, conversion failed in line %<PRId64> (make 'fenc' empty to "
"override)"
msgstr ""

#: ../fileio.c:3448
msgid "E514: write error (file system full?)"
msgstr "E514: lỗi ghi nhớ (không còn chỗ trống?)"

#: ../fileio.c:3506
msgid " CONVERSION ERROR"
msgstr " LỖI BIẾN ĐỔI"

#: ../fileio.c:3509
#, fuzzy, c-format
msgid " in line %<PRId64>;"
msgstr "dòng %<PRId64>"

#: ../fileio.c:3519
msgid "[Device]"
msgstr "[Thiết bị]"

#: ../fileio.c:3522
msgid "[New]"
msgstr "[Mới]"

#: ../fileio.c:3535
msgid " [a]"
msgstr " [a]"

#: ../fileio.c:3535
msgid " appended"
msgstr " đã thêm"

#: ../fileio.c:3537
msgid " [w]"
msgstr " [w]"

#: ../fileio.c:3537
msgid " written"
msgstr " đã ghi"

#: ../fileio.c:3579
msgid "E205: Patchmode: can't save original file"
msgstr "E205: Chế độ vá lỗi (patch): không thể ghi nhớ tập tin gốc"

#: ../fileio.c:3602
msgid "E206: patchmode: can't touch empty original file"
msgstr ""
"E206: Chế độ vá lỗi (patch): không thể thay đổi tham số của tập tin gốc "
"trống rỗng"

#: ../fileio.c:3616
msgid "E207: Can't delete backup file"
msgstr "E207: Không thể xóa tập tin lưu trữ (backup)"

#: ../fileio.c:3672
msgid ""
"\n"
"WARNING: Original file may be lost or damaged\n"
msgstr ""
"\n"
"CẢNH BÁO: Tập tin gốc có thể bị mất hoặc bị hỏng\n"

#: ../fileio.c:3675
msgid "don't quit the editor until the file is successfully written!"
msgstr ""
"đừng thoát khởi trình soạn thảo, khi tập tin còn chưa được ghi nhớ thành cồng"

#: ../fileio.c:3795
msgid "[dos]"
msgstr "[dos]"

#: ../fileio.c:3795
msgid "[dos format]"
msgstr "[định dạng dos]"

#: ../fileio.c:3801
msgid "[mac]"
msgstr "[mac]"

#: ../fileio.c:3801
msgid "[mac format]"
msgstr "[định dạng mac]"

#: ../fileio.c:3807
msgid "[unix]"
msgstr "[unix]"

#: ../fileio.c:3807
msgid "[unix format]"
msgstr "[định dạng unix]"

#: ../fileio.c:3831
msgid "1 line, "
msgstr "1 dòng, "

#: ../fileio.c:3833
#, c-format
msgid "%<PRId64> lines, "
msgstr "%<PRId64> dòng, "

#: ../fileio.c:3836
msgid "1 character"
msgstr "1 ký tự"

#: ../fileio.c:3838
#, c-format
msgid "%<PRId64> characters"
msgstr "%<PRId64> ký tự"

#: ../fileio.c:3849
msgid "[noeol]"
msgstr "[noeol]"

#: ../fileio.c:3849
msgid "[Incomplete last line]"
msgstr "[Dòng cuối cùng không đầy đủ]"

#. don't overwrite messages here
#. must give this prompt
#. don't use emsg() here, don't want to flush the buffers
#: ../fileio.c:3865
msgid "WARNING: The file has been changed since reading it!!!"
msgstr "CẢNH BÁO: Tập tin đã thay đổi so với thời điểm đọc!!!"

#: ../fileio.c:3867
msgid "Do you really want to write to it"
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi nhớ vào tập tin này"

#: ../fileio.c:4648
#, c-format
msgid "E208: Error writing to \"%s\""
msgstr "E208: Lỗi ghi nhớ vào \"%s\""

#: ../fileio.c:4655
#, c-format
msgid "E209: Error closing \"%s\""
msgstr "E209: Lỗi đóng \"%s\""

#: ../fileio.c:4657
#, c-format
msgid "E210: Error reading \"%s\""
msgstr "E210: Lỗi đọc \"%s\""

#: ../fileio.c:4883
msgid "E246: FileChangedShell autocommand deleted buffer"
msgstr "E246: Bộ đệm bị xóa khi thực hiện câu lệnh tự động FileChangedShell"

#: ../fileio.c:4894
#, fuzzy, c-format
msgid "E211: File \"%s\" no longer available"
msgstr "E211: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" không còn truy cập được nữa"

#: ../fileio.c:4906
#, c-format
msgid ""
"W12: Warning: File \"%s\" has changed and the buffer was changed in Vim as "
"well"
msgstr ""
"W12: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" và bộ đệm Vim đã thay đổi không phụ thuộc vào "
"nhau"

#: ../fileio.c:4907
#, fuzzy
msgid "See \":help W12\" for more info."
msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"."

#: ../fileio.c:4910
#, c-format
msgid "W11: Warning: File \"%s\" has changed since editing started"
msgstr ""
"W11: Cảnh báo: Tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi việc soạn thảo bắt đầu"

#: ../fileio.c:4911
msgid "See \":help W11\" for more info."
msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"."

#: ../fileio.c:4914
#, c-format
msgid "W16: Warning: Mode of file \"%s\" has changed since editing started"
msgstr ""
"W16: Cảnh báo: chế độ truy cập tới tập tin \"%s\" đã thay đổi sau khi bắt "
"đầu soạn thảo"

#: ../fileio.c:4915
#, fuzzy
msgid "See \":help W16\" for more info."
msgstr "Hãy xem thông tin chi tiết trong \":help W11\"."

#: ../fileio.c:4927
#, c-format
msgid "W13: Warning: File \"%s\" has been created after editing started"
msgstr ""
"W13: Cảnh báo: tập tin \"%s\" được tạo ra sau khi việc soạn thảo bắt đầu"

#: ../fileio.c:4947
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"

#: ../fileio.c:4948
msgid ""
"&OK\n"
"&Load File"
msgstr ""
"&OK\n"
"&Nạp tập tin"

#: ../fileio.c:5065
#, c-format
msgid "E462: Could not prepare for reloading \"%s\""
msgstr "E462: Không thể chuẩn bị để nạp lại \"%s\""

#: ../fileio.c:5078
#, c-format
msgid "E321: Could not reload \"%s\""
msgstr "E321: Không thể nạp lại \"%s\""

#: ../fileio.c:5601
msgid "--Deleted--"
msgstr "--Bị xóa--"

#: ../fileio.c:5732
#, c-format
msgid "auto-removing autocommand: %s <buffer=%d>"
msgstr ""

#. the group doesn't exist
#: ../fileio.c:5772
#, c-format
msgid "E367: No such group: \"%s\""
msgstr "E367: Nhóm \"%s\" không tồn tại"

#: ../fileio.c:5897
#, c-format
msgid "E215: Illegal character after *: %s"
msgstr "E215: Ký tự không cho phép sau *: %s"

#: ../fileio.c:5905
#, c-format
msgid "E216: No such event: %s"
msgstr "E216: Sự kiện không có thật: %s"

#: ../fileio.c:5907
#, c-format
msgid "E216: No such group or event: %s"
msgstr "E216: Nhóm hoặc sự kiện không có thật: %s"

#. Highlight title
#: ../fileio.c:6090
msgid ""
"\n"
"--- Autocommands ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Câu lệnh tự động ---"

#: ../fileio.c:6293
#, fuzzy, c-format
msgid "E680: <buffer=%d>: invalid buffer number "
msgstr "số của bộ đệm không đúng"

#: ../fileio.c:6370
msgid "E217: Can't execute autocommands for ALL events"
msgstr "E217: Không thể thực hiện câu lệnh tự động cho MỌI sự kiện"

#: ../fileio.c:6393
msgid "No matching autocommands"
msgstr "Không có câu lệnh tự động tương ứng"

#: ../fileio.c:6831
msgid "E218: autocommand nesting too deep"
msgstr "E218: câu lệnh tự động xếp lồng vào nhau quá xâu"

#: ../fileio.c:7143
#, c-format
msgid "%s Autocommands for \"%s\""
msgstr "%s câu lệnh tự động cho \"%s\""

#: ../fileio.c:7149
#, c-format
msgid "Executing %s"
msgstr "Thực hiện %s"

#: ../fileio.c:7211
#, c-format
msgid "autocommand %s"
msgstr "câu lệnh tự động %s"

#: ../fileio.c:7795
msgid "E219: Missing {."
msgstr "E219: Thiếu {."

#: ../fileio.c:7797
msgid "E220: Missing }."
msgstr "E220: Thiếu }."

#: ../fold.c:93
msgid "E490: No fold found"
msgstr "E490: Không tìm thấy nếp gấp"

#: ../fold.c:544
msgid "E350: Cannot create fold with current 'foldmethod'"
msgstr ""
"E350: Không thể tạo nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'"

#: ../fold.c:546
msgid "E351: Cannot delete fold with current 'foldmethod'"
msgstr ""
"E351: Không thể xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn 'foldmethod'"

#: ../fold.c:1784
#, c-format
msgid "+--%3ld lines folded "
msgstr "+--%3ld dòng được gấp"

#. buffer has already been read
#: ../getchar.c:273
msgid "E222: Add to read buffer"
msgstr "E222: Thêm vào bộ đệm đang đọc"

#: ../getchar.c:2040
msgid "E223: recursive mapping"
msgstr "E223: ánh xạ đệ quy"

#: ../getchar.c:2849
#, c-format
msgid "E224: global abbreviation already exists for %s"
msgstr "E224: đã có sự viết tắt toàn cầu cho %s"

#: ../getchar.c:2852
#, c-format
msgid "E225: global mapping already exists for %s"
msgstr "E225: đã có ánh xạ toàn cầu cho %s"

#: ../getchar.c:2952
#, c-format
msgid "E226: abbreviation already exists for %s"
msgstr "E226: đã có sự viết tắt cho %s"

#: ../getchar.c:2955
#, c-format
msgid "E227: mapping already exists for %s"
msgstr "E227: đã có ánh xạ cho %s"

#: ../getchar.c:3008
msgid "No abbreviation found"
msgstr "Không tìm thấy viết tắt"

#: ../getchar.c:3010
msgid "No mapping found"
msgstr "Không tìm thấy ánh xạ"

#: ../getchar.c:3974
msgid "E228: makemap: Illegal mode"
msgstr "E228: makemap: Chế độ không cho phép"

#. key value of 'cedit' option
#. type of cmdline window or 0
#. result of cmdline window or 0
#: ../globals.h:924
msgid "--No lines in buffer--"
msgstr "-- Không có dòng nào trong bộ đệm --"

#.
#. * The error messages that can be shared are included here.
#. * Excluded are errors that are only used once and debugging messages.
#.
#: ../globals.h:996
msgid "E470: Command aborted"
msgstr "E470: Câu lệnh bị dừng"

#: ../globals.h:997
msgid "E471: Argument required"
msgstr "E471: Cần chỉ ra tham số"

#: ../globals.h:998
msgid "E10: \\ should be followed by /, ? or &"
msgstr "E10: Sau \\ phải là các ký tự /, ? hoặc &"

#: ../globals.h:1000
msgid "E11: Invalid in command-line window; <CR> executes, CTRL-C quits"
msgstr "E11: Lỗi trong cửa sổ dòng lệnh; <CR> thực hiện, CTRL-C thoát"

#: ../globals.h:1002
msgid "E12: Command not allowed from exrc/vimrc in current dir or tag search"
msgstr ""
"E12: Câu lệnh không cho phép từ exrc/vimrc trong thư mục hiện thời hoặc "
"trong tìm kiếm thẻ ghi"

#: ../globals.h:1003
msgid "E171: Missing :endif"
msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif"

#: ../globals.h:1004
msgid "E600: Missing :endtry"
msgstr "E600: Thiếu câu lệnh :endtry"

#: ../globals.h:1005
msgid "E170: Missing :endwhile"
msgstr "E170: Thiếu câu lệnh :endwhile"

#: ../globals.h:1006
#, fuzzy
msgid "E170: Missing :endfor"
msgstr "E171: Thiếu câu lệnh :endif"

#: ../globals.h:1007
msgid "E588: :endwhile without :while"
msgstr "E588: Câu lệnh :endwhile không có lệnh :while (1 cặp)"

#: ../globals.h:1008
#, fuzzy
msgid "E588: :endfor without :for"
msgstr "E580: :endif không có :if"

#: ../globals.h:1009
msgid "E13: File exists (add ! to override)"
msgstr "E13: Tập tin đã tồn tại (thêm ! để ghi chèn)"

#: ../globals.h:1010
msgid "E472: Command failed"
msgstr "E472: Không thực hiện thành công câu lệnh"

#: ../globals.h:1011
msgid "E473: Internal error"
msgstr "E473: Lỗi nội bộ"

#: ../globals.h:1012
msgid "Interrupted"
msgstr "Bị gián đoạn"

#: ../globals.h:1013
msgid "E14: Invalid address"
msgstr "E14: Địa chỉ không cho phép"

#: ../globals.h:1014
msgid "E474: Invalid argument"
msgstr "E474: Tham số không cho phép"

#: ../globals.h:1015
#, c-format
msgid "E475: Invalid argument: %s"
msgstr "E475: Tham số không cho phép: %s"

#: ../globals.h:1016
#, c-format
msgid "E15: Invalid expression: %s"
msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s"

#: ../globals.h:1017
msgid "E16: Invalid range"
msgstr "E16: Vùng không cho phép"

#: ../globals.h:1018
msgid "E476: Invalid command"
msgstr "E476: Câu lệnh không cho phép"

#: ../globals.h:1019
#, c-format
msgid "E17: \"%s\" is a directory"
msgstr "E17: \"%s\" là mộ thư mục"

#: ../globals.h:1020
#, fuzzy
msgid "E900: Invalid job id"
msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép"

#: ../globals.h:1021
msgid "E901: Job table is full"
msgstr ""

#: ../globals.h:1024
#, c-format
msgid "E364: Library call failed for \"%s()\""
msgstr "E364: Gọi hàm số \"%s()\" của thư viện không thành công"

#: ../globals.h:1026
msgid "E19: Mark has invalid line number"
msgstr "E19: Dấu hiệu chỉ đến một số thứ tự dòng không đúng"

#: ../globals.h:1027
msgid "E20: Mark not set"
msgstr "E20: Dấu hiệu không được xác định"

#: ../globals.h:1029
msgid "E21: Cannot make changes, 'modifiable' is off"
msgstr "E21: Không thể thay đổi, vì tùy chọn 'modifiable' bị tắt"

#: ../globals.h:1030
msgid "E22: Scripts nested too deep"
msgstr "E22: Các script lồng vào nhau quá sâu"

#: ../globals.h:1031
msgid "E23: No alternate file"
msgstr "E23: Không có tập tin xen kẽ"

#: ../globals.h:1032
msgid "E24: No such abbreviation"
msgstr "E24: Không có chữ viết tắt như vậy"

#: ../globals.h:1033
msgid "E477: No ! allowed"
msgstr "E477: Không cho phép !"

#: ../globals.h:1035
msgid "E25: Nvim does not have a built-in GUI"
msgstr "E25: Không sử dụng được giao diện đồ họa vì không chọn khi biên dịch"

#: ../globals.h:1036
#, c-format
msgid "E28: No such highlight group name: %s"
msgstr "E28: Nhóm chiếu sáng cú pháp %s không tồn tại"

#: ../globals.h:1037
msgid "E29: No inserted text yet"
msgstr "E29: Tạm thời chưa có văn bản được chèn"

#: ../globals.h:1038
msgid "E30: No previous command line"
msgstr "E30: Không có dòng lệnh trước"

#: ../globals.h:1039
msgid "E31: No such mapping"
msgstr "E31: Không có ánh xạ (mapping) như vậy"

#: ../globals.h:1040
msgid "E479: No match"
msgstr "E479: Không có tương ứng"

#: ../globals.h:1041
#, c-format
msgid "E480: No match: %s"
msgstr "E480: Không có tương ứng: %s"

#: ../globals.h:1042
msgid "E32: No file name"
msgstr "E32: Không có tên tập tin"

#: ../globals.h:1044
msgid "E33: No previous substitute regular expression"
msgstr "E33: Không có biểu thức chính quy trước để thay thế"

#: ../globals.h:1045
msgid "E34: No previous command"
msgstr "E34: Không có câu lệnh trước"

#: ../globals.h:1046
msgid "E35: No previous regular expression"
msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước"

#: ../globals.h:1047
msgid "E481: No range allowed"
msgstr "E481: Không cho phép sử dụng phạm vi"

#: ../globals.h:1048
msgid "E36: Not enough room"
msgstr "E36: Không đủ chỗ trống"

#: ../globals.h:1049
#, c-format
msgid "E482: Can't create file %s"
msgstr "E482: Không tạo được tập tin %s"

#: ../globals.h:1050
msgid "E483: Can't get temp file name"
msgstr "E483: Không nhận được tên tập tin tạm thời (temp)"

#: ../globals.h:1051
#, c-format
msgid "E484: Can't open file %s"
msgstr "E484: Không mở được tập tin %s"

#: ../globals.h:1052
#, c-format
msgid "E485: Can't read file %s"
msgstr "E485: Không đọc được tập tin %s"

#: ../globals.h:1054
msgid "E37: No write since last change (add ! to override)"
msgstr "E37: Thay đổi chưa được ghi nhớ (thêm ! để bỏ qua ghi nhớ)"

#: ../globals.h:1055
#, fuzzy
msgid "E37: No write since last change"
msgstr "[Thay đổi chưa được ghi nhớ]\n"

#: ../globals.h:1056
msgid "E38: Null argument"
msgstr "E38: Tham sô bằng 0"

#: ../globals.h:1057
msgid "E39: Number expected"
msgstr "E39: Yêu cầu một số"

#: ../globals.h:1058
#, c-format
msgid "E40: Can't open errorfile %s"
msgstr "E40: Không mở được tập tin lỗi %s"

#: ../globals.h:1059
msgid "E41: Out of memory!"
msgstr "E41: Không đủ bộ nhớ!"

#: ../globals.h:1060
msgid "Pattern not found"
msgstr "Không tìm thấy mẫu (pattern)"

#: ../globals.h:1061
#, c-format
msgid "E486: Pattern not found: %s"
msgstr "E486: Không tìm thấy mẫu (pattern): %s"

#: ../globals.h:1062
msgid "E487: Argument must be positive"
msgstr "E487: Tham số phải là một số dương"

#: ../globals.h:1064
msgid "E459: Cannot go back to previous directory"
msgstr "E459: Không quay lại được thư mục trước đó"

#: ../globals.h:1066
msgid "E42: No Errors"
msgstr "E42: Không có lỗi"

#: ../globals.h:1067
msgid "E776: No location list"
msgstr ""

#: ../globals.h:1068
msgid "E43: Damaged match string"
msgstr "E43: Chuỗi tương ứng bị hỏng"

#: ../globals.h:1069
msgid "E44: Corrupted regexp program"
msgstr "E44: Chương trình xử lý biểu thức chính quy bị hỏng"

#: ../globals.h:1071
msgid "E45: 'readonly' option is set (add ! to override)"
msgstr "E45: Tùy chọn 'readonly' được bật (Hãy thêm ! để lờ đi)"

#: ../globals.h:1073
#, fuzzy, c-format
msgid "E46: Cannot change read-only variable \"%s\""
msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\""

#: ../globals.h:1075
#, fuzzy, c-format
msgid "E794: Cannot set variable in the sandbox: \"%s\""
msgstr "E46: Không thay đổi được biến chỉ đọc \"%s\""

#: ../globals.h:1076
msgid "E47: Error while reading errorfile"
msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi"

#: ../globals.h:1078
msgid "E48: Not allowed in sandbox"
msgstr "E48: Không cho phép trong hộp cát (sandbox)"

#: ../globals.h:1080
msgid "E523: Not allowed here"
msgstr "E523: Không cho phép ở đây"

#: ../globals.h:1082
msgid "E359: Screen mode setting not supported"
msgstr "E359: Chế độ màn hình không được hỗ trợ"

#: ../globals.h:1083
msgid "E49: Invalid scroll size"
msgstr "E49: Kích thước thanh cuộn không cho phép"

#: ../globals.h:1084
msgid "E91: 'shell' option is empty"
msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng"

#: ../globals.h:1085
msgid "E255: Couldn't read in sign data!"
msgstr "E255: Không đọc được dữ liệu về ký tự!"

#: ../globals.h:1086
msgid "E72: Close error on swap file"
msgstr "E72: Lỗi đóng tập tin trao đổi (swap)"

#: ../globals.h:1087
msgid "E73: tag stack empty"
msgstr "E73: đống thẻ ghi rỗng"

#: ../globals.h:1088
msgid "E74: Command too complex"
msgstr "E74: Câu lệnh quá phức tạp"

#: ../globals.h:1089
msgid "E75: Name too long"
msgstr "E75: Tên quá dài"

#: ../globals.h:1090
msgid "E76: Too many ["
msgstr "E76: Quá nhiều ký tự ["

#: ../globals.h:1091
msgid "E77: Too many file names"
msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin"

#: ../globals.h:1092
msgid "E488: Trailing characters"
msgstr "E488: Ký tự thừa ở đuôi"

#: ../globals.h:1093
msgid "E78: Unknown mark"
msgstr "E78: Dấu hiệu không biết"

#: ../globals.h:1094
msgid "E79: Cannot expand wildcards"
msgstr "E79: Không thực hiện được phép thế theo wildcard"

#: ../globals.h:1096
msgid "E591: 'winheight' cannot be smaller than 'winminheight'"
msgstr "E591: giá trị của 'winheight' không thể nhỏ hơn 'winminheight'"

#: ../globals.h:1098
msgid "E592: 'winwidth' cannot be smaller than 'winminwidth'"
msgstr "E592: giá trị của 'winwidth' không thể nhỏ hơn 'winminwidth'"

#: ../globals.h:1099
msgid "E80: Error while writing"
msgstr "E80: Lỗi khi ghi nhớ"

#: ../globals.h:1100
msgid "Zero count"
msgstr "Giá trị của bộ đếm bằng 0"

#: ../globals.h:1101
msgid "E81: Using <SID> not in a script context"
msgstr "E81: Sử dụng <SID> ngoài phạm vi script"

#: ../globals.h:1102
#, fuzzy, c-format
msgid "E685: Internal error: %s"
msgstr "E473: Lỗi nội bộ"

#: ../globals.h:1104
msgid "E363: pattern uses more memory than 'maxmempattern'"
msgstr ""

#: ../globals.h:1105
#, fuzzy
msgid "E749: empty buffer"
msgstr "E279: Đây không phải là bộ đệm SNiFF+"

#: ../globals.h:1108
#, fuzzy
msgid "E682: Invalid search pattern or delimiter"
msgstr "E383: Chuỗi tìm kiếm không đúng: %s"

#: ../globals.h:1109
msgid "E139: File is loaded in another buffer"
msgstr "E139: Tập tin được nạp trong bộ đệm khác"

#: ../globals.h:1110
#, fuzzy, c-format
msgid "E764: Option '%s' is not set"
msgstr "E236: Phông chữ \"%s\" không có độ rộng cố định (fixed-width)"

#: ../globals.h:1111
#, fuzzy
msgid "E850: Invalid register name"
msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'"

#: ../globals.h:1114
msgid "search hit TOP, continuing at BOTTOM"
msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ CUỐI tài liệu"

#: ../globals.h:1115
msgid "search hit BOTTOM, continuing at TOP"
msgstr "tìm kiếm sẽ được tiếp tục từ ĐẦU tài liệu"

#: ../if_cscope.c:85
msgid "Add a new database"
msgstr "Thêm một cơ sở dữ liệu mới"

#: ../if_cscope.c:87
msgid "Query for a pattern"
msgstr "Yêu cầu theo một mẫu"

#: ../if_cscope.c:89
msgid "Show this message"
msgstr "Hiển thị thông báo này"

#: ../if_cscope.c:91
msgid "Kill a connection"
msgstr "Hủy kết nối"

#: ../if_cscope.c:93
msgid "Reinit all connections"
msgstr "Khởi đầu lại tất cả các kết nối"

#: ../if_cscope.c:95
msgid "Show connections"
msgstr "Hiển thị kết nối"

#: ../if_cscope.c:101
#, c-format
msgid "E560: Usage: cs[cope] %s"
msgstr "E560: Sử dụng: cs[cope] %s"

#: ../if_cscope.c:225
msgid "This cscope command does not support splitting the window.\n"
msgstr "Câu lệnh cscope này không hỗ trợ việc chia (split) cửa sổ.\n"

#: ../if_cscope.c:266
msgid "E562: Usage: cstag <ident>"
msgstr "E562: Sử dụng: cstag <tên>"

#: ../if_cscope.c:313
msgid "E257: cstag: tag not found"
msgstr "E257: cstag: không tìm thấy thẻ ghi"

#: ../if_cscope.c:461
#, c-format
msgid "E563: stat(%s) error: %d"
msgstr "E563: lỗi stat(%s): %d"

#: ../if_cscope.c:551
#, c-format
msgid "E564: %s is not a directory or a valid cscope database"
msgstr ""
"E564: %s không phải là một thư mục hoặc một cơ sở dữ liệu cscope thích hợp"

#: ../if_cscope.c:566
#, c-format
msgid "Added cscope database %s"
msgstr "Đã thêm cơ sở dữ liệu cscope %s"

#: ../if_cscope.c:616
#, c-format
msgid "E262: error reading cscope connection %<PRId64>"
msgstr "E262: lỗi lấy thông tin từ kết nối cscope %<PRId64>"

#: ../if_cscope.c:711
msgid "E561: unknown cscope search type"
msgstr "E561: không rõ loại tìm kiếm cscope"

#: ../if_cscope.c:752 ../if_cscope.c:789
msgid "E566: Could not create cscope pipes"
msgstr "E566: Không tạo được đường ống (pipe) cho cscope"

#: ../if_cscope.c:767
msgid "E622: Could not fork for cscope"
msgstr "E622: Không thực hiện được fork() cho cscope"

#: ../if_cscope.c:849
#, fuzzy
msgid "cs_create_connection setpgid failed"
msgstr "thực hiện cs_create_connection không thành công"

#: ../if_cscope.c:853 ../if_cscope.c:889
msgid "cs_create_connection exec failed"
msgstr "thực hiện cs_create_connection không thành công"

#: ../if_cscope.c:863 ../if_cscope.c:902
msgid "cs_create_connection: fdopen for to_fp failed"
msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho to_fp không thành công"

#: ../if_cscope.c:865 ../if_cscope.c:906
msgid "cs_create_connection: fdopen for fr_fp failed"
msgstr "cs_create_connection: thực hiện fdopen cho fr_fp không thành công"

#: ../if_cscope.c:890
msgid "E623: Could not spawn cscope process"
msgstr "E623: Chạy tiến trình cscope không thành công"

#: ../if_cscope.c:932
msgid "E567: no cscope connections"
msgstr "E567: không có kết nối với cscope"

#: ../if_cscope.c:1009
#, c-format
msgid "E469: invalid cscopequickfix flag %c for %c"
msgstr "E469: cờ cscopequickfix %c cho %c không chính xác"

#: ../if_cscope.c:1058
#, c-format
msgid "E259: no matches found for cscope query %s of %s"
msgstr "E259: không tìm thấy tương ứng với yêu cầu cscope %s cho %s"

#: ../if_cscope.c:1142
msgid "cscope commands:\n"
msgstr "các lệnh cscope:\n"

#: ../if_cscope.c:1150
#, fuzzy, c-format
msgid "%-5s: %s%*s (Usage: %s)"
msgstr "%-5s: %-30s (Sử dụng: %s)"

#: ../if_cscope.c:1155
msgid ""
"\n"
"       c: Find functions calling this function\n"
"       d: Find functions called by this function\n"
"       e: Find this egrep pattern\n"
"       f: Find this file\n"
"       g: Find this definition\n"
"       i: Find files #including this file\n"
"       s: Find this C symbol\n"
"       t: Find this text string\n"
msgstr ""

#: ../if_cscope.c:1226
msgid "E568: duplicate cscope database not added"
msgstr "E568: cơ sở dữ liệu này của cscope đã được gắn vào từ trước"

#: ../if_cscope.c:1335
#, c-format
msgid "E261: cscope connection %s not found"
msgstr "E261: kết nối với cscope %s không được tìm thấy"

#: ../if_cscope.c:1364
#, c-format
msgid "cscope connection %s closed"
msgstr "kết nối %s với cscope đã bị đóng"

#. should not reach here
#: ../if_cscope.c:1486
msgid "E570: fatal error in cs_manage_matches"
msgstr "E570: lỗi nặng trong cs_manage_matches"

#: ../if_cscope.c:1693
#, c-format
msgid "Cscope tag: %s"
msgstr "Thẻ ghi cscope: %s"

#: ../if_cscope.c:1711
msgid ""
"\n"
"   #   line"
msgstr ""
"\n"
"   #   dòng"

#: ../if_cscope.c:1713
msgid "filename / context / line\n"
msgstr "tên tập tin / nội dung / dòng\n"

#: ../if_cscope.c:1809
#, c-format
msgid "E609: Cscope error: %s"
msgstr "E609: Lỗi cscope: %s"

#: ../if_cscope.c:2053
msgid "All cscope databases reset"
msgstr "Khởi động lại tất cả cơ sở dữ liệu cscope"

#: ../if_cscope.c:2123
msgid "no cscope connections\n"
msgstr "không có kết nối với cscope\n"

#: ../if_cscope.c:2126
msgid " # pid    database name                       prepend path\n"
msgstr " # pid    tên cơ sở dữ liệu                   đường dẫn ban đầu\n"

#: ../main.c:144
#, fuzzy
msgid "Unknown option argument"
msgstr "Tùy chọn không biết"

#: ../main.c:146
msgid "Too many edit arguments"
msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo"

#: ../main.c:148
msgid "Argument missing after"
msgstr "Thiếu tham số sau"

#: ../main.c:150
#, fuzzy
msgid "Garbage after option argument"
msgstr "Rác sau tùy chọn"

#: ../main.c:152
msgid "Too many \"+command\", \"-c command\" or \"--cmd command\" arguments"
msgstr ""
"Quá nhiều tham số \"+câu lệnh\", \"-c câu lệnh\" hoặc \"--cmd câu lệnh\""

#: ../main.c:154
msgid "Invalid argument for"
msgstr "Tham số không được phép cho"

#: ../main.c:294
#, c-format
msgid "%d files to edit\n"
msgstr "%d tập tin để soạn thảo\n"

#: ../main.c:1342
msgid "Attempt to open script file again: \""
msgstr "Thử mở tập tin script một lần nữa: \""

#: ../main.c:1350
msgid "Cannot open for reading: \""
msgstr "Không mở để đọc được: \""

#: ../main.c:1393
msgid "Cannot open for script output: \""
msgstr "Không mở cho đầu ra script được: \""

#: ../main.c:1622
msgid "Vim: Warning: Output is not to a terminal\n"
msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu ra không hướng tới một terminal\n"

#: ../main.c:1624
msgid "Vim: Warning: Input is not from a terminal\n"
msgstr "Vim: Cảnh báo: Đầu vào không phải đến từ một terminal\n"

#. just in case..
#: ../main.c:1891
msgid "pre-vimrc command line"
msgstr "dòng lệnh chạy trước khi thực hiện vimrc"

#: ../main.c:1964
#, c-format
msgid "E282: Cannot read from \"%s\""
msgstr "E282: Không đọc được từ \"%s\""

#: ../main.c:2149
msgid ""
"\n"
"More info with: \"vim -h\"\n"
msgstr ""
"\n"
"Xem thông tin chi tiết với: \"vim -h\"\n"

#: ../main.c:2178
msgid "[file ..]       edit specified file(s)"
msgstr "[tập tin ..]     soạn thảo (các) tập tin chỉ ra"

#: ../main.c:2179
msgid "-               read text from stdin"
msgstr "-                đọc văn bản từ đầu vào stdin"

#: ../main.c:2180
msgid "-t tag          edit file where tag is defined"
msgstr "-t thẻ ghi      soạn thảo tập tin từ chỗ thẻ ghi chỉ ra"

#: ../main.c:2181
msgid "-q [errorfile]  edit file with first error"
msgstr "-q [tập tin lỗi] soạn thảo tập tin với lỗi đầu tiên"

#: ../main.c:2187
msgid ""
"\n"
"\n"
"Usage:"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Sử dụng:"

#: ../main.c:2189
msgid " vim [arguments] "
msgstr " vim [các tham số] "

#: ../main.c:2193
msgid ""
"\n"
"   or:"
msgstr ""
"\n"
"   hoặc:"

#: ../main.c:2196
msgid ""
"\n"
"\n"
"Arguments:\n"
msgstr ""
"\n"
"\n"
"Tham số:\n"

#: ../main.c:2197
msgid "--\t\t\tOnly file names after this"
msgstr "--\t\t\tSau tham số chỉ đưa ra tên tập tin"

#: ../main.c:2199
msgid "--literal\t\tDon't expand wildcards"
msgstr "--literal\t\tKhông thực hiện việc mở rộng wildcard"

#: ../main.c:2201
msgid "-v\t\t\tVi mode (like \"vi\")"
msgstr "-v\t\t\tChế độ Vi (giống \"vi\")"

#: ../main.c:2202
msgid "-e\t\t\tEx mode (like \"ex\")"
msgstr "-e\t\t\tChế độ Ex (giống \"ex\")"

#: ../main.c:2203
msgid "-E\t\t\tImproved Ex mode"
msgstr ""

#: ../main.c:2204
msgid "-s\t\t\tSilent (batch) mode (only for \"ex\")"
msgstr "-s\t\t\tChế độ ít đưa thông báo (gói) (chỉ dành cho \"ex\")"

#: ../main.c:2205
msgid "-d\t\t\tDiff mode (like \"vimdiff\")"
msgstr "-d\t\t\tChế độ khác biệt, diff (giống \"vimdiff\")"

#: ../main.c:2206
msgid "-y\t\t\tEasy mode (like \"evim\", modeless)"
msgstr "-y\t\t\tChế độ đơn giản (giống \"evim\", không có chế độ)"

#: ../main.c:2207
msgid "-R\t\t\tReadonly mode (like \"view\")"
msgstr "-R\t\t\tChế độ chỉ đọc (giống \"view\")"

#: ../main.c:2209
msgid "-m\t\t\tModifications (writing files) not allowed"
msgstr "-m\t\t\tKhông có khả năng ghi nhớ thay đổi (ghi nhớ tập tin)"

#: ../main.c:2210
msgid "-M\t\t\tModifications in text not allowed"
msgstr "-M\t\t\tKhông có khả năng thay đổi văn bản"

#: ../main.c:2211
msgid "-b\t\t\tBinary mode"
msgstr "-b\t\t\tChế độ nhị phân (binary)"

#: ../main.c:2212
msgid "-l\t\t\tLisp mode"
msgstr "-l\t\t\tChế độ Lisp"

#: ../main.c:2213
msgid "-C\t\t\tCompatible with Vi: 'compatible'"
msgstr "-C\t\t\tChế độ tương thích với Vi: 'compatible'"

#: ../main.c:2214
msgid "-N\t\t\tNot fully Vi compatible: 'nocompatible'"
msgstr "-N\t\t\tChế độ không tương thích hoàn toàn với Vi: 'nocompatible'"

#: ../main.c:2215
msgid "-V[N][fname]\t\tBe verbose [level N] [log messages to fname]"
msgstr ""

#: ../main.c:2216
msgid "-D\t\t\tDebugging mode"
msgstr "-D\t\t\tChế độ sửa lỗi (debug)"

#: ../main.c:2217
msgid "-n\t\t\tNo swap file, use memory only"
msgstr "-n\t\t\tKhông sử dụng tập tin swap, chỉ sử dụng bộ nhớ"

#: ../main.c:2218
msgid "-r\t\t\tList swap files and exit"
msgstr "-r\t\t\tLiệt kê các tập tin swap rồi thoát"

#: ../main.c:2219
msgid "-r (with file name)\tRecover crashed session"
msgstr "-r (với tên tập tin)\tPhục hồi lần soạn thảo gặp sự cố"

#: ../main.c:2220
msgid "-L\t\t\tSame as -r"
msgstr "-L\t\t\tGiống với -r"

#: ../main.c:2221
msgid "-A\t\t\tstart in Arabic mode"
msgstr "-A\t\t\tKhởi động vào chế độ Ả Rập"

#: ../main.c:2222
msgid "-H\t\t\tStart in Hebrew mode"
msgstr "-H\t\t\tKhởi động vào chế độ Do thái"

#: ../main.c:2223
msgid "-F\t\t\tStart in Farsi mode"
msgstr "-F\t\t\tKhởi động vào chế độ Farsi"

#: ../main.c:2224
msgid "-T <terminal>\tSet terminal type to <terminal>"
msgstr "-T <terminal>\tĐặt loại terminal thành <terminal>"

#: ../main.c:2225
msgid "-u <vimrc>\t\tUse <vimrc> instead of any .vimrc"
msgstr "-u <vimrc>\t\tSử dụng <vimrc> thay thế cho mọi .vimrc"

#: ../main.c:2226
msgid "--noplugin\t\tDon't load plugin scripts"
msgstr "--noplugin\t\tKhông nạp bất kỳ script môđun nào"

#: ../main.c:2227
#, fuzzy
msgid "-p[N]\t\tOpen N tab pages (default: one for each file)"
msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)"

#: ../main.c:2228
msgid "-o[N]\t\tOpen N windows (default: one for each file)"
msgstr "-o[N]\t\tMở N cửa sổ (theo mặc định: mỗi cửa sổ cho một tập tin)"

#: ../main.c:2229
msgid "-O[N]\t\tLike -o but split vertically"
msgstr "-O[N]\t\tGiống với -o nhưng phân chia theo đường thẳng đứng"

#: ../main.c:2230
msgid "+\t\t\tStart at end of file"
msgstr "+\t\t\tBắt đầu soạn thảo từ cuối tập tin"

#: ../main.c:2231
msgid "+<lnum>\t\tStart at line <lnum>"
msgstr "+<lnum>\t\tBắt đầu soạn thảo từ dòng thứ <lnum> (số thứ tự của dòng)"

#: ../main.c:2232
msgid "--cmd <command>\tExecute <command> before loading any vimrc file"
msgstr "--cmd <câu lệnh>\tThực hiện <câu lệnh> trước khi nạp tập tin vimrc"

#: ../main.c:2233
msgid "-c <command>\t\tExecute <command> after loading the first file"
msgstr "-c <câu lệnh>\t\tThực hiện <câu lệnh> sau khi nạp tập tin đầu tiên"

#: ../main.c:2235
msgid "-S <session>\t\tSource file <session> after loading the first file"
msgstr "-S <session>\t\tThực hiện <session> sau khi nạp tập tin đầu tiên"

#: ../main.c:2236
msgid "-s <scriptin>\tRead Normal mode commands from file <scriptin>"
msgstr ""
"-s <scriptin>\tĐọc các lệnh của chế độ Thông thường từ tập tin <scriptin>"

#: ../main.c:2237
msgid "-w <scriptout>\tAppend all typed commands to file <scriptout>"
msgstr "-w <scriptout>\tThêm tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"

#: ../main.c:2238
msgid "-W <scriptout>\tWrite all typed commands to file <scriptout>"
msgstr "-W <scriptout>\tGhi nhớ tất cả các lệnh đã gõ vào tập tin <scriptout>"

#: ../main.c:2240
msgid "--startuptime <file>\tWrite startup timing messages to <file>"
msgstr ""

#: ../main.c:2242
msgid "-i <viminfo>\t\tUse <viminfo> instead of .viminfo"
msgstr "-i <viminfo>\t\tSử dụng tập tin <viminfo> thay cho .viminfo"

#: ../main.c:2243
msgid "-h  or  --help\tPrint Help (this message) and exit"
msgstr "-h hoặc --help\tHiển thị Trợ giúp (thông tin này) và thoát"

#: ../main.c:2244
msgid "--version\t\tPrint version information and exit"
msgstr "--version\t\tĐưa ra thông tin về phiên bản Vim và thoát"

#: ../mark.c:676
msgid "No marks set"
msgstr "Không có dấu hiệu nào được đặt."

#: ../mark.c:678
#, c-format
msgid "E283: No marks matching \"%s\""
msgstr "E283: Không có dấu hiệu tương ứng với \"%s\""

#. Highlight title
#: ../mark.c:687
msgid ""
"\n"
"mark line  col file/text"
msgstr ""
"\n"
"nhãn dòng  cột tập tin/văn bản"

#. Highlight title
#: ../mark.c:789
msgid ""
"\n"
" jump line  col file/text"
msgstr ""
"\n"
" bước_nhảy dòng  cột tập tin/văn bản"

#. Highlight title
#: ../mark.c:831
msgid ""
"\n"
"change line  col text"
msgstr ""
"\n"
"thay_đổi dòng  cột văn_bản"

#: ../mark.c:1238
msgid ""
"\n"
"# File marks:\n"
msgstr ""
"\n"
"# Nhãn của tập tin:\n"

#. Write the jumplist with -'
#: ../mark.c:1271
msgid ""
"\n"
"# Jumplist (newest first):\n"
msgstr ""
"\n"
"# Danh sách bước nhảy (mới hơn đứng trước):\n"

#: ../mark.c:1352
msgid ""
"\n"
"# History of marks within files (newest to oldest):\n"
msgstr ""
"\n"
"# Lịch sử các nhãn trong tập tin (từ mới nhất đến cũ nhất):\n"

#: ../mark.c:1431
msgid "Missing '>'"
msgstr "Thiếu '>'"

#: ../memfile.c:426
msgid "E293: block was not locked"
msgstr "E293: khối chưa bị khóa"

#: ../memfile.c:799
msgid "E294: Seek error in swap file read"
msgstr "E294: Lỗi tìm kiếm khi đọc tập tin trao đổi (swap)"

#: ../memfile.c:803
msgid "E295: Read error in swap file"
msgstr "E295: Lỗi đọc tập tin trao đổi (swap)"

#: ../memfile.c:849
msgid "E296: Seek error in swap file write"
msgstr "E296: Lỗi tìm kiếm khi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"

#: ../memfile.c:865
msgid "E297: Write error in swap file"
msgstr "E297: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"

#: ../memfile.c:1036
msgid "E300: Swap file already exists (symlink attack?)"
msgstr ""
"E300: Tập tin trao đổi (swap) đã tồn tại (sử dụng liên kết mềm tấn công?)"

#: ../memline.c:318
msgid "E298: Didn't get block nr 0?"
msgstr "E298: Chưa lấy khối số 0?"

#: ../memline.c:361
msgid "E298: Didn't get block nr 1?"
msgstr "E298: Chưa lấy khối số 12?"

#: ../memline.c:377
msgid "E298: Didn't get block nr 2?"
msgstr "E298: Chưa lấy khối số 2?"

#. could not (re)open the swap file, what can we do????
#: ../memline.c:465
msgid "E301: Oops, lost the swap file!!!"
msgstr "E301: Ối, mất tập tin trao đổi (swap)!!!"

#: ../memline.c:477
msgid "E302: Could not rename swap file"
msgstr "E302: Không đổi được tên tập tin trao đổi (swap)"

#: ../memline.c:554
#, c-format
msgid "E303: Unable to open swap file for \"%s\", recovery impossible"
msgstr ""
"E303: Không mở được tập tin trao đổi (swap) cho \"%s\", nên không thể phục "
"hồi"

#: ../memline.c:666
#, fuzzy
msgid "E304: ml_upd_block0(): Didn't get block 0??"
msgstr "E304: ml_timestamp: Chưa lấy khối số 0??"

#. no swap files found
#: ../memline.c:830
#, c-format
msgid "E305: No swap file found for %s"
msgstr "E305: Không tìm thấy tập tin trao đổi (swap) cho %s"

#: ../memline.c:839
msgid "Enter number of swap file to use (0 to quit): "
msgstr "Hãy nhập số của tập tin trao đổi (swap) muốn sử dụng (0 để thoát): "

#: ../memline.c:879
#, c-format
msgid "E306: Cannot open %s"
msgstr "E306: Không mở được %s"

#: ../memline.c:897
msgid "Unable to read block 0 from "
msgstr "Không thể đọc khối số 0 từ "

#: ../memline.c:900
msgid ""
"\n"
"Maybe no changes were made or Vim did not update the swap file."
msgstr ""
"\n"
"Chưa có thay đổi nào hoặc Vim không thể cập nhật tập tin trao đổi (swap)"

#: ../memline.c:909
msgid " cannot be used with this version of Vim.\n"
msgstr " không thể sử dụng trong phiên bản Vim này.\n"

#: ../memline.c:911
msgid "Use Vim version 3.0.\n"
msgstr "Hãy sử dụng Vim phiên bản 3.0.\n"

#: ../memline.c:916
#, c-format
msgid "E307: %s does not look like a Vim swap file"
msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim"

#: ../memline.c:922
msgid " cannot be used on this computer.\n"
msgstr " không thể sử dụng trên máy tính này.\n"

#: ../memline.c:924
msgid "The file was created on "
msgstr "Tập tin đã được tạo trên "

#: ../memline.c:928
msgid ""
",\n"
"or the file has been damaged."
msgstr ""
",\n"
"hoặc tập tin đã bị hỏng."

#: ../memline.c:945
msgid " has been damaged (page size is smaller than minimum value).\n"
msgstr ""

#: ../memline.c:974
#, c-format
msgid "Using swap file \"%s\""
msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\""

#: ../memline.c:980
#, c-format
msgid "Original file \"%s\""
msgstr "Tập tin gốc \"%s\""

#: ../memline.c:995
msgid "E308: Warning: Original file may have been changed"
msgstr "E308: Cảnh báo: Tập tin gốc có thể đã bị thay đổi"

#: ../memline.c:1061
#, c-format
msgid "E309: Unable to read block 1 from %s"
msgstr "E309: Không đọc được khối số 1 từ %s"

#: ../memline.c:1065
msgid "???MANY LINES MISSING"
msgstr "???THIẾU NHIỀU DÒNG"

#: ../memline.c:1076
msgid "???LINE COUNT WRONG"
msgstr "???GIÁ TRỊ CỦA SỐ ĐẾM DÒNG BỊ SAI"

#: ../memline.c:1082
msgid "???EMPTY BLOCK"
msgstr "???KHỐI RỖNG"

#: ../memline.c:1103
msgid "???LINES MISSING"
msgstr "???THIẾU DÒNG"

#: ../memline.c:1128
#, c-format
msgid "E310: Block 1 ID wrong (%s not a .swp file?)"
msgstr "E310: Khối 1 ID sai (%s không phải là tập tin .swp?)"

#: ../memline.c:1133
msgid "???BLOCK MISSING"
msgstr "???THIẾU KHỐI"

#: ../memline.c:1147
msgid "??? from here until ???END lines may be messed up"
msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị hỏng"

#: ../memline.c:1164
msgid "??? from here until ???END lines may have been inserted/deleted"
msgstr "??? từ đây tới ???CUỐI, các dòng có thể đã bị chèn hoặc xóa"

#: ../memline.c:1181
msgid "???END"
msgstr "???CUỐI"

#: ../memline.c:1238
msgid "E311: Recovery Interrupted"
msgstr "E311: Việc phục hồi bị gián đoạn"

#: ../memline.c:1243
msgid ""
"E312: Errors detected while recovering; look for lines starting with ???"
msgstr ""
"E312: Phát hiện ra lỗi trong khi phục hồi; hãy xem những dòng bắt đầu với ???"

#: ../memline.c:1245
msgid "See \":help E312\" for more information."
msgstr "Hãy xem thông tin bổ sung trong trợ giúp \":help E312\""

#: ../memline.c:1249
msgid "Recovery completed. You should check if everything is OK."
msgstr "Việc phục hồi đã hoàn thành. Nên kiểm tra xem mọi thứ có ổn không."

#: ../memline.c:1251
msgid ""
"\n"
"(You might want to write out this file under another name\n"
msgstr ""
"\n"
"(Có thể ghi nhớ tập tin với tên khác và so sánh với tập\n"

#: ../memline.c:1252
#, fuzzy
msgid "and run diff with the original file to check for changes)"
msgstr "gốc bằng chương trình diff).\n"

#: ../memline.c:1254
msgid "Recovery completed. Buffer contents equals file contents."
msgstr ""

#: ../memline.c:1255
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"You may want to delete the .swp file now.\n"
"\n"
msgstr ""
"Sau đó hãy xóa tập tin .swp.\n"
"\n"

#. use msg() to start the scrolling properly
#: ../memline.c:1327
msgid "Swap files found:"
msgstr "Tìm thấy tập tin trao đổi (swap):"

#: ../memline.c:1446
msgid "   In current directory:\n"
msgstr "   Trong thư mục hiện thời:\n"

#: ../memline.c:1448
msgid "   Using specified name:\n"
msgstr "   Với tên chỉ ra:\n"

#: ../memline.c:1450
msgid "   In directory "
msgstr "   Trong thư mục   "

#: ../memline.c:1465
msgid "      -- none --\n"
msgstr "      -- không --\n"

#: ../memline.c:1527
msgid "          owned by: "
msgstr "          người sở hữu: "

#: ../memline.c:1529
msgid "   dated: "
msgstr "    ngày: "

#: ../memline.c:1532 ../memline.c:3231
msgid "             dated: "
msgstr "              ngày: "

#: ../memline.c:1548
msgid "         [from Vim version 3.0]"
msgstr "         [từ Vim phiên bản 3.0]"

#: ../memline.c:1550
msgid "         [does not look like a Vim swap file]"
msgstr "         [không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim]"

#: ../memline.c:1552
msgid "         file name: "
msgstr "         tên tập tin: "

#: ../memline.c:1558
msgid ""
"\n"
"          modified: "
msgstr ""
"\n"
"           thay đổi: "

#: ../memline.c:1559
msgid "YES"
msgstr "CÓ"

#: ../memline.c:1559
msgid "no"
msgstr "không"

#: ../memline.c:1562
msgid ""
"\n"
"         user name: "
msgstr ""
"\n"
"      tên người dùng: "

#: ../memline.c:1568
msgid "   host name: "
msgstr "    tên máy: "

#: ../memline.c:1570
msgid ""
"\n"
"         host name: "
msgstr ""
"\n"
"           tên máy: "

#: ../memline.c:1575
msgid ""
"\n"
"        process ID: "
msgstr ""
"\n"
"     ID tiến trình: "

#: ../memline.c:1579
msgid " (still running)"
msgstr " (vẫn đang chạy)"

#: ../memline.c:1586
msgid ""
"\n"
"         [not usable on this computer]"
msgstr ""
"\n"
"         [không sử dụng được trên máy tính này]"

#: ../memline.c:1590
msgid "         [cannot be read]"
msgstr "         [không đọc được]"

#: ../memline.c:1593
msgid "         [cannot be opened]"
msgstr "         [không mở được]"

#: ../memline.c:1698
msgid "E313: Cannot preserve, there is no swap file"
msgstr "E313: Không cập nhật được tập tin trao đổi (swap) vì không tìm thấy nó"

#: ../memline.c:1747
msgid "File preserved"
msgstr "Đã cập nhật tập tin trao đổi (swap)"

#: ../memline.c:1749
msgid "E314: Preserve failed"
msgstr "E314: Cập nhật không thành công"

#: ../memline.c:1819
#, c-format
msgid "E315: ml_get: invalid lnum: %<PRId64>"
msgstr "E315: ml_get: giá trị lnum không đúng: %<PRId64>"

#: ../memline.c:1851
#, c-format
msgid "E316: ml_get: cannot find line %<PRId64>"
msgstr "E316: ml_get: không tìm được dòng %<PRId64>"

#: ../memline.c:2236
msgid "E317: pointer block id wrong 3"
msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 3 không đúng"

#: ../memline.c:2311
msgid "stack_idx should be 0"
msgstr "giá trị stack_idx phải bằng 0"

#: ../memline.c:2369
msgid "E318: Updated too many blocks?"
msgstr "E318: Đã cập nhật quá nhiều khối?"

#: ../memline.c:2511
msgid "E317: pointer block id wrong 4"
msgstr "E317: Giá trị của pointer khối số 4 không đúng"

#: ../memline.c:2536
msgid "deleted block 1?"
msgstr "đã xóa khối số 1?"

#: ../memline.c:2707
#, c-format
msgid "E320: Cannot find line %<PRId64>"
msgstr "E320: Không tìm được dòng %<PRId64>"

#: ../memline.c:2916
msgid "E317: pointer block id wrong"
msgstr "E317: giá trị của pointer khối không đúng"

#: ../memline.c:2930
msgid "pe_line_count is zero"
msgstr "giá trị pe_line_count bằng không"

#: ../memline.c:2955
#, c-format
msgid "E322: line number out of range: %<PRId64> past the end"
msgstr "E322: số thứ tự dòng vượt quá giới hạn : %<PRId64>"

#: ../memline.c:2959
#, c-format
msgid "E323: line count wrong in block %<PRId64>"
msgstr "E323: giá trị đếm dòng không đúng trong khối %<PRId64>"

#: ../memline.c:2999
msgid "Stack size increases"
msgstr "Kích thước của đống tăng lên"

#: ../memline.c:3038
msgid "E317: pointer block id wrong 2"
msgstr "E317: Giá trị của cái chỉ (pointer) khối số 2 không đúng"

#: ../memline.c:3070
#, c-format
msgid "E773: Symlink loop for \"%s\""
msgstr ""

#: ../memline.c:3221
msgid "E325: ATTENTION"
msgstr "E325: CHÚ Ý"

#: ../memline.c:3222
msgid ""
"\n"
"Found a swap file by the name \""
msgstr ""
"\n"
"Tìm thấy một tập tin trao đổi (swap) với tên \""

#: ../memline.c:3226
msgid "While opening file \""
msgstr "Khi mở tập tin: \""

#: ../memline.c:3239
msgid "      NEWER than swap file!\n"
msgstr "                    MỚI hơn so với tập tin trao đổi (swap)\n"

#: ../memline.c:3244
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"(1) Another program may be editing the same file.  If this is the case,\n"
"    be careful not to end up with two different instances of the same\n"
"    file when making changes."
msgstr ""
"\n"
"(1) Rất có thể một chương trình khác đang soạn thảo tập tin.\n"
"    Nếu như vậy, hãy cẩn thận khi thay đổi, làm sao để không thu\n"
"    được hai phương án khác nhau của cùng một tập tin.\n"

#: ../memline.c:3245
#, fuzzy
msgid "  Quit, or continue with caution.\n"
msgstr "    Thoát hoặc tiếp tục với sự cẩn thận.\n"

#: ../memline.c:3246
#, fuzzy
msgid "(2) An edit session for this file crashed.\n"
msgstr ""
"\n"
"(2) Lần soạn thảo trước của tập tin này gặp sự cố.\n"

#: ../memline.c:3247
msgid "    If this is the case, use \":recover\" or \"vim -r "
msgstr ""
"    Trong trường hợp này, hãy sử dụng câu lệnh \":recover\" hoặc \"vim -r "

#: ../memline.c:3249
msgid ""
"\"\n"
"    to recover the changes (see \":help recovery\").\n"
msgstr ""
"\"\n"
"    để phục hồi những thay đổi (hãy xem \":help recovery\").\n"

#: ../memline.c:3250
msgid "    If you did this already, delete the swap file \""
msgstr ""
"    Nếu đã thực hiện thao tác này rồi, thì hãy xóa tập tin trao đổi (swap) \""

#: ../memline.c:3252
msgid ""
"\"\n"
"    to avoid this message.\n"
msgstr ""
"\"\n"
"    để tránh sự xuất hiện của thông báo này trong tương lai.\n"

#: ../memline.c:3450 ../memline.c:3452
msgid "Swap file \""
msgstr "Tập tin trao đổi (swap) \""

#: ../memline.c:3451 ../memline.c:3455
msgid "\" already exists!"
msgstr "\" đã có rồi!"

#: ../memline.c:3457
msgid "VIM - ATTENTION"
msgstr "VIM - CHÚ Ý"

#: ../memline.c:3459
msgid "Swap file already exists!"
msgstr "Tập tin trao đổi (swap) đã rồi!"

#: ../memline.c:3464
msgid ""
"&Open Read-Only\n"
"&Edit anyway\n"
"&Recover\n"
"&Quit\n"
"&Abort"
msgstr ""
"&O Mở chỉ để đọc\n"
"&E Vẫn soạn thảo\n"
"&R Phục hồi\n"
"&Q Thoát\n"
"&A Gián đoạn"

#: ../memline.c:3467
#, fuzzy
msgid ""
"&Open Read-Only\n"
"&Edit anyway\n"
"&Recover\n"
"&Delete it\n"
"&Quit\n"
"&Abort"
msgstr ""
"&O Mở chỉ để đọc\n"
"&E Vẫn soạn thảo\n"
"&R Phục hồi\n"
"&Q Thoát\n"
"&A Gián đoạn"

#.
#. * Change the ".swp" extension to find another file that can be used.
#. * First decrement the last char: ".swo", ".swn", etc.
#. * If that still isn't enough decrement the last but one char: ".svz"
#. * Can happen when editing many "No Name" buffers.
#.
#. ".s?a"
#. ".saa": tried enough, give up
#: ../memline.c:3528
msgid "E326: Too many swap files found"
msgstr "E326: Tìm thấy quá nhiều tập tin trao đổi (swap)"

#: ../memory.c:227
#, c-format
msgid "E342: Out of memory!  (allocating %<PRIu64> bytes)"
msgstr "E342: Không đủ bộ nhớ! (phân chia %<PRIu64> byte)"

#: ../menu.c:62
msgid "E327: Part of menu-item path is not sub-menu"
msgstr ""
"E327: Một phần của đường dẫn tới phần tử của trình đơn không phải là trình "
"đơn con"

#: ../menu.c:63
msgid "E328: Menu only exists in another mode"
msgstr "E328: Trình đơn chỉ có trong chế độ khác"

#: ../menu.c:64
#, fuzzy, c-format
msgid "E329: No menu \"%s\""
msgstr "E329: Không có trình đơn với tên như vậy"

#. Only a mnemonic or accelerator is not valid.
#: ../menu.c:329
msgid "E792: Empty menu name"
msgstr ""

#: ../menu.c:340
msgid "E330: Menu path must not lead to a sub-menu"
msgstr "E330: Đường dẫn tới trình đơn không được đưa tới trình đơn con"

#: ../menu.c:365
msgid "E331: Must not add menu items directly to menu bar"
msgstr ""
"E331: Các phần tử của trình đơn không thể thêm trực tiếp vào thanh trình đơn"

#: ../menu.c:370
msgid "E332: Separator cannot be part of a menu path"
msgstr "E332: Cái phân chia không thể là một phần của đường dẫn tới trình đơn"

#. Now we have found the matching menu, and we list the mappings
#. Highlight title
#: ../menu.c:762
msgid ""
"\n"
"--- Menus ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Trình đơn ---"

#: ../menu.c:1313
msgid "E333: Menu path must lead to a menu item"
msgstr "E333: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một phần tử cuả trình đơn"

#: ../menu.c:1330
#, c-format
msgid "E334: Menu not found: %s"
msgstr "E334: Không tìm thấy trình đơn: %s"

#: ../menu.c:1396
#, c-format
msgid "E335: Menu not defined for %s mode"
msgstr "E335: Trình đơn không được định nghĩa cho chế độ %s"

#: ../menu.c:1426
msgid "E336: Menu path must lead to a sub-menu"
msgstr "E336: Đường dẫn tới trình đơn phải đưa tới một trình đơn con"

#: ../menu.c:1447
msgid "E337: Menu not found - check menu names"
msgstr "E337: Không tìm thấy trình đơn - hãy kiểm tra tên trình đơn"

#: ../message.c:423
#, c-format
msgid "Error detected while processing %s:"
msgstr "Phát hiện lỗi khi xử lý %s:"

#: ../message.c:445
#, c-format
msgid "line %4ld:"
msgstr "dòng %4ld:"

#: ../message.c:617
#, c-format
msgid "E354: Invalid register name: '%s'"
msgstr "E354: Tên sổ đăng ký không cho phép: '%s'"

#: ../message.c:986
msgid "Interrupt: "
msgstr "Gián đoạn: "

#: ../message.c:988
#, fuzzy
msgid "Press ENTER or type command to continue"
msgstr "Nhấn phím ENTER hoặc nhập câu lệnh để tiếp tục"

#: ../message.c:1843
#, fuzzy, c-format
msgid "%s line %<PRId64>"
msgstr "%s, dòng %<PRId64>"

#: ../message.c:2392
msgid "-- More --"
msgstr "-- Còn nữa --"

#: ../message.c:2398
msgid " SPACE/d/j: screen/page/line down, b/u/k: up, q: quit "
msgstr ""

#: ../message.c:3021 ../message.c:3031
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"

#: ../message.c:3023
msgid ""
"&Yes\n"
"&No"
msgstr ""
"&Có\n"
"&Không"

#: ../message.c:3033
msgid ""
"&Yes\n"
"&No\n"
"&Cancel"
msgstr ""
"&Có\n"
"&Không\n"
"&Dừng"

#: ../message.c:3045
msgid ""
"&Yes\n"
"&No\n"
"Save &All\n"
"&Discard All\n"
"&Cancel"
msgstr ""
"&Có\n"
"&Không&Ghi nhớ tất cả\n"
"&Vứt bỏ tất cả\n"
"&Dừng lại"

#: ../message.c:3058
#, fuzzy
msgid "E766: Insufficient arguments for printf()"
msgstr "E116: Tham số cho hàm %s đưa ra không đúng"

#: ../message.c:3119
msgid "E807: Expected Float argument for printf()"
msgstr ""

#: ../message.c:3873
#, fuzzy
msgid "E767: Too many arguments to printf()"
msgstr "E118: Quá nhiều tham số cho hàm: %s"

#: ../misc1.c:2256
msgid "W10: Warning: Changing a readonly file"
msgstr "W10: Cảnh báo: Thay đổi một tập tin chỉ có quyền đọc"

#: ../misc1.c:2537
msgid "Type number and <Enter> or click with mouse (empty cancels): "
msgstr ""

#: ../misc1.c:2539
msgid "Type number and <Enter> (empty cancels): "
msgstr ""

#: ../misc1.c:2585
msgid "1 more line"
msgstr "Thêm 1 dòng"

#: ../misc1.c:2588
msgid "1 line less"
msgstr "Bớt 1 dòng"

#: ../misc1.c:2593
#, c-format
msgid "%<PRId64> more lines"
msgstr "Thêm %<PRId64> dòng"

#: ../misc1.c:2596
#, c-format
msgid "%<PRId64> fewer lines"
msgstr "Bớt %<PRId64> dòng"

#: ../misc1.c:2599
msgid " (Interrupted)"
msgstr " (Bị gián đoạn)"

#: ../misc1.c:2635
msgid "Beep!"
msgstr ""

#: ../misc2.c:738
#, c-format
msgid "Calling shell to execute: \"%s\""
msgstr "Gọi shell để thực hiện: \"%s\""

#: ../normal.c:183
msgid "E349: No identifier under cursor"
msgstr "E349: Không có tên ở vị trí con trỏ"

#: ../normal.c:1866
#, fuzzy
msgid "E774: 'operatorfunc' is empty"
msgstr "E91: Tùy chọn 'shell' là một chuỗi rỗng"

#: ../normal.c:2637
msgid "Warning: terminal cannot highlight"
msgstr "Cảnh báo: terminal không thực hiện được sự chiếu sáng"

#: ../normal.c:2807
msgid "E348: No string under cursor"
msgstr "E348: Không có chuỗi ở vị trí con trỏ"

#: ../normal.c:3937
msgid "E352: Cannot erase folds with current 'foldmethod'"
msgstr ""
"E352: Không thể tẩy xóa nếp gấp với giá trị hiện thời của tùy chọn "
"'foldmethod'"

#: ../normal.c:5897
msgid "E664: changelist is empty"
msgstr "E664: danh sách những thay đổi trống rỗng"

#: ../normal.c:5899
msgid "E662: At start of changelist"
msgstr "E662: Ở đầu danh sách những thay đổi"

#: ../normal.c:5901
msgid "E663: At end of changelist"
msgstr "E663: Ở cuối danh sách những thay đổi"

#: ../normal.c:7053
msgid "Type  :quit<Enter>  to exit Nvim"
msgstr "Gõ :quit<Enter>  để thoát khỏi Vim"

#: ../ops.c:248
#, c-format
msgid "1 line %sed 1 time"
msgstr "Trên 1 dòng %s 1 lần"

#: ../ops.c:250
#, c-format
msgid "1 line %sed %d times"
msgstr "Trên 1 dòng %s %d lần"

#: ../ops.c:253
#, c-format
msgid "%<PRId64> lines %sed 1 time"
msgstr "Trên %<PRId64> dòng %s 1 lần"

#: ../ops.c:256
#, c-format
msgid "%<PRId64> lines %sed %d times"
msgstr "Trên %<PRId64> dòng %s %d lần"

#: ../ops.c:592
#, c-format
msgid "%<PRId64> lines to indent... "
msgstr "Thụt đầu %<PRId64> dòng..."

#: ../ops.c:634
msgid "1 line indented "
msgstr "Đã thụt đầu 1 dòng"

#: ../ops.c:636
#, c-format
msgid "%<PRId64> lines indented "
msgstr "%<PRId64> dòng đã thụt đầu"

#: ../ops.c:938
#, fuzzy
msgid "E748: No previously used register"
msgstr "E186: Không có thư mục trước"

#. must display the prompt
#: ../ops.c:1433
msgid "cannot yank; delete anyway"
msgstr "sao chép không thành công; đã xóa"

#: ../ops.c:1929
msgid "1 line changed"
msgstr "1 dòng đã thay đổi"

#: ../ops.c:1931
#, c-format
msgid "%<PRId64> lines changed"
msgstr "%<PRId64> đã thay đổi"

#: ../ops.c:2521
#, fuzzy
msgid "block of 1 line yanked"
msgstr "đã sao chép 1 dòng"

#: ../ops.c:2523
msgid "1 line yanked"
msgstr "đã sao chép 1 dòng"

#: ../ops.c:2525
#, fuzzy, c-format
msgid "block of %<PRId64> lines yanked"
msgstr "đã sao chép %<PRId64> dòng"

#: ../ops.c:2528
#, c-format
msgid "%<PRId64> lines yanked"
msgstr "đã sao chép %<PRId64> dòng"

#: ../ops.c:2710
#, c-format
msgid "E353: Nothing in register %s"
msgstr "E353: Trong sổ đăng ký %s không có gì hết"

#. Highlight title
#: ../ops.c:3185
msgid ""
"\n"
"--- Registers ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Sổ đăng ký ---"

#: ../ops.c:4455
msgid "Illegal register name"
msgstr "Tên sổ đăng ký không cho phép"

#: ../ops.c:4533
msgid ""
"\n"
"# Registers:\n"
msgstr ""
"\n"
"# Sổ đăng ký:\n"

#: ../ops.c:4575
#, c-format
msgid "E574: Unknown register type %d"
msgstr "E574: Loại sổ đăng ký không biết %d"

#: ../ops.c:5089
#, c-format
msgid "%<PRId64> Cols; "
msgstr "%<PRId64> Cột; "

#: ../ops.c:5097
#, c-format
msgid ""
"Selected %s%<PRId64> of %<PRId64> Lines; %<PRId64> of %<PRId64> Words; "
"%<PRId64> of %<PRId64> Bytes"
msgstr ""
"Chọn %s%<PRId64> của %<PRId64> Dòng; %<PRId64> của %<PRId64> Từ; %<PRId64> "
"của %<PRId64> Byte"

#: ../ops.c:5105
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Selected %s%<PRId64> of %<PRId64> Lines; %<PRId64> of %<PRId64> Words; "
"%<PRId64> of %<PRId64> Chars; %<PRId64> of %<PRId64> Bytes"
msgstr ""
"Chọn %s%<PRId64> của %<PRId64> Dòng; %<PRId64> của %<PRId64> Từ; %<PRId64> "
"của %<PRId64> Byte"

#: ../ops.c:5123
#, c-format
msgid ""
"Col %s of %s; Line %<PRId64> of %<PRId64>; Word %<PRId64> of %<PRId64>; Byte "
"%<PRId64> of %<PRId64>"
msgstr ""
"Cột %s của %s;  Dòng %<PRId64> của %<PRId64>; Từ %<PRId64> của %<PRId64>; "
"Byte %<PRId64> của %<PRId64>"

#: ../ops.c:5133
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Col %s of %s; Line %<PRId64> of %<PRId64>; Word %<PRId64> of %<PRId64>; Char "
"%<PRId64> of %<PRId64>; Byte %<PRId64> of %<PRId64>"
msgstr ""
"Cột %s của %s;  Dòng %<PRId64> của %<PRId64>; Từ %<PRId64> của %<PRId64>; "
"Byte %<PRId64> của %<PRId64>"

#: ../ops.c:5146
#, c-format
msgid "(+%<PRId64> for BOM)"
msgstr "(+%<PRId64> cho BOM)"

#: ../option.c:1238
msgid "%<%f%h%m%=Page %N"
msgstr "%<%f%h%m%=Trang %N"

#: ../option.c:1574
msgid "Thanks for flying Vim"
msgstr "Xin cảm ơn đã sử dụng Vim"

#. found a mismatch: skip
#: ../option.c:2698
msgid "E518: Unknown option"
msgstr "E518: Tùy chọn không biết"

#: ../option.c:2709
msgid "E519: Option not supported"
msgstr "E519: Tùy chọn không được hỗ trợ"

#: ../option.c:2740
msgid "E520: Not allowed in a modeline"
msgstr "E520: Không cho phép trên dòng chế độ (modeline)"

#: ../option.c:2815
msgid "E846: Key code not set"
msgstr ""

#: ../option.c:2924
msgid "E521: Number required after ="
msgstr "E521: Sau dấu = cần đưa ra một số"

#: ../option.c:3226 ../option.c:3864
msgid "E522: Not found in termcap"
msgstr "E522: Không tìm thấy trong termcap"

#: ../option.c:3335
#, c-format
msgid "E539: Illegal character <%s>"
msgstr "E539: Ký tự không cho phép <%s>"

#: ../option.c:3862
msgid "E529: Cannot set 'term' to empty string"
msgstr "E529: Giá trị của tùy chọn 'term' không thể là một chuỗi trống rỗng"

#: ../option.c:3885
msgid "E589: 'backupext' and 'patchmode' are equal"
msgstr "E589: giá trị của tùy chọn 'backupext' và 'patchmode' bằng nhau"

#: ../option.c:3964
msgid "E834: Conflicts with value of 'listchars'"
msgstr ""

#: ../option.c:3966
msgid "E835: Conflicts with value of 'fillchars'"
msgstr ""

#: ../option.c:4163
msgid "E524: Missing colon"
msgstr "E524: Thiếu dấu hai chấm"

#: ../option.c:4165
msgid "E525: Zero length string"
msgstr "E525: Chuỗi có độ dài bằng không"

#: ../option.c:4220
#, c-format
msgid "E526: Missing number after <%s>"
msgstr "E526: Thiếu một số sau <%s>"

#: ../option.c:4232
msgid "E527: Missing comma"
msgstr "E527: Thiếu dấu phẩy"

#: ../option.c:4239
msgid "E528: Must specify a ' value"
msgstr "E528: Cần đưa ra một giá trị cho '"

#: ../option.c:4271
msgid "E595: contains unprintable or wide character"
msgstr "E595: chứa ký tự không in ra hoặc ký tự với chiều rộng gấp đôi"

#: ../option.c:4469
#, c-format
msgid "E535: Illegal character after <%c>"
msgstr "E535: Ký tự sau <%c> không chính xác"

#: ../option.c:4534
msgid "E536: comma required"
msgstr "E536: cầu có dấu phẩy"

#: ../option.c:4543
#, c-format
msgid "E537: 'commentstring' must be empty or contain %s"
msgstr "E537: Giá trị của tùy chọn 'commentstring' phải rỗng hoặc chứa %s"

#: ../option.c:4928
msgid "E540: Unclosed expression sequence"
msgstr "E540: Dãy các biểu thức không đóng"

#: ../option.c:4932
msgid "E541: too many items"
msgstr "E541: quá nhiều phần tử"

#: ../option.c:4934
msgid "E542: unbalanced groups"
msgstr "E542: các nhóm không cân bằng"

#: ../option.c:5148
msgid "E590: A preview window already exists"
msgstr "E590: Cửa sổ xem trước đã có"

#: ../option.c:5311
msgid "W17: Arabic requires UTF-8, do ':set encoding=utf-8'"
msgstr "W17: Tiếng Ả Rập yêu cầu sử dụng UTF-8, hãy nhập ':set encoding=utf-8'"

#: ../option.c:5623
#, c-format
msgid "E593: Need at least %d lines"
msgstr "E593: Cần ít nhất %d dòng"

#: ../option.c:5631
#, c-format
msgid "E594: Need at least %d columns"
msgstr "E594: Cần ít nhất %d cột"

#: ../option.c:6011
#, c-format
msgid "E355: Unknown option: %s"
msgstr "E355: Tùy chọn không biết: %s"

#. There's another character after zeros or the string
#. * is empty.  In both cases, we are trying to set a
#. * num option using a string.
#: ../option.c:6037
#, fuzzy, c-format
msgid "E521: Number required: &%s = '%s'"
msgstr "E521: Sau dấu = cần đưa ra một số"

#: ../option.c:6149
msgid ""
"\n"
"--- Terminal codes ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Mã terminal ---"

#: ../option.c:6151
msgid ""
"\n"
"--- Global option values ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Giá trị tùy chọn toàn cầu ---"

#: ../option.c:6153
msgid ""
"\n"
"--- Local option values ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Giá trị tùy chọn nội bộ ---"

#: ../option.c:6155
msgid ""
"\n"
"--- Options ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Tùy chọn ---"

#: ../option.c:6816
msgid "E356: get_varp ERROR"
msgstr "E356: LỖI get_varp"

#: ../option.c:7696
#, c-format
msgid "E357: 'langmap': Matching character missing for %s"
msgstr "E357: 'langmap': Thiếu ký tự tương ứng cho %s"

#: ../option.c:7715
#, c-format
msgid "E358: 'langmap': Extra characters after semicolon: %s"
msgstr "E358: 'langmap': Thừa ký tự sau dấu chấm phẩy: %s"

#: ../os/shell.c:194
msgid ""
"\n"
"Cannot execute shell "
msgstr ""
"\n"
"Không chạy được shell "

#: ../os/shell.c:439
msgid ""
"\n"
"shell returned "
msgstr ""
"\n"
"shell dừng làm việc "

#: ../os_unix.c:465 ../os_unix.c:471
msgid ""
"\n"
"Could not get security context for "
msgstr ""

#: ../os_unix.c:479
msgid ""
"\n"
"Could not set security context for "
msgstr ""

#: ../os_unix.c:1558 ../os_unix.c:1647
#, c-format
msgid "dlerror = \"%s\""
msgstr ""

#: ../path.c:1449
#, c-format
msgid "E447: Can't find file \"%s\" in path"
msgstr "E447: Không tìm thấy tập tin \"%s\" trong đường dẫn"

#: ../quickfix.c:359
#, c-format
msgid "E372: Too many %%%c in format string"
msgstr "E372: Quá nhiều %%%c trong chuỗi định dạng"

#: ../quickfix.c:371
#, c-format
msgid "E373: Unexpected %%%c in format string"
msgstr "E373: Không mong đợi %%%c trong chuỗi định dạng"

#: ../quickfix.c:420
msgid "E374: Missing ] in format string"
msgstr "E374: Thiếu ] trong chuỗi định dạng"

#: ../quickfix.c:431
#, c-format
msgid "E375: Unsupported %%%c in format string"
msgstr "E375: %%%c không được hỗ trợ trong chuỗi định dạng"

#: ../quickfix.c:448
#, c-format
msgid "E376: Invalid %%%c in format string prefix"
msgstr "E376: Không cho phép %%%c trong tiền tố của chuỗi định dạng"

#: ../quickfix.c:454
#, c-format
msgid "E377: Invalid %%%c in format string"
msgstr "E377: Không cho phép %%%c trong chuỗi định dạng"

#. nothing found
#: ../quickfix.c:477
msgid "E378: 'errorformat' contains no pattern"
msgstr "E378: Trong giá trị 'errorformat' thiếu mẫu (pattern)"

#: ../quickfix.c:695
msgid "E379: Missing or empty directory name"
msgstr "E379: Tên thư mục không được đưa ra hoặc bằng một chuỗi rỗng"

#: ../quickfix.c:1305
msgid "E553: No more items"
msgstr "E553: Không còn phần tử nào nữa"

#: ../quickfix.c:1674
#, c-format
msgid "(%d of %d)%s%s: "
msgstr "(%d của %d)%s%s: "

#: ../quickfix.c:1676
msgid " (line deleted)"
msgstr " (dòng bị xóa)"

#: ../quickfix.c:1863
msgid "E380: At bottom of quickfix stack"
msgstr "E380: Ở dưới của đống sửa nhanh"

#: ../quickfix.c:1869
msgid "E381: At top of quickfix stack"
msgstr "E381: Ở đầu của đống sửa nhanh"

#: ../quickfix.c:1880
#, c-format
msgid "error list %d of %d; %d errors"
msgstr "danh sách lỗi %d của %d; %d lỗi"

#: ../quickfix.c:2427
msgid "E382: Cannot write, 'buftype' option is set"
msgstr "E382: Không ghi nhớ được, giá trị 'buftype' không phải là chuỗi rỗng"

#: ../quickfix.c:2812
msgid "E683: File name missing or invalid pattern"
msgstr ""

#: ../quickfix.c:2911
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot open file \"%s\""
msgstr "E624: Không thể mở tập tin \"%s\""

#: ../quickfix.c:3429
#, fuzzy
msgid "E681: Buffer is not loaded"
msgstr "1 bộ đệm được bỏ nạp từ bộ nhớ"

#: ../quickfix.c:3487
#, fuzzy
msgid "E777: String or List expected"
msgstr "E548: yêu cầu một số"

#: ../regexp.c:359
#, c-format
msgid "E369: invalid item in %s%%[]"
msgstr "E369: phần tử không cho phép trong %s%%[]"

#: ../regexp.c:374
#, fuzzy, c-format
msgid "E769: Missing ] after %s["
msgstr "E69: Thiếu ] sau %s%%["

#: ../regexp.c:375
#, c-format
msgid "E53: Unmatched %s%%("
msgstr "E53: Không có cặp cho %s%%("

#: ../regexp.c:376
#, c-format
msgid "E54: Unmatched %s("
msgstr "E54: Không có cặp cho %s("

#: ../regexp.c:377
#, c-format
msgid "E55: Unmatched %s)"
msgstr "E55: Không có cặp cho %s)"

#: ../regexp.c:378
msgid "E66: \\z( not allowed here"
msgstr "E66: \\z( không thể sử dụng ở đây"

#: ../regexp.c:379
msgid "E67: \\z1 et al. not allowed here"
msgstr "E67: \\z1 và tương tự không được sử dụng ở đây"

#: ../regexp.c:380
#, c-format
msgid "E69: Missing ] after %s%%["
msgstr "E69: Thiếu ] sau %s%%["

#: ../regexp.c:381
#, c-format
msgid "E70: Empty %s%%[]"
msgstr "E70: %s%%[] rỗng"

#: ../regexp.c:1209 ../regexp.c:1224
msgid "E339: Pattern too long"
msgstr "E339: Mẫu (pattern) quá dài"

#: ../regexp.c:1371
msgid "E50: Too many \\z("
msgstr "E50: Quá nhiều \\z("

#: ../regexp.c:1378
#, c-format
msgid "E51: Too many %s("
msgstr "E51: Quá nhiều %s("

#: ../regexp.c:1427
msgid "E52: Unmatched \\z("
msgstr "E52: Không có cặp cho \\z("

#: ../regexp.c:1637
#, c-format
msgid "E59: invalid character after %s@"
msgstr "E59: ký tự không cho phép sau %s@"

#: ../regexp.c:1672
#, c-format
msgid "E60: Too many complex %s{...}s"
msgstr "E60: Quá nhiều cấu trúc phức tạp %s{...}"

#: ../regexp.c:1687
#, c-format
msgid "E61: Nested %s*"
msgstr "E61: %s* lồng vào"

#: ../regexp.c:1690
#, c-format
msgid "E62: Nested %s%c"
msgstr "E62: %s%c lồng vào"

#: ../regexp.c:1800
msgid "E63: invalid use of \\_"
msgstr "E63: không cho phép sử dụng \\_"

#: ../regexp.c:1850
#, c-format
msgid "E64: %s%c follows nothing"
msgstr "E64: %s%c không theo sau gì cả"

#: ../regexp.c:1902
msgid "E65: Illegal back reference"
msgstr "E65: Không cho phép liên kết ngược lại"

#: ../regexp.c:1943
msgid "E68: Invalid character after \\z"
msgstr "E68: Ký tự không cho phép sau \\z"

#: ../regexp.c:2049 ../regexp_nfa.c:1296
#, fuzzy, c-format
msgid "E678: Invalid character after %s%%[dxouU]"
msgstr "E71: Ký tự không cho phép sau %s%%"

#: ../regexp.c:2107
#, c-format
msgid "E71: Invalid character after %s%%"
msgstr "E71: Ký tự không cho phép sau %s%%"

#: ../regexp.c:3017
#, c-format
msgid "E554: Syntax error in %s{...}"
msgstr "E554: Lỗi cú pháp trong %s{...}"

#: ../regexp.c:3805
msgid "External submatches:\n"
msgstr "Sự tương ứng con ngoài:\n"

#: ../regexp.c:7022
msgid ""
"E864: \\%#= can only be followed by 0, 1, or 2. The automatic engine will be "
"used "
msgstr ""

#: ../regexp_nfa.c:239
msgid "E865: (NFA) Regexp end encountered prematurely"
msgstr ""

#: ../regexp_nfa.c:240
#, c-format
msgid "E866: (NFA regexp) Misplaced %c"
msgstr ""

#: ../regexp_nfa.c:242
#, c-format
msgid "E877: (NFA regexp) Invalid character class: %<PRId64>"
msgstr ""

#: ../regexp_nfa.c:1261
#, c-format
msgid "E867: (NFA) Unknown operator '\\z%c'"
msgstr ""

#: ../regexp_nfa.c:1387
#, c-format
msgid "E867: (NFA) Unknown operator '\\%%%c'"
msgstr ""

#: ../regexp_nfa.c:1802
#, c-format
msgid "E869: (NFA) Unknown operator '\\@%c'"
msgstr ""

#: ../regexp_nfa.c:1831
msgid "E870: (NFA regexp) Error reading repetition limits"
msgstr ""

#. Can't have a multi follow a multi.
#: ../regexp_nfa.c:1895
msgid "E871: (NFA regexp) Can't have a multi follow a multi !"
msgstr ""

#. Too many `('
#: ../regexp_nfa.c:2037
msgid "E872: (NFA regexp) Too many '('"
msgstr ""

#: ../regexp_nfa.c:2042
#, fuzzy
msgid "E879: (NFA regexp) Too many \\z("
msgstr "E50: Quá nhiều \\z("

#: ../regexp_nfa.c:2066
msgid "E873: (NFA regexp) proper termination error"
msgstr ""

#: ../regexp_nfa.c:2599
msgid "E874: (NFA) Could not pop the stack !"
msgstr ""

#: ../regexp_nfa.c:3298
msgid ""
"E875: (NFA regexp) (While converting from postfix to NFA), too many states "
"left on stack"
msgstr ""

#: ../regexp_nfa.c:3302
msgid "E876: (NFA regexp) Not enough space to store the whole NFA "
msgstr ""

#: ../regexp_nfa.c:4571 ../regexp_nfa.c:4869
msgid ""
"Could not open temporary log file for writing, displaying on stderr ... "
msgstr ""

#: ../regexp_nfa.c:4840
#, c-format
msgid "(NFA) COULD NOT OPEN %s !"
msgstr ""

#: ../regexp_nfa.c:6049
#, fuzzy
msgid "Could not open temporary log file for writing "
msgstr "E214: Không tìm thấy tập tin tạm thời (temp) để ghi nhớ"

#: ../screen.c:7435
msgid " VREPLACE"
msgstr " THAY THẾ ẢO"

#: ../screen.c:7437
msgid " REPLACE"
msgstr " THAY THẾ"

#: ../screen.c:7440
msgid " REVERSE"
msgstr " NGƯỢC LẠI"

#: ../screen.c:7441
msgid " INSERT"
msgstr " CHÈN"

#: ../screen.c:7443
msgid " (insert)"
msgstr " (chèn)"

#: ../screen.c:7445
msgid " (replace)"
msgstr " (thay thế)"

#: ../screen.c:7447
msgid " (vreplace)"
msgstr " (thay thế ảo)"

#: ../screen.c:7449
msgid " Hebrew"
msgstr " Do thái"

#: ../screen.c:7454
msgid " Arabic"
msgstr " Ả rập"

#: ../screen.c:7456
msgid " (lang)"
msgstr " (ngôn ngữ)"

#: ../screen.c:7459
msgid " (paste)"
msgstr " (dán)"

#: ../screen.c:7469
msgid " VISUAL"
msgstr " CHẾ ĐỘ VISUAL"

#: ../screen.c:7470
msgid " VISUAL LINE"
msgstr " DÒNG VISUAL"

#: ../screen.c:7471
msgid " VISUAL BLOCK"
msgstr " KHỐI VISUAL"

#: ../screen.c:7472
msgid " SELECT"
msgstr " LỰA CHỌN"

#: ../screen.c:7473
msgid " SELECT LINE"
msgstr " LỰA CHỌN DÒNG"

#: ../screen.c:7474
msgid " SELECT BLOCK"
msgstr " LỰA CHỌN KHỐI"

#: ../screen.c:7486 ../screen.c:7541
msgid "recording"
msgstr "đang ghi"

#: ../search.c:487
#, c-format
msgid "E383: Invalid search string: %s"
msgstr "E383: Chuỗi tìm kiếm không đúng: %s"

#: ../search.c:832
#, c-format
msgid "E384: search hit TOP without match for: %s"
msgstr "E384: tìm kiếm kết thúc ở ĐẦU tập tin; không tìm thấy %s"

#: ../search.c:835
#, c-format
msgid "E385: search hit BOTTOM without match for: %s"
msgstr "E385: tìm kiếm kết thúc ở CUỐI tập tin; không tìm thấy %s"

#: ../search.c:1200
msgid "E386: Expected '?' or '/'  after ';'"
msgstr "E386: Mong đợi nhập '?' hoặc '/' sau ';'"

#: ../search.c:4085
msgid " (includes previously listed match)"
msgstr " (gồm cả những tương ứng đã liệt kê trước đây)"

#. cursor at status line
#: ../search.c:4104
msgid "--- Included files "
msgstr "--- Tập tin tính đến "

#: ../search.c:4106
msgid "not found "
msgstr "không tìm thấy "

#: ../search.c:4107
msgid "in path ---\n"
msgstr "trong đường dẫn ---\n"

#: ../search.c:4168
msgid "  (Already listed)"
msgstr " (Đã liệt kê)"

#: ../search.c:4170
msgid "  NOT FOUND"
msgstr " KHÔNG TÌM THẤY"

#: ../search.c:4211
#, c-format
msgid "Scanning included file: %s"
msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s"

#: ../search.c:4216
#, fuzzy, c-format
msgid "Searching included file %s"
msgstr "Quét trong tập tin được tính đến: %s"

#: ../search.c:4405
msgid "E387: Match is on current line"
msgstr "E387: Tương ứng nằm trên dòng hiện tại"

#: ../search.c:4517
msgid "All included files were found"
msgstr "Tìm thấy tất cả các tập tin được tính đến"

#: ../search.c:4519
msgid "No included files"
msgstr "Không có tập tin được tính đến"

#: ../search.c:4527
msgid "E388: Couldn't find definition"
msgstr "E388: Không tìm thấy định nghĩa"

#: ../search.c:4529
msgid "E389: Couldn't find pattern"
msgstr "E389: Không tìm thấy mẫu (pattern)"

#: ../search.c:4668
#, fuzzy
msgid "Substitute "
msgstr "1 thay thế"

#: ../search.c:4681
#, c-format
msgid ""
"\n"
"# Last %sSearch Pattern:\n"
"~"
msgstr ""

#: ../spell.c:951
#, fuzzy
msgid "E759: Format error in spell file"
msgstr "E297: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"

#: ../spell.c:952
msgid "E758: Truncated spell file"
msgstr ""

#: ../spell.c:953
#, c-format
msgid "Trailing text in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:954
#, c-format
msgid "Affix name too long in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:955
#, fuzzy
msgid "E761: Format error in affix file FOL, LOW or UPP"
msgstr "E431: Lỗi định dạng trong tập tin thẻ ghi \"%s\""

#: ../spell.c:957
msgid "E762: Character in FOL, LOW or UPP is out of range"
msgstr ""

#: ../spell.c:958
msgid "Compressing word tree..."
msgstr ""

#: ../spell.c:1951
msgid "E756: Spell checking is not enabled"
msgstr ""

#: ../spell.c:2249
#, c-format
msgid "Warning: Cannot find word list \"%s.%s.spl\" or \"%s.ascii.spl\""
msgstr ""

#: ../spell.c:2473
#, fuzzy, c-format
msgid "Reading spell file \"%s\""
msgstr "Đang sử dụng tập tin trao đổi (swap) \"%s\""

#: ../spell.c:2496
#, fuzzy
msgid "E757: This does not look like a spell file"
msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim"

#: ../spell.c:2501
msgid "E771: Old spell file, needs to be updated"
msgstr ""

#: ../spell.c:2504
msgid "E772: Spell file is for newer version of Vim"
msgstr ""

#: ../spell.c:2602
#, fuzzy
msgid "E770: Unsupported section in spell file"
msgstr "E297: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"

#: ../spell.c:3762
#, fuzzy, c-format
msgid "Warning: region %s not supported"
msgstr "E519: Tùy chọn không được hỗ trợ"

#: ../spell.c:4550
#, fuzzy, c-format
msgid "Reading affix file %s ..."
msgstr "Tìm kiếm tập tin thẻ ghi %s"

#: ../spell.c:4589 ../spell.c:5635 ../spell.c:6140
#, c-format
msgid "Conversion failure for word in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:4630 ../spell.c:6170
#, c-format
msgid "Conversion in %s not supported: from %s to %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:4642
#, c-format
msgid "Invalid value for FLAG in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:4655
#, c-format
msgid "FLAG after using flags in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:4723
#, c-format
msgid ""
"Defining COMPOUNDFORBIDFLAG after PFX item may give wrong results in %s line "
"%d"
msgstr ""

#: ../spell.c:4731
#, c-format
msgid ""
"Defining COMPOUNDPERMITFLAG after PFX item may give wrong results in %s line "
"%d"
msgstr ""

#: ../spell.c:4747
#, c-format
msgid "Wrong COMPOUNDRULES value in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:4771
#, c-format
msgid "Wrong COMPOUNDWORDMAX value in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:4777
#, c-format
msgid "Wrong COMPOUNDMIN value in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:4783
#, c-format
msgid "Wrong COMPOUNDSYLMAX value in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:4795
#, c-format
msgid "Wrong CHECKCOMPOUNDPATTERN value in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:4847
#, c-format
msgid "Different combining flag in continued affix block in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:4850
#, fuzzy, c-format
msgid "Duplicate affix in %s line %d: %s"
msgstr "E154: Thẻ ghi lặp lại \"%s\" trong tập tin %s"

#: ../spell.c:4871
#, c-format
msgid ""
"Affix also used for BAD/RARE/KEEPCASE/NEEDAFFIX/NEEDCOMPOUND/NOSUGGEST in %s "
"line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:4893
#, c-format
msgid "Expected Y or N in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:4968
#, c-format
msgid "Broken condition in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:5091
#, c-format
msgid "Expected REP(SAL) count in %s line %d"
msgstr ""

#: ../spell.c:5120
#, c-format
msgid "Expected MAP count in %s line %d"
msgstr ""

#: ../spell.c:5132
#, c-format
msgid "Duplicate character in MAP in %s line %d"
msgstr ""

#: ../spell.c:5176
#, c-format
msgid "Unrecognized or duplicate item in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:5197
#, c-format
msgid "Missing FOL/LOW/UPP line in %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:5220
msgid "COMPOUNDSYLMAX used without SYLLABLE"
msgstr ""

#: ../spell.c:5236
#, fuzzy
msgid "Too many postponed prefixes"
msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo"

#: ../spell.c:5238
#, fuzzy
msgid "Too many compound flags"
msgstr "Có quá nhiều tham số soạn thảo"

#: ../spell.c:5240
msgid "Too many postponed prefixes and/or compound flags"
msgstr ""

#: ../spell.c:5250
#, c-format
msgid "Missing SOFO%s line in %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:5253
#, c-format
msgid "Both SAL and SOFO lines in %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:5331
#, c-format
msgid "Flag is not a number in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:5334
#, c-format
msgid "Illegal flag in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:5493 ../spell.c:5501
#, c-format
msgid "%s value differs from what is used in another .aff file"
msgstr ""

#: ../spell.c:5602
#, fuzzy, c-format
msgid "Reading dictionary file %s ..."
msgstr "Quét từ điển: %s"

#: ../spell.c:5611
#, c-format
msgid "E760: No word count in %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:5669
#, c-format
msgid "line %6d, word %6d - %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:5691
#, fuzzy, c-format
msgid "Duplicate word in %s line %d: %s"
msgstr "Tìm thấy tương ứng trên mọi dòng: %s"

#: ../spell.c:5694
#, c-format
msgid "First duplicate word in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:5746
#, c-format
msgid "%d duplicate word(s) in %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:5748
#, c-format
msgid "Ignored %d word(s) with non-ASCII characters in %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:6115
#, fuzzy, c-format
msgid "Reading word file %s ..."
msgstr "Đọc từ đầu vào tiêu chuẩn stdin..."

#: ../spell.c:6155
#, c-format
msgid "Duplicate /encoding= line ignored in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:6159
#, c-format
msgid "/encoding= line after word ignored in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:6180
#, c-format
msgid "Duplicate /regions= line ignored in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:6185
#, c-format
msgid "Too many regions in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:6198
#, c-format
msgid "/ line ignored in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:6224
#, fuzzy, c-format
msgid "Invalid region nr in %s line %d: %s"
msgstr "E573: Sử dụng id máy chủ không đúng: %s"

#: ../spell.c:6230
#, c-format
msgid "Unrecognized flags in %s line %d: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:6257
#, c-format
msgid "Ignored %d words with non-ASCII characters"
msgstr ""

#: ../spell.c:6656
#, c-format
msgid "Compressed %d of %d nodes; %d (%d%%) remaining"
msgstr ""

#: ../spell.c:7340
msgid "Reading back spell file..."
msgstr ""

#. Go through the trie of good words, soundfold each word and add it to
#. the soundfold trie.
#: ../spell.c:7357
msgid "Performing soundfolding..."
msgstr ""

#: ../spell.c:7368
#, c-format
msgid "Number of words after soundfolding: %<PRId64>"
msgstr ""

#: ../spell.c:7476
#, c-format
msgid "Total number of words: %d"
msgstr ""

#: ../spell.c:7655
#, fuzzy, c-format
msgid "Writing suggestion file %s ..."
msgstr "Ghi tập tin viminfo \"%s\""

#: ../spell.c:7707 ../spell.c:7927
#, c-format
msgid "Estimated runtime memory use: %d bytes"
msgstr ""

#: ../spell.c:7820
msgid "E751: Output file name must not have region name"
msgstr ""

#: ../spell.c:7822
#, fuzzy
msgid "E754: Only up to 8 regions supported"
msgstr "E519: Tùy chọn không được hỗ trợ"

#: ../spell.c:7846
#, fuzzy, c-format
msgid "E755: Invalid region in %s"
msgstr "E15: Biểu thức không cho phép: %s"

#: ../spell.c:7907
msgid "Warning: both compounding and NOBREAK specified"
msgstr ""

#: ../spell.c:7920
#, fuzzy, c-format
msgid "Writing spell file %s ..."
msgstr "Ghi tập tin viminfo \"%s\""

#: ../spell.c:7925
msgid "Done!"
msgstr ""

#: ../spell.c:8034
#, c-format
msgid "E765: 'spellfile' does not have %<PRId64> entries"
msgstr ""

#: ../spell.c:8074
#, c-format
msgid "Word '%.*s' removed from %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:8117
#, c-format
msgid "Word '%.*s' added to %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:8381
msgid "E763: Word characters differ between spell files"
msgstr ""

#: ../spell.c:8684
msgid "Sorry, no suggestions"
msgstr ""

#: ../spell.c:8687
#, fuzzy, c-format
msgid "Sorry, only %<PRId64> suggestions"
msgstr " trên %<PRId64> dòng"

#. for when 'cmdheight' > 1
#. avoid more prompt
#: ../spell.c:8704
#, fuzzy, c-format
msgid "Change \"%.*s\" to:"
msgstr "Ghi nhớ thay đổi vào \"%.*s\"?"

#: ../spell.c:8737
#, c-format
msgid " < \"%.*s\""
msgstr ""

#: ../spell.c:8882
#, fuzzy
msgid "E752: No previous spell replacement"
msgstr "E35: Không có biểu thức chính quy trước"

#: ../spell.c:8925
#, fuzzy, c-format
msgid "E753: Not found: %s"
msgstr "E334: Không tìm thấy trình đơn: %s"

#: ../spell.c:9276
#, fuzzy, c-format
msgid "E778: This does not look like a .sug file: %s"
msgstr "E307: %s không phải là tập tin trao đổi (swap) của Vim"

#: ../spell.c:9282
#, c-format
msgid "E779: Old .sug file, needs to be updated: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:9286
#, c-format
msgid "E780: .sug file is for newer version of Vim: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:9295
#, c-format
msgid "E781: .sug file doesn't match .spl file: %s"
msgstr ""

#: ../spell.c:9305
#, fuzzy, c-format
msgid "E782: error while reading .sug file: %s"
msgstr "E47: Lỗi khi đọc tập tin lỗi"

#. This should have been checked when generating the .spl
#. file.
#: ../spell.c:11575
msgid "E783: duplicate char in MAP entry"
msgstr ""

#: ../syntax.c:266
msgid "No Syntax items defined for this buffer"
msgstr "Không có phần tử cú pháp nào được định nghĩa cho bộ đệm này"

#: ../syntax.c:3083 ../syntax.c:3104 ../syntax.c:3127
#, c-format
msgid "E390: Illegal argument: %s"
msgstr "E390: Tham số không cho phép: %s"

#: ../syntax.c:3299
#, c-format
msgid "E391: No such syntax cluster: %s"
msgstr "E391: Không có cụm cú pháp như vậy: %s"

#: ../syntax.c:3433
msgid "syncing on C-style comments"
msgstr "Đồng bộ hóa theo chú thích kiểu C"

#: ../syntax.c:3439
msgid "no syncing"
msgstr "không đồng bộ hóa"

#: ../syntax.c:3441
msgid "syncing starts "
msgstr "đồng bộ hóa bắt đầu "

#: ../syntax.c:3443 ../syntax.c:3506
msgid " lines before top line"
msgstr " dòng trước dòng đầu tiên"

#: ../syntax.c:3448
msgid ""
"\n"
"--- Syntax sync items ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Phần tử đồng bộ hóa cú pháp ---"

#: ../syntax.c:3452
msgid ""
"\n"
"syncing on items"
msgstr ""
"\n"
"đồng bộ hóa theo phần tử"

#: ../syntax.c:3457
msgid ""
"\n"
"--- Syntax items ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Phần tử cú pháp ---"

#: ../syntax.c:3475
#, c-format
msgid "E392: No such syntax cluster: %s"
msgstr "E392: Không có cụm cú pháp như vậy: %s"

#: ../syntax.c:3497
msgid "minimal "
msgstr "nhỏ nhất "

#: ../syntax.c:3503
msgid "maximal "
msgstr "lớn nhất "

#: ../syntax.c:3513
msgid "; match "
msgstr "; tương ứng "

#: ../syntax.c:3515
msgid " line breaks"
msgstr " chuyển dòng"

#: ../syntax.c:4076
msgid "E395: contains argument not accepted here"
msgstr "E395: không được sử dụng tham số contains ở đây"

#: ../syntax.c:4096
#, fuzzy
msgid "E844: invalid cchar value"
msgstr "E474: Tham số không cho phép"

#: ../syntax.c:4107
msgid "E393: group[t]here not accepted here"
msgstr "E393: không được sử dụng group[t]here ở đây"

#: ../syntax.c:4126
#, c-format
msgid "E394: Didn't find region item for %s"
msgstr "E394: Phần tử vùng cho %s không tìm thấy"

#: ../syntax.c:4188
msgid "E397: Filename required"
msgstr "E397: Yêu cầu tên tập tin"

#: ../syntax.c:4221
#, fuzzy
msgid "E847: Too many syntax includes"
msgstr "E77: Quá nhiều tên tập tin"

#: ../syntax.c:4303
#, fuzzy, c-format
msgid "E789: Missing ']': %s"
msgstr "E398: Thiếu '=': %s"

#: ../syntax.c:4531
#, c-format
msgid "E398: Missing '=': %s"
msgstr "E398: Thiếu '=': %s"

#: ../syntax.c:4666
#, c-format
msgid "E399: Not enough arguments: syntax region %s"
msgstr "E399: Không đủ tham số: vùng cú pháp %s"

#: ../syntax.c:4870
#, fuzzy
msgid "E848: Too many syntax clusters"
msgstr "E391: Không có cụm cú pháp như vậy: %s"

#: ../syntax.c:4954
msgid "E400: No cluster specified"
msgstr "E400: Chưa chỉ ra cụm"

#. end delimiter not found
#: ../syntax.c:4986
#, c-format
msgid "E401: Pattern delimiter not found: %s"
msgstr "E401: Không tìm thấy ký tự phân chia mẫu (pattern): %s"

#: ../syntax.c:5049
#, c-format
msgid "E402: Garbage after pattern: %s"
msgstr "E402: Rác ở sau mẫu (pattern): %s"

#: ../syntax.c:5120
msgid "E403: syntax sync: line continuations pattern specified twice"
msgstr "E403: đồng bộ hóa cú pháp: mẫu tiếp tục của dòng chỉ ra hai lần"

#: ../syntax.c:5169
#, c-format
msgid "E404: Illegal arguments: %s"
msgstr "E404: Tham số không cho phép: %s"

#: ../syntax.c:5217
#, c-format
msgid "E405: Missing equal sign: %s"
msgstr "E405: Thiếu dấu bằng: %s"

#: ../syntax.c:5222
#, c-format
msgid "E406: Empty argument: %s"
msgstr "E406: Tham số trống rỗng: %s"

#: ../syntax.c:5240
#, c-format
msgid "E407: %s not allowed here"
msgstr "E407: %s không được cho phép ở đây"

#: ../syntax.c:5246
#, c-format
msgid "E408: %s must be first in contains list"
msgstr "E408: %s phải là đầu tiên trong danh sách contains"

#: ../syntax.c:5304
#, c-format
msgid "E409: Unknown group name: %s"
msgstr "E409: Tên nhóm không biết: %s"

#: ../syntax.c:5512
#, c-format
msgid "E410: Invalid :syntax subcommand: %s"
msgstr "E410: Câu lệnh con :syntax không đúng: %s"

#: ../syntax.c:5854
msgid ""
"  TOTAL      COUNT  MATCH   SLOWEST     AVERAGE   NAME               PATTERN"
msgstr ""

#: ../syntax.c:6146
msgid "E679: recursive loop loading syncolor.vim"
msgstr ""

#: ../syntax.c:6256
#, c-format
msgid "E411: highlight group not found: %s"
msgstr "E411: không tìm thấy nhóm chiếu sáng cú pháp: %s"

#: ../syntax.c:6278
#, c-format
msgid "E412: Not enough arguments: \":highlight link %s\""
msgstr "E412: Không đủ tham số: \":highlight link %s\""

#: ../syntax.c:6284
#, c-format
msgid "E413: Too many arguments: \":highlight link %s\""
msgstr "E413: Quá nhiều tham số: \":highlight link %s\""

#: ../syntax.c:6302
msgid "E414: group has settings, highlight link ignored"
msgstr "E414: nhóm có thiết lập riêng, chiếu sáng liên kết bị bỏ qua"

#: ../syntax.c:6367
#, c-format
msgid "E415: unexpected equal sign: %s"
msgstr "E415: dấu bằng không được mong đợi: %s"

#: ../syntax.c:6395
#, c-format
msgid "E416: missing equal sign: %s"
msgstr "E416: thiếu dấu bằng: %s"

#: ../syntax.c:6418
#, c-format
msgid "E417: missing argument: %s"
msgstr "E417: thiếu tham số: %s"

#: ../syntax.c:6446
#, c-format
msgid "E418: Illegal value: %s"
msgstr "E418: Giá trị không cho phép: %s"

#: ../syntax.c:6496
msgid "E419: FG color unknown"
msgstr "E419: Không rõ màu văn bản (FG)"

#: ../syntax.c:6504
msgid "E420: BG color unknown"
msgstr "E420: Không rõ màu nền sau (BG)"

#: ../syntax.c:6564
#, c-format
msgid "E421: Color name or number not recognized: %s"
msgstr "E421: Tên hoặc số của màu không được nhận ra: %s"

#: ../syntax.c:6714
#, c-format
msgid "E422: terminal code too long: %s"
msgstr "E422: mã terminal quá dài: %s"

#: ../syntax.c:6753
#, c-format
msgid "E423: Illegal argument: %s"
msgstr "E423: Tham số không cho phép: %s"

#: ../syntax.c:6925
msgid "E424: Too many different highlighting attributes in use"
msgstr "E424: Sử dụng quá nhiều thuộc tính chiếu sáng cú pháp"

#: ../syntax.c:7427
msgid "E669: Unprintable character in group name"
msgstr "E669: Ký tự không thể tin ra trong tên nhóm"

#: ../highlight_group.c:1756
msgid "E5248: Invalid character in group name"
msgstr "E5248: Ký tự không cho phép trong tên nhóm"

#: ../syntax.c:7448
msgid "E849: Too many highlight and syntax groups"
msgstr ""

#: ../tag.c:104
msgid "E555: at bottom of tag stack"
msgstr "E555: ở cuối đống thẻ ghi"

#: ../tag.c:105
msgid "E556: at top of tag stack"
msgstr "E556: ở đầu đống thẻ ghi"

#: ../tag.c:380
msgid "E425: Cannot go before first matching tag"
msgstr "E425: Không chuyển được tới vị trí ở trước thẻ ghi tương ứng đầu tiên"

#: ../tag.c:504
#, c-format
msgid "E426: tag not found: %s"
msgstr "E426: không tìm thấy thẻ ghi: %s"

#: ../tag.c:528
msgid "  # pri kind tag"
msgstr "  # pri loại thẻ ghi"

#: ../tag.c:531
msgid "file\n"
msgstr "tập tin\n"

#: ../tag.c:829
msgid "E427: There is only one matching tag"
msgstr "E427: Chỉ có một thẻ ghi tương ứng"

#: ../tag.c:831
msgid "E428: Cannot go beyond last matching tag"
msgstr "E428: Không chuyển được tới vị trí ở sau thẻ ghi tương ứng cuối cùng"

#: ../tag.c:850
#, c-format
msgid "File \"%s\" does not exist"
msgstr "Tập tin \"%s\" không tồn tại"

#. Give an indication of the number of matching tags
#: ../tag.c:859
#, c-format
msgid "tag %d of %d%s"
msgstr "thẻ ghi %d của %d%s"

#: ../tag.c:862
msgid " or more"
msgstr " và hơn nữa"

#: ../tag.c:864
msgid "  Using tag with different case!"
msgstr " Đang sử dụng thẻ ghi với kiểu chữ khác!"

#: ../tag.c:909
#, c-format
msgid "E429: File \"%s\" does not exist"
msgstr "E429: Tập tin \"%s\" không tồn tại"

#. Highlight title
#: ../tag.c:960
msgid ""
"\n"
"  # TO tag         FROM line  in file/text"
msgstr ""
"\n"
"  # TỚI thẻ ghi        TỪ   dòng  trong tập tin/văn bản"

#: ../tag.c:1303
#, c-format
msgid "Searching tags file %s"
msgstr "Tìm kiếm tập tin thẻ ghi %s"

#: ../tag.c:1545
msgid "Ignoring long line in tags file"
msgstr ""

#: ../tag.c:1915
#, c-format
msgid "E431: Format error in tags file \"%s\""
msgstr "E431: Lỗi định dạng trong tập tin thẻ ghi \"%s\""

#: ../tag.c:1917
#, c-format
msgid "Before byte %<PRId64>"
msgstr "Trước byte %<PRId64>"

#: ../tag.c:1929
#, c-format
msgid "E432: Tags file not sorted: %s"
msgstr "E432: Tập tin thẻ ghi chưa được sắp xếp: %s"

#. never opened any tags file
#: ../tag.c:1960
msgid "E433: No tags file"
msgstr "E433: Không có tập tin thẻ ghi"

#: ../tag.c:2536
msgid "E434: Can't find tag pattern"
msgstr "E434: Không tìm thấy mẫu thẻ ghi"

#: ../tag.c:2544
msgid "E435: Couldn't find tag, just guessing!"
msgstr "E435: Không tìm thấy thẻ ghi, đang thử đoán!"

#: ../tag.c:2797
#, c-format
msgid "Duplicate field name: %s"
msgstr ""

#: ../term.c:1442
msgid "' not known. Available builtin terminals are:"
msgstr "' không rõ. Có các terminal gắn sẵn (builtin) sau:"

#: ../term.c:1463
msgid "defaulting to '"
msgstr "theo mặc định '"

#: ../term.c:1731
msgid "E557: Cannot open termcap file"
msgstr "E557: Không thể mở tập tin termcap"

#: ../term.c:1735
msgid "E558: Terminal entry not found in terminfo"
msgstr "E558: Trong terminfo không có bản ghi nào về terminal này"

#: ../term.c:1737
msgid "E559: Terminal entry not found in termcap"
msgstr "E559: Trong termcap không có bản ghi nào về terminal này"

#: ../term.c:1878
#, c-format
msgid "E436: No \"%s\" entry in termcap"
msgstr "E436: Trong termcap không có bản ghi \"%s\""

#: ../term.c:2249
msgid "E437: terminal capability \"cm\" required"
msgstr "E437: cần khả năng của terminal \"cm\""

#. Highlight title
#: ../term.c:4376
msgid ""
"\n"
"--- Terminal keys ---"
msgstr ""
"\n"
"--- Phím terminal ---"

#: ../ui.c:481
msgid "Vim: Error reading input, exiting...\n"
msgstr "Vim: Lỗi đọc dữ liệu nhập, thoát...\n"

#. This happens when the FileChangedRO autocommand changes the
#. * file in a way it becomes shorter.
#: ../undo.c:379
msgid "E881: Line count changed unexpectedly"
msgstr ""

#: ../undo.c:627
#, fuzzy, c-format
msgid "E828: Cannot open undo file for writing: %s"
msgstr "E212: Không thể mở tập tin để ghi nhớ"

#: ../undo.c:717
#, c-format
msgid "E825: Corrupted undo file (%s): %s"
msgstr ""

#: ../undo.c:1039
msgid "Cannot write undo file in any directory in 'undodir'"
msgstr ""

#: ../undo.c:1074
#, c-format
msgid "Will not overwrite with undo file, cannot read: %s"
msgstr ""

#: ../undo.c:1092
#, c-format
msgid "Will not overwrite, this is not an undo file: %s"
msgstr ""

#: ../undo.c:1108
msgid "Skipping undo file write, nothing to undo"
msgstr ""

#: ../undo.c:1121
#, fuzzy, c-format
msgid "Writing undo file: %s"
msgstr "Ghi tập tin viminfo \"%s\""

#: ../undo.c:1213
#, fuzzy, c-format
msgid "E829: write error in undo file: %s"
msgstr "E297: Lỗi ghi nhớ tập tin trao đổi (swap)"

#: ../undo.c:1280
#, c-format
msgid "Not reading undo file, owner differs: %s"
msgstr ""

#: ../undo.c:1292
#, fuzzy, c-format
msgid "Reading undo file: %s"
msgstr "Đọc tập tin viminfo \"%s\"%s%s%s"

#: ../undo.c:1299
#, fuzzy, c-format
msgid "E822: Cannot open undo file for reading: %s"
msgstr "E195: Không thể mở tập tin viminfo để đọc"

#: ../undo.c:1308
#, fuzzy, c-format
msgid "E823: Not an undo file: %s"
msgstr "E484: Không mở được tập tin %s"

#: ../undo.c:1313
#, fuzzy, c-format
msgid "E824: Incompatible undo file: %s"
msgstr "E484: Không mở được tập tin %s"

#: ../undo.c:1328
msgid "File contents changed, cannot use undo info"
msgstr ""

#: ../undo.c:1497
#, fuzzy, c-format
msgid "Finished reading undo file %s"
msgstr "thực hiện xong %s"

#: ../undo.c:1586 ../undo.c:1812
msgid "Already at oldest change"
msgstr ""

#: ../undo.c:1597 ../undo.c:1814
msgid "Already at newest change"
msgstr ""

#: ../undo.c:1806
#, fuzzy, c-format
msgid "E830: Undo number %<PRId64> not found"
msgstr "E92: Bộ đệm %<PRId64> không được tìm thấy"

#: ../undo.c:1979
msgid "E438: u_undo: line numbers wrong"
msgstr "E438: u_undo: số thứ tự dòng không đúng"

#: ../undo.c:2183
#, fuzzy
msgid "more line"
msgstr "Thêm 1 dòng"

#: ../undo.c:2185
#, fuzzy
msgid "more lines"
msgstr "Thêm 1 dòng"

#: ../undo.c:2187
#, fuzzy
msgid "line less"
msgstr "Bớt 1 dòng"

#: ../undo.c:2189
#, fuzzy
msgid "fewer lines"
msgstr "Bớt %<PRId64> dòng"

#: ../undo.c:2193
#, fuzzy
msgid "change"
msgstr "duy nhất 1 thay đổi"

#: ../undo.c:2195
#, fuzzy
msgid "changes"
msgstr "duy nhất 1 thay đổi"

#: ../undo.c:2225
#, fuzzy, c-format
msgid "%<PRId64> %s; %s #%<PRId64>  %s"
msgstr "Trên %<PRId64> dòng %s %d lần"

#: ../undo.c:2228
msgid "before"
msgstr ""

#: ../undo.c:2228
msgid "after"
msgstr ""

#: ../undo.c:2325
#, fuzzy
msgid "Nothing to undo"
msgstr "Không tìm thấy ánh xạ"

#: ../undo.c:2330
msgid "number changes  when               saved"
msgstr ""

#: ../undo.c:2360
#, fuzzy, c-format
msgid "%<PRId64> seconds ago"
msgstr "%<PRId64> Cột; "

#: ../undo.c:2372
#, fuzzy
msgid "E790: undojoin is not allowed after undo"
msgstr "E407: %s không được cho phép ở đây"

#: ../undo.c:2466
msgid "E439: undo list corrupt"
msgstr "E439: danh sách hủy thao tác (undo) bị hỏng"

#: ../undo.c:2495
msgid "E440: undo line missing"
msgstr "E440: bị mất dòng hủy thao tác"

#: ../version.c:600
msgid ""
"\n"
"Included patches: "
msgstr ""
"\n"
"Bao gồm các bản vá lỗi: "

#: ../version.c:627
#, fuzzy
msgid ""
"\n"
"Extra patches: "
msgstr "Sự tương ứng con ngoài:\n"

#: ../version.c:639 ../version.c:864
msgid "Modified by "
msgstr "Với các thay đổi bởi "

#: ../version.c:646
msgid ""
"\n"
"Compiled "
msgstr ""
"\n"
"Được biên dịch "

#: ../version.c:649
msgid "by "
msgstr "bởi "

#: ../version.c:660
msgid ""
"\n"
"Huge version "
msgstr ""
"\n"
"Phiên bản khổng lồ "

#: ../version.c:661
msgid "without GUI."
msgstr "không có giao diện đồ họa GUI."

#: ../version.c:662
msgid "  Features included (+) or not (-):\n"
msgstr "  Tính năng có (+) hoặc không (-):\n"

#: ../version.c:667
msgid "   system vimrc file: \""
msgstr "            tập tin vimrc chung cho hệ thống: \""

#: ../version.c:672
msgid "     user vimrc file: \""
msgstr "         tập tin vimrc của người dùng: \""

#: ../version.c:677
msgid " 2nd user vimrc file: \""
msgstr "  tập tin vimrc thứ hai của người dùng: \""

#: ../version.c:682
msgid " 3rd user vimrc file: \""
msgstr "  tập tin vimrc thứ ba của người dùng: \""

#: ../version.c:687
msgid "      user exrc file: \""
msgstr "         tập tin exrc của người dùng: \""

#: ../version.c:692
msgid "  2nd user exrc file: \""
msgstr "  tập tin exrc thứ hai của người dùng: \""

#: ../version.c:699
msgid "  fall-back for $VIM: \""
msgstr "          giá trị $VIM theo mặc định: \""

#: ../version.c:705
msgid " f-b for $VIMRUNTIME: \""
msgstr "   giá trị $VIMRUNTIME theo mặc định: \""

#: ../version.c:709
msgid "Compilation: "
msgstr "Tham số biên dịch: "

#: ../version.c:712
msgid "Linking: "
msgstr "Liên kết: "

#: ../version.c:717
msgid "  DEBUG BUILD"
msgstr "  BIÊN DỊCH SỬA LỖI (DEBUG)"

#: ../version.c:767
msgid "VIM - Vi IMproved"
msgstr "VIM ::: Vi IMproved (Vi cải tiến) ::: Phiên bản tiếng Việt"

#: ../version.c:769
msgid "version "
msgstr "phiên bản "

#: ../version.c:770
msgid "by Bram Moolenaar et al."
msgstr "Do Bram Moolenaar và những người khác thực hiện"

#: ../version.c:774
msgid "Vim is open source and freely distributable"
msgstr "Vim là chương trình mã nguồn mở và phân phối tự do"

#: ../version.c:776
msgid "Help poor children in Uganda!"
msgstr "Hãy giúp đỡ trẻ em nghèo Uganda!"

#: ../version.c:777
msgid "type  :help iccf<Enter>       for information "
msgstr "hãy gõ :help iccf<Enter>       để biết thêm thông tin"

#: ../version.c:779
msgid "type  :q<Enter>               to exit         "
msgstr "    hãy gõ :q<Enter>               để thoát khỏi chương trình     "

#: ../version.c:780
msgid "type  :help<Enter>  or  <F1>  for on-line help"
msgstr " hãy gõ :help<Enter> hoặc <F1>  để có được trợ giúp        "

#: ../version.c:781
msgid "type  :help version7<Enter>   for version info"
msgstr "hãy gõ :help version7<Enter>   để biết về phiên bản này  "

#: ../version.c:784
msgid "Running in Vi compatible mode"
msgstr "Làm việc trong chế độ tương thích với Vi"

#: ../version.c:785
msgid "type  :set nocp<Enter>        for Vim defaults"
msgstr "hãy gõ :set nocp<Enter>        để chuyển vào chế độ Vim     "

#: ../version.c:786
msgid "type  :help cp-default<Enter> for info on this"
msgstr "hãy gõ :help cp-default<Enter> để có thêm thông tin về điều này"

#: ../version.c:827
msgid "Sponsor Vim development!"
msgstr "Hãy giúp đỡ phát triển Vim!"

#: ../version.c:828
msgid "Become a registered Vim user!"
msgstr "Hãy trở thành người dùng đăng ký của Vim!"

#: ../version.c:831
msgid "type  :help sponsor<Enter>    for information "
msgstr "hãy gõ :help sponsor<Enter>    để biết thêm thông tin "

#: ../version.c:832
msgid "type  :help register<Enter>   for information "
msgstr "hãy gõ :help register<Enter>   để biết thêm thông tin "

#: ../version.c:834
msgid "menu  Help->Sponsor/Register  for information    "
msgstr "trình đơn Trợ giúp->Giúp đỡ/Đăng ký để biết thêm thông tin    "

#: ../window.c:119
msgid "Already only one window"
msgstr "Chỉ có một cửa sổ"

#: ../window.c:224
msgid "E441: There is no preview window"
msgstr "E441: Không có cửa sổ xem trước"

#: ../window.c:559
msgid "E442: Can't split topleft and botright at the same time"
msgstr ""
"E442: Cửa sổ không thể đồng thời ở bên trái phía trên và bên phải phía dưới"

#: ../window.c:1228
msgid "E443: Cannot rotate when another window is split"
msgstr "E443: Không đổi được chỗ khi cửa sổ khác được chia"

#: ../window.c:1803
msgid "E444: Cannot close last window"
msgstr "E444: Không được đóng cửa sổ cuối cùng"

#: ../window.c:1810
#, fuzzy
msgid "E813: Cannot close autocmd window"
msgstr "E444: Không được đóng cửa sổ cuối cùng"

#: ../window.c:1814
#, fuzzy
msgid "E814: Cannot close window, only autocmd window would remain"
msgstr "E444: Không được đóng cửa sổ cuối cùng"

#: ../window.c:2717
msgid "E445: Other window contains changes"
msgstr "E445: Cửa sổ khác có thay đổi chưa được ghi nhớ"

#: ../window.c:4805
msgid "E446: No file name under cursor"
msgstr "E446: Không có tên tập tin tại vị trí con trỏ"

#~ msgid "[Error List]"
#~ msgstr "[Danh sách lỗi]"

#~ msgid "[No File]"
#~ msgstr "[Không có tập tin]"

#~ msgid "Patch file"
#~ msgstr "Tập tin vá lỗi (patch)"

#~ msgid "E106: Unknown variable: \"%s\""
#~ msgstr "E106: Biến không biết: \"%s\""

#~ msgid ""
#~ "&OK\n"
#~ "&Cancel"
#~ msgstr ""
#~ "&OK\n"
#~ "&Hủy bỏ"

#~ msgid "E240: No connection to Vim server"
#~ msgstr "E240: Không có kết nối với máy chủ Vim"

#~ msgid "E277: Unable to read a server reply"
#~ msgstr "E277: Máy chủ không trả lời"

#~ msgid "E241: Unable to send to %s"
#~ msgstr "E241: Không thể gửi tin nhắn tới %s"

#~ msgid "E130: Undefined function: %s"
#~ msgstr "E130: Hàm số %s chưa xác định"

#~ msgid "Save As"
#~ msgstr "Ghi nhớ như"

#~ msgid "Source Vim script"
#~ msgstr "Thực hiện script của Vim"

#~ msgid "Edit File"
#~ msgstr "Soạn thảo tập tin"

#~ msgid " (NOT FOUND)"
#~ msgstr " (KHÔNG TÌM THẤY)"

#~ msgid "Edit File in new window"
#~ msgstr "Soạn thảo tập tin trong cửa sổ mới"

#~ msgid "Append File"
#~ msgstr "Thêm tập tin"

#~ msgid "Window position: X %d, Y %d"
#~ msgstr "Vị trí cửa sổ: X %d, Y %d"

#~ msgid "Save Redirection"
#~ msgstr "Chuyển hướng ghi nhớ"

#~ msgid "Save View"
#~ msgstr "Ghi nhớ vẻ ngoài"

#~ msgid "Save Session"
#~ msgstr "Ghi nhớ buổi làm việc"

#~ msgid "Save Setup"
#~ msgstr "Ghi nhớ cấu hình"

#~ msgid "E196: No digraphs in this version"
#~ msgstr "E196: Trong phiên bản này chữ ghép không được hỗ trợ"

#~ msgid "[NL found]"
#~ msgstr "[tìm thấy ký tự NL]"

#~ msgid "[crypted]"
#~ msgstr "[đã mã hóa]"

#~ msgid "[CONVERSION ERROR]"
#~ msgstr "[LỖI CHUYỂN BẢNG MÃ]"

#~ msgid "NetBeans disallows writes of unmodified buffers"
#~ msgstr "NetBeans không cho phép ghi nhớ bộ đệm chưa có thay đổi nào"

#~ msgid "Partial writes disallowed for NetBeans buffers"
#~ msgstr "Ghi nhớ một phần bộ đệm NetBeans không được cho phép"

#~ msgid "E460: The resource fork would be lost (add ! to override)"
#~ msgstr ""
#~ "E460: Nhánh tài nguyên sẽ bị mất (thêm ! để bỏ qua việc kiểm tra lại)"

#~ msgid "<cannot open> "
#~ msgstr "<không thể mở> "

#~ msgid "E616: vim_SelFile: can't get font %s"
#~ msgstr "E616: vim_SelFile: không tìm thấy phông chữ %s"

#~ msgid "E614: vim_SelFile: can't return to current directory"
#~ msgstr "E614: vim_SelFile: không trở lại được thư mục hiện thời"

#~ msgid "Pathname:"
#~ msgstr "Đường dẫn tới tập tin:"

#~ msgid "E615: vim_SelFile: can't get current directory"
#~ msgstr "E615: vim_SelFile: không tìm thấy thư mục hiện thời"

#~ msgid "OK"
#~ msgstr "Đồng ý"

#~ msgid "Cancel"
#~ msgstr "Hủy bỏ"

#~ msgid "Vim dialog"
#~ msgstr "Hộp thoại Vim"

#~ msgid "Scrollbar Widget: Could not get geometry of thumb pixmap."
#~ msgstr "Thanh cuộn: Không thể xác định hình học của thanh cuộn."

#~ msgid "E232: Cannot create BalloonEval with both message and callback"
#~ msgstr ""
#~ "E232: Không tạo được BalloonEval với cả thông báo và lời gọi ngược lại"

#~ msgid "E229: Cannot start the GUI"
#~ msgstr "E229: Không chạy được giao diện đồ họa GUI"

#~ msgid "E230: Cannot read from \"%s\""
#~ msgstr "E230: Không đọc được từ \"%s\""

#~ msgid "E665: Cannot start GUI, no valid font found"
#~ msgstr ""
#~ "E665: Không chạy được giao diện đồ họa GUI, đưa ra phông chữ không đúng"

#~ msgid "E231: 'guifontwide' invalid"
#~ msgstr "E231: 'guifontwide' có giá trị không đúng"

#~ msgid "E599: Value of 'imactivatekey' is invalid"
#~ msgstr "E599: Giá trị của 'imactivatekey' không đúng"

#~ msgid "E254: Cannot allocate color %s"
#~ msgstr "E254: Không chỉ định được màu %s"

#~ msgid "Vim dialog..."
#~ msgstr "Hộp thoại Vim..."

#~ msgid "Input _Methods"
#~ msgstr "Phương pháp _nhập liệu"

#~ msgid "VIM - Search and Replace..."
#~ msgstr "VIM - Tìm kiếm và thay thế..."

#~ msgid "VIM - Search..."
#~ msgstr "VIM - Tìm kiếm..."

#~ msgid "Find what:"
#~ msgstr "Tìm kiếm gì:"

#~ msgid "Replace with:"
#~ msgstr "Thay thế bởi:"

#~ msgid "Match whole word only"
#~ msgstr "Chỉ tìm tương ứng hoàn toàn với từ"

#~ msgid "Match case"
#~ msgstr "Có tính kiểu chữ"

#~ msgid "Direction"
#~ msgstr "Hướng"

#~ msgid "Up"
#~ msgstr "Lên"

#~ msgid "Down"
#~ msgstr "Xuống"

#~ msgid "Find Next"
#~ msgstr "Tìm tiếp"

#~ msgid "Replace"
#~ msgstr "Thay thế"

#~ msgid "Replace All"
#~ msgstr "Thay thế tất cả"

#~ msgid "Vim: Received \"die\" request from session manager\n"
#~ msgstr "Vim: Nhận được yêu cầu \"chết\" (dừng) từ trình quản lý màn hình\n"

#~ msgid "Vim: Main window unexpectedly destroyed\n"
#~ msgstr "Vim: Cửa sổ chính đã bị đóng đột ngột\n"

#~ msgid "Font Selection"
#~ msgstr "Chọn phông chữ"

#~ msgid "Used CUT_BUFFER0 instead of empty selection"
#~ msgstr "Sử dụng CUT_BUFFER0 thay cho lựa chọn trống rỗng"

#~ msgid "Filter"
#~ msgstr "Đầu lọc"

#~ msgid "Directories"
#~ msgstr "Thư mục"

#~ msgid "Help"
#~ msgstr "Trợ giúp"

#~ msgid "Files"
#~ msgstr "Tập tin"

#~ msgid "Selection"
#~ msgstr "Lựa chọn"

#~ msgid "Undo"
#~ msgstr "Hủy thao tác"

#~ msgid "E671: Cannot find window title \"%s\""
#~ msgstr "E671: Không tìm được tiêu đề cửa sổ \"%s\""

#~ msgid "E243: Argument not supported: \"-%s\"; Use the OLE version."
#~ msgstr ""
#~ "E243: Tham số không được hỗ trợ: \"-%s\"; Hãy sử dụng phiên bản OLE."

#~ msgid "E672: Unable to open window inside MDI application"
#~ msgstr "E672: Không mở được cửa sổ bên trong ứng dụng MDI"

#~ msgid "Find string (use '\\\\' to find  a '\\')"
#~ msgstr "Tìm kiếm chuỗi (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"

#~ msgid "Find & Replace (use '\\\\' to find  a '\\')"
#~ msgstr "Tìm kiếm và Thay thế (hãy sử dụng '\\\\' để tìm kiếm dấu '\\')"

#~ msgid ""
#~ "Vim E458: Cannot allocate colormap entry, some colors may be incorrect"
#~ msgstr ""
#~ "Vim E458: Không chỉ định được bản ghi trong bảng màu, một vài màu có thể "
#~ "hiển thị không chính xác"

#~ msgid "E250: Fonts for the following charsets are missing in fontset %s:"
#~ msgstr "E250: Trong bộ phông chữ %s thiếu phông cho các bảng mã sau:"

#~ msgid "E252: Fontset name: %s"
#~ msgstr "E252: Bộ phông chữ: %s"

#~ msgid "Font '%s' is not fixed-width"
#~ msgstr "Phông chữ '%s' không phải là phông có độ rộng cố định (fixed-width)"

#~ msgid "E253: Fontset name: %s\n"
#~ msgstr "E253: Bộ phông chữ: %s\n"

#~ msgid "Font0: %s\n"
#~ msgstr "Font0: %s\n"

#~ msgid "Font1: %s\n"
#~ msgstr "Font1: %s\n"

#~ msgid "Font%<PRId64> width is not twice that of font0\n"
#~ msgstr ""
#~ "Chiều rộng phông chữ font%<PRId64> phải lớn hơn hai lần so với chiều rộng "
#~ "font0\n"

#~ msgid "Font0 width: %<PRId64>\n"
#~ msgstr "Chiều rộng font0: %<PRId64>\n"

#~ msgid ""
#~ "Font1 width: %<PRId64>\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "Chiều rộng font1: %<PRId64>\n"
#~ "\n"

#~ msgid "E256: Hangul automata ERROR"
#~ msgstr "E256: LỖI máy tự động Hangual (tiếng Hàn)"

#~ msgid "E563: stat error"
#~ msgstr "E563: lỗi stat"

#~ msgid "E625: cannot open cscope database: %s"
#~ msgstr "E625: không mở được cơ sở dữ liệu cscope: %s"

#~ msgid "E626: cannot get cscope database information"
#~ msgstr "E626: không lấy được thông tin về cơ sở dữ liệu cscope"

#~ msgid "E569: maximum number of cscope connections reached"
#~ msgstr "E569: đã đạt tới số kết nối lớn nhất cho phép với cscope"

#~ msgid ""
#~ "E263: Sorry, this command is disabled, the Python library could not be "
#~ "loaded."
#~ msgstr ""
#~ "E263: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Python chưa được "
#~ "nạp."

#~ msgid "E659: Cannot invoke Python recursively"
#~ msgstr "E659: Không thể gọi Python một cách đệ quy"

#~ msgid "can't delete OutputObject attributes"
#~ msgstr "Không xóa được thuộc tính OutputObject"

#~ msgid "softspace must be an integer"
#~ msgstr "giá trị softspace phải là một số nguyên"

#~ msgid "invalid attribute"
#~ msgstr "thuộc tính không đúng"

#~ msgid "writelines() requires list of strings"
#~ msgstr "writelines() yêu cầu một danh sách các chuỗi"

#~ msgid "E264: Python: Error initialising I/O objects"
#~ msgstr "E264: Python: Lỗi khi bắt đầu sử dụng vật thể I/O"

#~ msgid "invalid expression"
#~ msgstr "biểu thức không đúng"

#~ msgid "expressions disabled at compile time"
#~ msgstr "biểu thức bị tắt khi biên dịch"

#~ msgid "attempt to refer to deleted buffer"
#~ msgstr "cố chỉ đến bộ đệm đã bị xóa"

#~ msgid "line number out of range"
#~ msgstr "số thứ tự của dòng vượt quá giới hạn"

#~ msgid "<buffer object (deleted) at %8lX>"
#~ msgstr "<vật thể của bộ đệm (bị xóa) tại %8lX>"

#~ msgid "invalid mark name"
#~ msgstr "tên dấu hiệu không đúng"

#~ msgid "no such buffer"
#~ msgstr "không có bộ đệm như vậy"

#~ msgid "attempt to refer to deleted window"
#~ msgstr "cố chỉ đến cửa sổ đã bị đóng"

#~ msgid "readonly attribute"
#~ msgstr "thuộc tính chỉ đọc"

#~ msgid "cursor position outside buffer"
#~ msgstr "vị trí con trỏ nằm ngoài bộ đệm"

#~ msgid "<window object (deleted) at %.8lX>"
#~ msgstr "<vật thể của cửa sổ (bị xóa) tại %.8lX>"

#~ msgid "<window object (unknown) at %.8lX>"
#~ msgstr "<vật thể của cửa sổ (không rõ) tại %.8lX>"

#~ msgid "<window %d>"
#~ msgstr "<cửa sổ %d>"

#~ msgid "no such window"
#~ msgstr "không có cửa sổ như vậy"

#~ msgid "cannot save undo information"
#~ msgstr "không ghi được thông tin về việc hủy thao tác"

#~ msgid "cannot delete line"
#~ msgstr "không xóa được dòng"

#~ msgid "cannot replace line"
#~ msgstr "không thay thế được dòng"

#~ msgid "cannot insert line"
#~ msgstr "không chèn được dòng"

#~ msgid "string cannot contain newlines"
#~ msgstr "chuỗi không thể chứa ký tự dòng mới"

#~ msgid ""
#~ "E266: Sorry, this command is disabled, the Ruby library could not be "
#~ "loaded."
#~ msgstr ""
#~ "E266: Rất tiếc câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Ruby chưa đượcnạp."

#~ msgid "E273: unknown longjmp status %d"
#~ msgstr "E273: không rõ trạng thái của longjmp %d"

#~ msgid "Toggle implementation/definition"
#~ msgstr "Bật tắt giữa thi hành/định nghĩa"

#~ msgid "Show base class of"
#~ msgstr "Hiển thị hạng cơ bản của"

#~ msgid "Show overridden member function"
#~ msgstr "Hiển thị hàm số bị nạp đè lên"

#~ msgid "Retrieve from file"
#~ msgstr "Nhận từ tập tin"

#~ msgid "Retrieve from project"
#~ msgstr "Nhận từ dự án"

#~ msgid "Retrieve from all projects"
#~ msgstr "Nhận từ tất cả các dự án"

#~ msgid "Retrieve"
#~ msgstr "Nhận"

#~ msgid "Show source of"
#~ msgstr "Hiển thị mã nguồn"

#~ msgid "Find symbol"
#~ msgstr "Tìm ký hiệu"

#~ msgid "Browse class"
#~ msgstr "Duyệt hạng"

#~ msgid "Show class in hierarchy"
#~ msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc"

#~ msgid "Show class in restricted hierarchy"
#~ msgstr "Hiển thị hạng trong hệ thống cấp bậc giới hạn"

#~ msgid "Xref refers to"
#~ msgstr "Xref chỉ đến"

#~ msgid "Xref referred by"
#~ msgstr "Liên kết đến xref từ"

#~ msgid "Xref has a"
#~ msgstr "Xref có một"

#~ msgid "Xref used by"
#~ msgstr "Xref được sử dụng bởi"

#~ msgid "Show docu of"
#~ msgstr "Hiển thị docu của"

#~ msgid "Generate docu for"
#~ msgstr "Tạo docu cho"

#~ msgid ""
#~ "Cannot connect to SNiFF+. Check environment (sniffemacs must be found in "
#~ "$PATH).\n"
#~ msgstr ""
#~ "Không kết nối được tới SNiFF+. Hãy kiểm tra cấu hình môi trường."
#~ "(sniffemacs phải được chỉ ra trong biến $PATH).\n"

#~ msgid "E274: Sniff: Error during read. Disconnected"
#~ msgstr "E274: Sniff: Lỗi trong thời gian đọc. Ngắt kết nối"

#~ msgid "SNiFF+ is currently "
#~ msgstr "Trong thời điểm hiện nay SNiFF+ "

#~ msgid "not "
#~ msgstr "không "

#~ msgid "connected"
#~ msgstr "được kết nối"

#~ msgid "E275: Unknown SNiFF+ request: %s"
#~ msgstr "E275: không rõ yêu cầu của SNiFF+: %s"

#~ msgid "E276: Error connecting to SNiFF+"
#~ msgstr "E276: Lỗi kết nối với SNiFF+"

#~ msgid "E278: SNiFF+ not connected"
#~ msgstr "E278: SNiFF+ chưa được kết nối"

#~ msgid "Sniff: Error during write. Disconnected"
#~ msgstr "Sniff: Lỗi trong thời gian ghi nhớ. Ngắt kết nối"

#~ msgid "not implemented yet"
#~ msgstr "tạm thời chưa được thực thi"

#~ msgid "unknown option"
#~ msgstr "tùy chọn không rõ"

#~ msgid "cannot set line(s)"
#~ msgstr "không thể đặt (các) dòng"

#~ msgid "mark not set"
#~ msgstr "dấu hiệu chưa được đặt"

#~ msgid "row %d column %d"
#~ msgstr "hàng %d cột %d"

#~ msgid "cannot insert/append line"
#~ msgstr "không thể chèn hoặc thêm dòng"

#~ msgid "unknown flag: "
#~ msgstr "cờ không biết: "

#~ msgid "unknown vimOption"
#~ msgstr "không rõ tùy chọn vimOption"

#~ msgid "keyboard interrupt"
#~ msgstr "sự gián đoạn của bàn phím"

#~ msgid "vim error"
#~ msgstr "lỗi của vim"

#~ msgid "cannot create buffer/window command: object is being deleted"
#~ msgstr ""
#~ "không tạo được câu lệnh của bộ đệm hay của cửa sổ: vật thể đang bị xóa"

#~ msgid ""
#~ "cannot register callback command: buffer/window is already being deleted"
#~ msgstr ""
#~ "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: bộ đệm hoặc cửa sổ đang bị xóa"

#~ msgid ""
#~ "E280: TCL FATAL ERROR: reflist corrupt!? Please report this to vim-"
#~ "dev@vim.org"
#~ msgstr ""
#~ "E280: LỖI NẶNG CỦA TCL: bị hỏng danh sách liên kết!? Hãy thông báo việc "
#~ "nàyđến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"

#~ msgid "cannot register callback command: buffer/window reference not found"
#~ msgstr ""
#~ "không đăng ký được câu lệnh gọi ngược: không tìm thấy liên kết đến bộ đệm "
#~ "hoặc cửa sổ"

#~ msgid ""
#~ "E571: Sorry, this command is disabled: the Tcl library could not be "
#~ "loaded."
#~ msgstr ""
#~ "E571: Rất tiếc là câu lệnh này không làm việc, vì thư viện Tcl chưa được "
#~ "nạp"

#~ msgid ""
#~ "E281: TCL ERROR: exit code is not int!? Please report this to vim-dev@vim."
#~ "org"
#~ msgstr ""
#~ "E281: LỖI TCL: mã thoát ra không phải là một số nguyên!? Hãy thông báo "
#~ "điều này đến danh sách thư (mailing list) vim-dev@vim.org"

#~ msgid "cannot get line"
#~ msgstr "không nhận được dòng"

#~ msgid "Unable to register a command server name"
#~ msgstr "Không đăng ký được một tên cho máy chủ câu lệnh"

#~ msgid "E248: Failed to send command to the destination program"
#~ msgstr "E248: Gửi câu lệnh vào chương trình khác không thành công"

#~ msgid "E251: VIM instance registry property is badly formed.  Deleted!"
#~ msgstr "E251: Thuộc tính đăng ký của Vim được định dạng không đúng.  Xóa!"

#~ msgid "This Vim was not compiled with the diff feature."
#~ msgstr "Vim không được biên dịch với tính năng hỗ trợ xem khác biệt (diff)."

#~ msgid "-register\t\tRegister this gvim for OLE"
#~ msgstr "-register\t\tĐăng ký gvim này cho OLE"

#~ msgid "-unregister\t\tUnregister gvim for OLE"
#~ msgstr "-unregister\t\tBỏ đăng ký gvim này cho OLE"

#~ msgid "-g\t\t\tRun using GUI (like \"gvim\")"
#~ msgstr "-g\t\t\tSử dụng giao diện đồ họa GUI (giống \"gvim\")"

#~ msgid "-f  or  --nofork\tForeground: Don't fork when starting GUI"
#~ msgstr ""
#~ "-f  hoặc  --nofork\tTrong chương trình hoạt động: Không thực hiện fork "
#~ "khi chạy GUI"

#~ msgid "-V[N]\t\tVerbose level"
#~ msgstr "-V[N]\t\tMức độ chi tiết của thông báo"

#~ msgid "-f\t\t\tDon't use newcli to open window"
#~ msgstr "-f\t\t\tKhông sử dụng newcli để mở cửa sổ"

#~ msgid "-dev <device>\t\tUse <device> for I/O"
#~ msgstr "-dev <thiết bị>\t\tSử dụng <thiết bị> cho I/O"

#~ msgid "-U <gvimrc>\t\tUse <gvimrc> instead of any .gvimrc"
#~ msgstr "-U <gvimrc>\t\tSử dụng <gvimrc> thay thế cho mọi .gvimrc"

#~ msgid "-x\t\t\tEdit encrypted files"
#~ msgstr "-x\t\t\tSoạn thảo tập tin đã mã hóa"

#~ msgid "-display <display>\tConnect vim to this particular X-server"
#~ msgstr "-display <màn hình>\tKết nối vim tới máy chủ X đã chỉ ra"

#~ msgid "-X\t\t\tDo not connect to X server"
#~ msgstr "-X\t\t\tKhông thực hiện việc kết nối tới máy chủ X"

#~ msgid "--remote <files>\tEdit <files> in a Vim server if possible"
#~ msgstr "--remote <tập tin>\tSoạn thảo <tập tin> trên máy chủ Vim nếu có thể"

#~ msgid "--remote-silent <files>  Same, don't complain if there is no server"
#~ msgstr ""
#~ "--remote-silent <tập tin>  Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có máy "
#~ "chủ"

#~ msgid ""
#~ "--remote-wait <files>  As --remote but wait for files to have been edited"
#~ msgstr "--remote-wait <tập tin>  Cũng như --remote, nhưng chờ sự kết thúc"

#~ msgid ""
#~ "--remote-wait-silent <files>  Same, don't complain if there is no server"
#~ msgstr ""
#~ "--remote-wait-silent <tập tin>  Cũng vậy, nhưng không kêu ca dù không có "
#~ "máy chủ"

#~ msgid "--remote-send <keys>\tSend <keys> to a Vim server and exit"
#~ msgstr "--remote-send <phím>\tGửi <phím> lên máy chủ Vim và thoát"

#~ msgid ""
#~ "--remote-expr <expr>\tEvaluate <expr> in a Vim server and print result"
#~ msgstr ""
#~ "--remote-expr <biểu thức>\tTính <biểu thức> trên máy chủ Vim và in ra kết "
#~ "quả"

#~ msgid "--serverlist\t\tList available Vim server names and exit"
#~ msgstr "--serverlist\t\tHiển thị danh sách máy chủ Vim và thoát"

#~ msgid "--servername <name>\tSend to/become the Vim server <name>"
#~ msgstr "--servername <tên>\tGửi lên (hoặc trở thành) máy chủ Vim với <tên>"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Arguments recognised by gvim (Motif version):\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Tham số cho gvim (phiên bản Motif):\n"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Arguments recognised by gvim (neXtaw version):\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Tham số cho gvim (phiên bản neXtaw):\n"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Arguments recognised by gvim (Athena version):\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Tham số cho gvim (phiên bản Athena):\n"

#~ msgid "-display <display>\tRun vim on <display>"
#~ msgstr "-display <màn hình>\tChạy vim trong <màn hình> đã chỉ ra"

#~ msgid "-iconic\t\tStart vim iconified"
#~ msgstr "-iconic\t\tChạy vim ở dạng thu nhỏ"

#~ msgid "-name <name>\t\tUse resource as if vim was <name>"
#~ msgstr "-name <tên>\t\tSử dụng tài nguyên giống như khi vim có <tên>"

#~ msgid "\t\t\t  (Unimplemented)\n"
#~ msgstr "\t\t\t  (Chưa được thực thi)\n"

#~ msgid "-background <color>\tUse <color> for the background (also: -bg)"
#~ msgstr "-background <màu>\tSử dụng <màu> chỉ ra cho nền (cũng như: -bg)"

#~ msgid "-foreground <color>\tUse <color> for normal text (also: -fg)"
#~ msgstr ""
#~ "-foreground <màu>\tSử dụng <màu> cho văn bản thông thường (cũng như: -fg)"

#~ msgid "-font <font>\t\tUse <font> for normal text (also: -fn)"
#~ msgstr ""
#~ "-font <phông>\t\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản thông thường (cũng như: -"
#~ "fn)"

#~ msgid "-boldfont <font>\tUse <font> for bold text"
#~ msgstr "-boldfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in đậm"

#~ msgid "-italicfont <font>\tUse <font> for italic text"
#~ msgstr "-italicfont <phông>\tSử dụng <phông> chữ cho văn bản in nghiêng"

#~ msgid "-geometry <geom>\tUse <geom> for initial geometry (also: -geom)"
#~ msgstr ""
#~ "-geometry <kích thước>\tSử dụng <kích thước> ban đầu (cũng như: -geom)"

#~ msgid "-borderwidth <width>\tUse a border width of <width> (also: -bw)"
#~ msgstr ""
#~ "-borderwidth <rộng>\tSử dụng đường viền có chiều <rộng> (cũng như: -bw)"

#~ msgid ""
#~ "-scrollbarwidth <width>  Use a scrollbar width of <width> (also: -sw)"
#~ msgstr ""
#~ "-scrollbarwidth <rộng> Sử dụng thanh cuộn với chiều <rộng> (cũng như: -sw)"

#~ msgid "-menuheight <height>\tUse a menu bar height of <height> (also: -mh)"
#~ msgstr ""
#~ "-menuheight <cao>\tSử dụng thanh trình đơn với chiều <cao> (cũng như: -mh)"

#~ msgid "-reverse\t\tUse reverse video (also: -rv)"
#~ msgstr "-reverse\t\tSử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: -rv)"

#~ msgid "+reverse\t\tDon't use reverse video (also: +rv)"
#~ msgstr "+reverse\t\tKhông sử dụng chế độ video đảo ngược (cũng như: +rv)"

#~ msgid "-xrm <resource>\tSet the specified resource"
#~ msgstr "-xrm <tài nguyên>\tĐặt <tài nguyên> chỉ ra"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Arguments recognised by gvim (RISC OS version):\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Tham số cho gvim (phiên bản RISC OS):\n"

#~ msgid "--columns <number>\tInitial width of window in columns"
#~ msgstr "--columns <số>\tChiều rộng ban đầu của cửa sổ tính theo số cột"

#~ msgid "--rows <number>\tInitial height of window in rows"
#~ msgstr "--rows <số>\tChiều cao ban đầu của cửa sổ tính theo số dòng"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Arguments recognised by gvim (GTK+ version):\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Tham số cho gvim (phiên bản GTK+):\n"

#~ msgid "-display <display>\tRun vim on <display> (also: --display)"
#~ msgstr ""
#~ "-display <màn hình>\tChạy vim trên <màn hình> chỉ ra (cũng như: --display)"

#~ msgid "--role <role>\tSet a unique role to identify the main window"
#~ msgstr "--role <vai trò>\tĐặt <vai trò> duy nhất để nhận diện cửa sổ chính"

#~ msgid "--socketid <xid>\tOpen Vim inside another GTK widget"
#~ msgstr "--socketid <xid>\tMở Vim bên trong thành phần GTK khác"

#~ msgid "-P <parent title>\tOpen Vim inside parent application"
#~ msgstr "-P <tiêu đề của mẹ>\tMở Vim bên trong ứng dụng mẹ"

#~ msgid "No display"
#~ msgstr "Không có màn hình"

#~ msgid ": Send failed.\n"
#~ msgstr ": Gửi không thành công.\n"

#~ msgid ": Send failed. Trying to execute locally\n"
#~ msgstr ": Gửi không thành công. Thử thực hiện nội bộ\n"

#~ msgid "%d of %d edited"
#~ msgstr "đã soạn thảo %d từ %d"

#~ msgid "No display: Send expression failed.\n"
#~ msgstr "Không có màn hình: gửi biểu thức không thành công.\n"

#~ msgid ": Send expression failed.\n"
#~ msgstr ": Gửi biểu thức không thành công.\n"

#~ msgid "E543: Not a valid codepage"
#~ msgstr "E543: Bảng mã không cho phép"

#~ msgid "E285: Failed to create input context"
#~ msgstr "E285: Không tạo được nội dung nhập vào"

#~ msgid "E286: Failed to open input method"
#~ msgstr "E286: Việc thử mở phương pháp nhập không thành công"

#~ msgid "E287: Warning: Could not set destroy callback to IM"
#~ msgstr ""
#~ "E287: Cảnh báo: không đặt được sự gọi ngược hủy diệt thành phương pháp "
#~ "nhập"

#~ msgid "E288: input method doesn't support any style"
#~ msgstr "E288: phương pháp nhập không hỗ trợ bất kỳ phong cách (style) nào"

#~ msgid "E289: input method doesn't support my preedit type"
#~ msgstr "E289: phương pháp nhập không hỗ trợ loại soạn thảo trước của Vim"

#~ msgid "E290: over-the-spot style requires fontset"
#~ msgstr "E290: phong cách over-the-spot yêu cầu một bộ phông chữ"

#~ msgid "E291: Your GTK+ is older than 1.2.3. Status area disabled"
#~ msgstr "E291: GTK+ cũ hơn 1.2.3. Vùng chỉ trạng thái không làm việc"

#~ msgid "E292: Input Method Server is not running"
#~ msgstr "E292: Máy chủ phương pháp nhập liệu chưa được chạy"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "         [not usable with this version of Vim]"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "         [không sử dụng được với phiên bản này của Vim]"

#~ msgid ""
#~ "&Open Read-Only\n"
#~ "&Edit anyway\n"
#~ "&Recover\n"
#~ "&Quit\n"
#~ "&Abort\n"
#~ "&Delete it"
#~ msgstr ""
#~ "&O Mở chỉ để đọc\n"
#~ "&E Vẫn soạn thảo\n"
#~ "&R Phục hồi\n"
#~ "&Q Thoát\n"
#~ "&A Gián đoạn&D Xóa nó"

#~ msgid "Tear off this menu"
#~ msgstr "Chia cắt trình đơn này"

#~ msgid "[string too long]"
#~ msgstr "[chuỗi quá dài]"

#~ msgid "Hit ENTER to continue"
#~ msgstr "Nhấn phím ENTER để tiếp tục"

#~ msgid " (RET/BS: line, SPACE/b: page, d/u: half page, q: quit)"
#~ msgstr " (RET/BS: dòng, SPACE/b: trang, d/u: nửa trang, q: thoát)"

#~ msgid " (RET: line, SPACE: page, d: half page, q: quit)"
#~ msgstr " (RET: dòng, SPACE: trang, d: nửa trang, q: thoát)"

#~ msgid "Save File dialog"
#~ msgstr "Ghi nhớ tập tin"

#~ msgid "Open File dialog"
#~ msgstr "Mở tập tin"

#~ msgid "E338: Sorry, no file browser in console mode"
#~ msgstr ""
#~ "E338: Xin lỗi nhưng không có trình duyệt tập tin trong chế độ kênh giao "
#~ "tác (console)"

#~ msgid "Vim: preserving files...\n"
#~ msgstr "Vim: ghi nhớ các tập tin...\n"

#~ msgid "Vim: Finished.\n"
#~ msgstr "Vim: Đã xong.\n"

#~ msgid "ERROR: "
#~ msgstr "LỖI: "

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "[bytes] total alloc-freed %<PRIu64>-%<PRIu64>, in use %<PRIu64>, peak use "
#~ "%<PRIu64>\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "[byte] tổng phân phối-còn trống %<PRIu64>-%<PRIu64>, sử dụng %<PRIu64>, "
#~ "píc sử dụng %<PRIu64>\n"

#~ msgid ""
#~ "[calls] total re/malloc()'s %<PRIu64>, total free()'s %<PRIu64>\n"
#~ "\n"
#~ msgstr ""
#~ "[gọi] tổng re/malloc() %<PRIu64>, tổng free() %<PRIu64>\n"
#~ "\n"

#~ msgid "E340: Line is becoming too long"
#~ msgstr "E340: Dòng đang trở thành quá dài"

#~ msgid "E341: Internal error: lalloc(%<PRId64>, )"
#~ msgstr "E341: Lỗi nội bộ: lalloc(%<PRId64>, )"

#~ msgid "E547: Illegal mouseshape"
#~ msgstr "E547: Dạng trỏ chuột không cho phép"

#~ msgid "Enter encryption key: "
#~ msgstr "Nhập mật khẩu để mã hóa: "

#~ msgid "Enter same key again: "
#~ msgstr "      Nhập lại mật khẩu:"

#~ msgid "Keys don't match!"
#~ msgstr "Hai mật khẩu không trùng nhau!"

#~ msgid "Cannot connect to Netbeans #2"
#~ msgstr "Không kết nối được với Netbeans #2"

#~ msgid "Cannot connect to Netbeans"
#~ msgstr "Không kết nối được với NetBeans"

#~ msgid "E668: Wrong access mode for NetBeans connection info file: \"%s\""
#~ msgstr ""
#~ "E668: Chế độ truy cập thông tin về liên kết với NetBeans không đúng: \"%s"
#~ "\""

#~ msgid "read from Netbeans socket"
#~ msgstr "đọc từ socket NetBeans"

#~ msgid "E658: NetBeans connection lost for buffer %<PRId64>"
#~ msgstr "E658: Bị mất liên kết với NetBeans cho bộ đệm %<PRId64>"

#~ msgid "freeing %<PRId64> lines"
#~ msgstr "đã làm sạch %<PRId64> dòng"

#~ msgid "E530: Cannot change term in GUI"
#~ msgstr "E530: Không thể thay đổi terminal trong giao diện đồ họa GUI"

#~ msgid "E531: Use \":gui\" to start the GUI"
#~ msgstr "E531: Hãy sử dụng \":gui\" để chạy giao diện đồ họa GUI"

#~ msgid "E617: Cannot be changed in the GTK+ 2 GUI"
#~ msgstr "E617: Không thể thay đổi trong giao diện đồ họa GTK+ 2"

#~ msgid "E597: can't select fontset"
#~ msgstr "E597: không chọn được bộ phông chữ"

#~ msgid "E598: Invalid fontset"
#~ msgstr "E598: Bộ phông chữ không đúng"

#~ msgid "E533: can't select wide font"
#~ msgstr "E533: không chọn được phông chữ với các ký tự có chiều rộng gấp đôi"

#~ msgid "E534: Invalid wide font"
#~ msgstr "E534: Phông chữ, với ký tự có chiều rộng gấp đôi, không đúng"

#~ msgid "E538: No mouse support"
#~ msgstr "E538: Chuột không được hỗ trợ"

#~ msgid "cannot open "
#~ msgstr "không mở được "

#~ msgid "VIM: Can't open window!\n"
#~ msgstr "VIM: Không mở được cửa sổ!\n"

#~ msgid "Need Amigados version 2.04 or later\n"
#~ msgstr "Cần Amigados phiên bản 2.04 hoặc mới hơn\n"

#~ msgid "Need %s version %<PRId64>\n"
#~ msgstr "Cần %s phiên bản %<PRId64>\n"

#~ msgid "Cannot open NIL:\n"
#~ msgstr "Không mở được NIL:\n"

#~ msgid "Cannot create "
#~ msgstr "Không tạo được "

#~ msgid "Vim exiting with %d\n"
#~ msgstr "Thoát Vim với mã %d\n"

#~ msgid "cannot change console mode ?!\n"
#~ msgstr "không thay đổi được chế độ kênh giao tác (console)?!\n"

#~ msgid "mch_get_shellsize: not a console??\n"
#~ msgstr "mch_get_shellsize: không phải là kênh giao tác (console)??\n"

#~ msgid "Cannot execute "
#~ msgstr "Không chạy được "

#~ msgid "shell "
#~ msgstr "shell "

#~ msgid " returned\n"
#~ msgstr " thoát\n"

#~ msgid "ANCHOR_BUF_SIZE too small."
#~ msgstr "Giá trị ANCHOR_BUF_SIZE quá nhỏ."

#~ msgid "I/O ERROR"
#~ msgstr "LỖI I/O (NHẬP/XUẤT)"

#~ msgid "...(truncated)"
#~ msgstr "...(bị cắt bớt)"

#~ msgid "'columns' is not 80, cannot execute external commands"
#~ msgstr ""
#~ "Tùy chọn 'columns' khác 80, chương trình ngoại trú không thể thực hiện"

#~ msgid "to %s on %s"
#~ msgstr "tới %s trên %s"

#~ msgid "E613: Unknown printer font: %s"
#~ msgstr "E613: Không rõ phông chữ của máy in: %s"

#~ msgid "E238: Print error: %s"
#~ msgstr "E238: Lỗi in: %s"

#~ msgid "Printing '%s'"
#~ msgstr "Đang in '%s'"

#~ msgid "E244: Illegal charset name \"%s\" in font name \"%s\""
#~ msgstr "E244: Tên bảng mã không cho phép \"%s\" trong tên phông chữ \"%s\""

#~ msgid "E245: Illegal char '%c' in font name \"%s\""
#~ msgstr "E245: Ký tự không cho phép '%c' trong tên phông chữ \"%s\""

#~ msgid "Vim: Double signal, exiting\n"
#~ msgstr "Vim: Tín hiệu đôi, thoát\n"

#~ msgid "Vim: Caught deadly signal %s\n"
#~ msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết %s\n"

#~ msgid "Vim: Caught deadly signal\n"
#~ msgstr "Vim: Nhận được tín hiệu chết\n"

#~ msgid "Opening the X display took %<PRId64> msec"
#~ msgstr "Mở màn hình X mất %<PRId64> mili giây"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Vim: Got X error\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Vim: Lỗi X\n"

#~ msgid "Testing the X display failed"
#~ msgstr "Kiểm tra màn hình X không thành công"

#~ msgid "Opening the X display timed out"
#~ msgstr "Không mở được màn hình X trong thời gian cho phép (time out)"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Cannot execute shell sh\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Không chạy được shell sh\n"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Cannot create pipes\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Không tạo được đường ống (pipe)\n"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Cannot fork\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Không thực hiện được fork()\n"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Command terminated\n"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Câu lệnh bị gián đoạn\n"

#~ msgid "XSMP lost ICE connection"
#~ msgstr "XSMP mất kết nối ICE"

#~ msgid "Opening the X display failed"
#~ msgstr "Mở màn hình X không thành công"

#~ msgid "XSMP handling save-yourself request"
#~ msgstr "XSMP xử lý yêu cầu tự động ghi nhớ"

#~ msgid "XSMP opening connection"
#~ msgstr "XSMP mở kết nối"

#~ msgid "XSMP ICE connection watch failed"
#~ msgstr "XSMP mất theo dõi kết nối ICE"

#~ msgid "XSMP SmcOpenConnection failed: %s"
#~ msgstr "XSMP thực hiện SmcOpenConnection không thành công: %s"

#~ msgid "At line"
#~ msgstr "Tại dòng"

#~ msgid "Could not allocate memory for command line."
#~ msgstr "Không phân chia được bộ nhớ cho dòng lệnh."

#~ msgid "VIM Error"
#~ msgstr "Lỗi VIM"

#~ msgid "Could not load vim32.dll!"
#~ msgstr "Không nạp được vim32.dll!"

#~ msgid "Could not fix up function pointers to the DLL!"
#~ msgstr "Không sửa được cái chỉ (pointer) hàm số tới DLL!"

#~ msgid "shell returned %d"
#~ msgstr "thoát shell với mã %d"

#~ msgid "Vim: Caught %s event\n"
#~ msgstr "Vim: Nhận được sự kiện %s\n"

#~ msgid "close"
#~ msgstr "đóng"

#~ msgid "logoff"
#~ msgstr "thoát"

#~ msgid "shutdown"
#~ msgstr "tắt máy"

#~ msgid "E371: Command not found"
#~ msgstr "E371: Câu lệnh không tìm thấy"

#~ msgid ""
#~ "VIMRUN.EXE not found in your $PATH.\n"
#~ "External commands will not pause after completion.\n"
#~ "See  :help win32-vimrun  for more information."
#~ msgstr ""
#~ "Không tìm thấy VIMRUN.EXE trong $PATH.\n"
#~ "Lệnh ngoại trú sẽ không dừng lại sau khi hoàn thành.\n"
#~ "Thông tin chi tiết xem trong :help win32-vimrun"

#~ msgid "Vim Warning"
#~ msgstr "Cảnh báo Vim"

#~ msgid "E56: %s* operand could be empty"
#~ msgstr "E56: operand %s* không thể rỗng"

#~ msgid "E57: %s+ operand could be empty"
#~ msgstr "E57: operand %s+ không thể rỗng"

#~ msgid "E58: %s{ operand could be empty"
#~ msgstr "E58: operand %s{ không thể rỗng"

#~ msgid "E361: Crash intercepted; regexp too complex?"
#~ msgstr "E361: Sự cố được ngăn chặn; biểu thức chính quy quá phức tạp?"

#~ msgid "E363: pattern caused out-of-stack error"
#~ msgstr "E363: sử dụng mẫu (pattern) gây ra lỗi out-of-stack"

#~ msgid "E396: containedin argument not accepted here"
#~ msgstr "E396: không được sử dụng tham số containedin ở đây"

#~ msgid "Enter nr of choice (<CR> to abort): "
#~ msgstr "Hãy chọn số cần thiết (<CR> để dừng):"

#~ msgid "E430: Tag file path truncated for %s\n"
#~ msgstr "E430: Đường dẫn tới tập tin thẻ ghi bị cắt bớt cho %s\n"

#~ msgid "new shell started\n"
#~ msgstr "đã chạy shell mới\n"

#~ msgid "No undo possible; continue anyway"
#~ msgstr "Không thể hủy thao tác; tiếp tục thực hiện"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "MS-Windows 16/32-bit GUI version"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 16/32 bit"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "MS-Windows 32-bit GUI version"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Phiên bản với giao diện đồ họa GUI cho MS-Windows 32 bit"

#~ msgid " in Win32s mode"
#~ msgstr " trong chế độ Win32"

#~ msgid " with OLE support"
#~ msgstr " với hỗ trợ OLE"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "MS-Windows 32-bit console version"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Phiên bản console cho MS-Windows 32 bit"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "MS-Windows 16-bit version"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Phiên bản cho MS-Windows 16 bit"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "32-bit MS-DOS version"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Phiên bản cho MS-DOS 32 bit"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "16-bit MS-DOS version"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Phiên bản cho MS-DOS 16 bit"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "MacOS X (unix) version"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Phiên bản cho MacOS X (unix)"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "MacOS X version"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Phiên bản cho MacOS X"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "MacOS version"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Phiên bản cho MacOS"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "RISC OS version"
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Phiên bản cho RISC OS"

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Big version "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Phiên bản lớn "

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Normal version "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Phiên bản thông thường "

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Small version "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Phiên bản nhỏ "

#~ msgid ""
#~ "\n"
#~ "Tiny version "
#~ msgstr ""
#~ "\n"
#~ "Phiên bản \"tí hon\" "

#~ msgid "with GTK2-GNOME GUI."
#~ msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2-GNOME."

#~ msgid "with GTK-GNOME GUI."
#~ msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK-GNOME."

#~ msgid "with GTK2 GUI."
#~ msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK2."

#~ msgid "with GTK GUI."
#~ msgstr "với giao diện đồ họa GUI GTK."

#~ msgid "with X11-Motif GUI."
#~ msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Motif."

#~ msgid "with X11-neXtaw GUI."
#~ msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-neXtaw."

#~ msgid "with X11-Athena GUI."
#~ msgstr "với giao diện đồ họa GUI X11-Athena."

#~ msgid "with BeOS GUI."
#~ msgstr "với giao diện đồ họa GUI BeOS."

#~ msgid "with Photon GUI."
#~ msgstr "với giao diện đồ họa GUI Photon."

#~ msgid "with GUI."
#~ msgstr "với giao diện đồ họa GUI."

#~ msgid "with Carbon GUI."
#~ msgstr "với giao diện đồ họa GUI Carbon."

#~ msgid "with Cocoa GUI."
#~ msgstr "với giao diện đồ họa GUI Cocoa."

#~ msgid "with (classic) GUI."
#~ msgstr "với giao diện đồ họa (cổ điển) GUI."

#~ msgid "  system gvimrc file: \""
#~ msgstr "            tập tin gvimrc chung cho hệ thống: \""

#~ msgid "    user gvimrc file: \""
#~ msgstr "         tập tin gvimrc của người dùng: \""

#~ msgid "2nd user gvimrc file: \""
#~ msgstr "  tập tin gvimrc thứ hai của người dùng: \""

#~ msgid "3rd user gvimrc file: \""
#~ msgstr "  tập tin gvimrc thứ ba của người dùng: \""

#~ msgid "    system menu file: \""
#~ msgstr "             tập tin trình đơn chung cho hệ thống: \""

#~ msgid "Compiler: "
#~ msgstr "Trình biên dịch: "

#~ msgid "menu  Help->Orphans           for information    "
#~ msgstr "trình đơn Trợ giúp->Mồ côi             để có thêm thông tin     "

#~ msgid "Running modeless, typed text is inserted"
#~ msgstr "Không chế độ, văn bản nhập vào sẽ được chèn"

#~ msgid "menu  Edit->Global Settings->Toggle Insert Mode  "
#~ msgstr ""
#~ "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Chế độ chèn                     "

#~ msgid "                              for two modes      "
#~ msgstr "                                 cho hai chế độ               "

#~ msgid "menu  Edit->Global Settings->Toggle Vi Compatible"
#~ msgstr ""
#~ "trình đơn Soạn thảo->Thiết lập chung->Tương thích với Vi                "

#~ msgid "                              for Vim defaults   "
#~ msgstr ""
#~ "                                 để chuyển vào chế độ Vim mặc định       "

#~ msgid "WARNING: Windows 95/98/ME detected"
#~ msgstr "CẢNH BÁO: nhận ra Windows 95/98/ME"

#~ msgid "type  :help windows95<Enter>  for info on this"
#~ msgstr "hãy gõ :help windows95<Enter>  để biết thêm thông tin     "

#~ msgid "E370: Could not load library %s"
#~ msgstr "E370: Không nạp được thư viện %s"

#~ msgid ""
#~ "Sorry, this command is disabled: the Perl library could not be loaded."
#~ msgstr "Xin lỗi, câu lệnh này bị tắt: không nạp được thư viện Perl."

#~ msgid "E299: Perl evaluation forbidden in sandbox without the Safe module"
#~ msgstr ""
#~ "E299: Không cho phép sự tính toán Perl trong hộp cát mà không có môđun An "
#~ "toàn"

#~ msgid "Edit with &multiple Vims"
#~ msgstr "Soạn thảo trong nhiều Vi&m"

#~ msgid "Edit with single &Vim"
#~ msgstr "Soạn thảo trong một &Vim"

#~ msgid "&Diff with Vim"
#~ msgstr "&So sánh (diff) qua Vim"

#~ msgid "Edit with &Vim"
#~ msgstr "Soạn thảo trong &Vim"

#~ msgid "Edit with existing Vim - &"
#~ msgstr "Soạn thảo trong Vim đã chạy - &"

#~ msgid "Edits the selected file(s) with Vim"
#~ msgstr "Soạn thảo (các) tập tin đã chọn trong Vim"

#~ msgid "Error creating process: Check if gvim is in your path!"
#~ msgstr "Lỗi tạo tiến trình: Hãy kiểm tra xem gvim có trong đường dẫn không!"

#~ msgid "gvimext.dll error"
#~ msgstr "lỗi gvimext.dll"

#~ msgid "Path length too long!"
#~ msgstr "Đường dẫn quá dài!"

#~ msgid "E234: Unknown fontset: %s"
#~ msgstr "E234: Không rõ bộ phông chữ: %s"

#~ msgid "E235: Unknown font: %s"
#~ msgstr "E235: Không rõ phông chữ: %s"

#~ msgid "E448: Could not load library function %s"
#~ msgstr "E448: Nạp hàm số %s của thư viện không thành công"

#~ msgid "E26: Hebrew cannot be used: Not enabled at compile time\n"
#~ msgstr "E26: Tiếng Do thái không được chọn khi biên dịch\n"

#~ msgid "E27: Farsi cannot be used: Not enabled at compile time\n"
#~ msgstr "E27: Tiếng Farsi không được chọn khi biên dịch\n"

#~ msgid "E800: Arabic cannot be used: Not enabled at compile time\n"
#~ msgstr "E800: Tiếng Ả Rập không được chọn khi biên dịch\n"

#~ msgid "E247: no registered server named \"%s\""
#~ msgstr "E247: máy chủ \"%s\" chưa đăng ký"

#~ msgid "E233: cannot open display"
#~ msgstr "E233: không mở được màn hình"

#~ msgid "E463: Region is guarded, cannot modify"
#~ msgstr "E463: Không thể thay đổi vùng đã được bảo vệ"